Chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVPB2503)

CW VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

170

-30 (-15%)
16/04/2025 14:00

Mở cửa190

Cao nhất190

Thấp nhất150

Cao nhất NY1,050

Thấp nhất NY50

KLGD71,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH24,000,000

Số ngày đến hạn40

Giá CK cơ sở16,750

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **19,340

S-X *-2,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2503: CVPB2401 CVPB2501 CVPB2505 CVPB2506 DC4
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025170-30 (-15%)71,600
15/04/2025200 (0.00%)523,200
14/04/2025200-80 (-28.57%)467,800
11/04/2025280-100 (-26.32%)628,500
10/04/2025380230 (+153.33%)1,175,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2401130 (0.00%)184,700-3,18920,186ACBS12 tháng
CVPB24079010 (+12.50%)1,092,400-4,25021,360SSI9 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,444,200-4,25021,020SSI6 tháng
CVPB2409330-100 (-23.26%)199,500-5,25022,660ACBS12 tháng
CVPB2410370-10 (-2.63%)600-4,25022,110MBS9 tháng
CVPB24128010 (+14.29%)239,400-6,02722,937KIS7 tháng
CVPB2501470 (0.00%)201,800-3,25020,940SSI10 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,600-4,25022,640SSI15 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)71,600-2,25019,340SSI5 tháng
CVPB2504880-30 (-3.30%)96,600-3,25022,640BSI15 tháng
CVPB2505450150 (+50%)100-4,25021,450VCI6 tháng
CVPB2506390-30 (-7.14%)116,800-3,45020,980SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)2,025,90024,300-70025,2406 tháng
CACB240438020 (+5.56%)152,40024,300-70026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)14,200108,400-25,664149,9549 tháng
CFPT240390-30 (-25%)47,700108,400-25,664134,4226 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)51,40025,400-2,60030,28012 tháng
CHPG2407100-30 (-23.08%)1,007,50025,400-60026,4004 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)22,70025,400-1,60028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)446,60023,00041024,8149 tháng
CMBB240641020 (+5.13%)1,070,20023,0001,27923,1466 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)737,20056,900-22,10079,4809 tháng
CMSN24052010 (+100%)1,817,00056,900-22,10079,0806 tháng
CMWG240520 (0.00%)973,20056,400-9,60066,0806 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)245,40056,400-9,60068,1209 tháng
CSTB240870020 (+2.94%)82,70038,5002,50038,8006 tháng
CSTB24091,120-10 (-0.88%)222,40038,5002,50040,4809 tháng
CVHM24062,390-250 (-9.47%)125,10056,8006,80059,5609 tháng
CVHM24071,970-220 (-10.05%)564,30056,8007,80056,8806 tháng
CVIB240535020 (+6.06%)42,20018,40040018,7006 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)106,90018,400-60020,1209 tháng
CVIC24047,070-100 (-1.39%)22,50071,00028,00071,2806 tháng
CVIC24057,330-100 (-1.35%)78,00071,00028,00072,3209 tháng
CVNM240510-10 (-50%)951,80057,000-10,47267,5126 tháng
CVNM2406170 (0.00%)238,40057,000-11,46469,1399 tháng
CVPB24079010 (+12.50%)1,092,40016,750-4,25021,3609 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,444,20016,750-4,25021,0206 tháng
CVRE2405990320 (+47.76%)593,70020,9001,90020,9806 tháng
CVRE2406770120 (+18.46%)370,20020,9001,90022,0809 tháng
CACB25021,29040 (+3.20%)22,10024,300-3,70030,58015 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,20024,300-2,70028,62010 tháng
CACB250418020 (+12.50%)722,60024,300-1,70026,3605 tháng
CFPT2502280-20 (-6.67%)462,900108,400-61,600172,80010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)117,800108,400-71,600187,00015 tháng
CFPT2504100-50 (-33.33%)413,300108,400-51,600161,0005 tháng
CHPG2503390-20 (-4.88%)245,40025,400-1,60027,7805 tháng
CHPG25041,000-100 (-9.09%)76,90025,400-3,60031,00010 tháng
CHPG25051,700-170 (-9.09%)115,00025,400-4,60033,40015 tháng
CMBB25021,46020 (+1.39%)927,30023,0002,14823,3925 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)147,30023,00041025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)96,10023,000-45927,40915 tháng
CMSN25026010 (+20%)3,069,60056,900-16,10073,3005 tháng
CMSN2503530-110 (-17.19%)285,60056,900-18,10077,65010 tháng
CMWG2502400-10 (-2.44%)552,70056,400-3,60062,0005 tháng
CMWG25031,090-90 (-7.63%)93,80056,400-6,60068,45010 tháng
CMWG25041,520-130 (-7.88%)58,30056,400-9,60073,60015 tháng
CSTB25032,120120 (+6%)348,70038,5003,50039,2405 tháng
CSTB25042,65090 (+3.52%)10,10038,50050043,30010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)412,60026,0002,00026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)41,80026,00029,36010 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10056,80014,80057,2005 tháng
CVHM25023,060-210 (-6.42%)278,00056,80011,80060,30010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)22,30018,400-1,60020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)17,50018,400-2,60022,18010 tháng
CVIC25016,27050 (+0.80%)131,80071,00031,00071,3505 tháng
CVIC25025,680-20 (-0.35%)129,40071,00031,00068,40010 tháng
CVNM2501200 (0.00%)152,30057,000-7,49565,4875 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)102,40057,000-8,48868,31510 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,80057,000-11,46473,92015 tháng
CVPB2501470 (0.00%)201,80016,750-3,25020,94010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,60016,750-4,25022,64015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)71,60016,750-2,25019,3405 tháng
CVRE25022,080360 (+20.93%)50,20020,9003,90021,1605 tháng
CVRE25032,330260 (+12.56%)9,90020,9002,90022,66010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:24,000,000
Khối lượng lưu hành:24,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành