Chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVPB2503)

CW VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

100

-20 (-16.67%)
22/04/2025 15:00

Mở cửa120

Cao nhất120

Thấp nhất50

Cao nhất NY1,050

Thấp nhất NY50

KLGD636,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH24,000,000

Số ngày đến hạn33

Giá CK cơ sở16,600

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **19,200

S-X *-2,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2503: CVPB2401 CVPB2501 CVPB2504 HC3 CMSN2501
Trending: HPG (168.952) - FPT (148.117) - MBB (107.482) - VIC (101.964) - VCB (90.157)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
22/04/2025100-20 (-16.67%)636,000
21/04/2025120 (0.00%)372,700
18/04/2025120-10 (-7.69%)457,800
17/04/2025130-20 (-13.33%)2,099,500
16/04/2025150-50 (-25%)120,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240160-20 (-25%)1,235,000-3,33920,053ACBS12 tháng
CVPB240770 (0.00%)2,770,100-4,40021,280SSI9 tháng
CVPB240810 (0.00%)20,400-4,40021,020SSI6 tháng
CVPB2409280-40 (-12.50%)545,100-5,40022,560ACBS12 tháng
CVPB2410320-10 (-3.03%)1,300-4,40021,960MBS9 tháng
CVPB24126010 (+20%)1,055,800-6,17722,897KIS7 tháng
CVPB250153040 (+8.16%)500,600-3,40021,060SSI10 tháng
CVPB250287050 (+6.10%)126,600-4,40022,740SSI15 tháng
CVPB2503100-20 (-16.67%)636,000-2,40019,200SSI5 tháng
CVPB2504860-50 (-5.49%)158,900-3,40022,580BSI15 tháng
CVPB2505380-20 (-5%)200-4,40021,380VCI6 tháng
CVPB2506320-40 (-11.11%)154,000-3,60020,840SSV8 tháng
CVPB2507480-80 (-14.29%)3,000-4,06621,626KIS4 tháng
CVPB2508550-280 (-33.73%)122,200-5,06622,766KIS6 tháng
CVPB25091,000 (0.00%)-6,06624,666KIS8 tháng
CVPB25101,330 (0.00%)-7,06626,326KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240310-10 (-50%)2,110,20024,100-90025,0406 tháng
CACB2404340-20 (-5.56%)361,30024,100-90026,3609 tháng
CFPT24022,510-90 (-3.46%)28,500110,400-23,664144,0359 tháng
CFPT240310-10 (-50%)845,800110,400-23,664134,1046 tháng
CHPG240654010 (+1.89%)295,60025,050-2,95030,16012 tháng
CHPG240720-10 (-33.33%)7,446,00025,050-95026,0804 tháng
CHPG240840030 (+8.11%)700,10025,050-1,95028,6009 tháng
CMBB2405590-20 (-3.28%)1,083,10023,10051024,6419 tháng
CMBB2406360 (0.00%)1,045,50023,1001,37922,9726 tháng
CMSN240414010 (+7.69%)409,40058,700-20,30079,5609 tháng
CMSN240510 (0.00%)30,00058,700-20,30079,0406 tháng
CMWG240510 (0.00%)31,60057,300-8,70066,0406 tháng
CMWG2406540100 (+22.73%)679,00057,300-8,70068,1609 tháng
CSTB24081,030-80 (-7.21%)89,50040,6504,65040,1206 tháng
CSTB24091,53010 (+0.66%)1,043,90040,6504,65042,1209 tháng
CVHM24062,660660 (+33%)270,10057,5007,50060,6409 tháng
CVHM24071,640160 (+10.81%)222,50057,5008,50055,5606 tháng
CVIB2405190-30 (-13.64%)474,90017,50018717,6796 tháng
CVIB2406260-20 (-7.14%)274,50017,500-77519,2769 tháng
CVIC24044,75050 (+1.06%)78,30059,00016,00062,0006 tháng
CVIC24054,800-280 (-5.51%)155,90059,00016,00062,2009 tháng
CVNM240510 (0.00%)20,60056,000-11,47267,5126 tháng
CVNM2406130-30 (-18.75%)528,90056,000-12,46468,9809 tháng
CVPB240770 (0.00%)2,770,10016,600-4,40021,2809 tháng
CVPB240810 (0.00%)20,40016,600-4,40021,0206 tháng
CVRE2405720 (0.00%)883,70020,6001,60020,4406 tháng
CVRE240667010 (+1.52%)454,90020,6001,60021,6809 tháng
CACB25021,30080 (+6.56%)18,30024,100-3,90030,60015 tháng
CACB250380060 (+8.11%)21,90024,100-2,90028,60010 tháng
CACB2504140-10 (-6.67%)1,643,20024,100-1,90026,2805 tháng
CFPT2502260 (0.00%)181,900110,400-59,600172,60010 tháng
CFPT2503690-10 (-1.43%)97,400110,400-69,600186,90015 tháng
CFPT25046010 (+20%)812,100110,400-49,600160,6005 tháng
CHPG250328010 (+3.70%)1,115,40025,050-1,95027,5605 tháng
CHPG2504890-10 (-1.11%)118,00025,050-3,95030,78010 tháng
CHPG25051,570-10 (-0.63%)147,30025,050-4,95033,14015 tháng
CMBB25021,40020 (+1.45%)1,438,30023,1002,24823,2885 tháng
CMBB25031,750 (0.00%)446,80023,10051025,63510 tháng
CMBB25042,34070 (+3.08%)48,30023,100-35927,53115 tháng
CMSN25025010 (+25%)1,771,20058,700-14,30073,2505 tháng
CMSN250359050 (+9.26%)358,00058,700-16,30077,95010 tháng
CMWG250233080 (+32%)1,998,10057,300-2,70061,6505 tháng
CMWG25031,190170 (+16.67%)97,60057,300-5,70068,95010 tháng
CMWG25041,630190 (+13.19%)218,50057,300-8,70074,15015 tháng
CSTB25032,890110 (+3.96%)280,90040,6505,65040,7805 tháng
CSTB25043,420150 (+4.59%)14,00040,6502,65044,84010 tháng
CTCB25021,150-60 (-4.96%)439,70025,1501,15026,3005 tháng
CTCB25031,580-50 (-3.07%)31,10025,150-85029,16010 tháng
CVHM25013,100430 (+16.10%)344,50057,50015,50057,5005 tháng
CVHM25023,200460 (+16.79%)28,70057,50012,50061,00010 tháng
CVIB250170-20 (-22.22%)681,10017,500-1,73719,3725 tháng
CVIB250266060 (+10%)18,70017,500-2,69921,46910 tháng
CVIC25014,470-30 (-0.67%)54,20059,00019,00062,3505 tháng
CVIC25023,800-120 (-3.06%)329,50059,00019,00059,00010 tháng
CVNM2501120-50 (-29.41%)294,10056,000-8,49565,0905 tháng
CVNM2502570 (0.00%)1,494,10056,000-9,48868,31510 tháng
CVNM25031,13050 (+4.63%)13,30056,000-12,46474,06915 tháng
CVPB250153040 (+8.16%)500,60016,600-3,40021,06010 tháng
CVPB250287050 (+6.10%)126,60016,600-4,40022,74015 tháng
CVPB2503100-20 (-16.67%)636,00016,600-2,40019,2005 tháng
CVRE25021,730-80 (-4.42%)65,80020,6003,60020,4605 tháng
CVRE25032,250170 (+8.17%)81,00020,6002,60022,50010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:24,000,000
Khối lượng lưu hành:24,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành