Chứng quyền VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVPB2504)

CW VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

1,510

(%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,510

Cao nhất1,510

Thấp nhất1,490

Cao nhất NY1,510

Thấp nhất NY1,370

KLGD380,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn392

Giá CK cơ sở19,600

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **24,530

S-X *-400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2504: CVPB2506 CVPB2503 CVPB2502 CVPB2505 CVIC2502
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/20251,510 (0.00%)380,700
11/03/20251,51060 (+4.14%)180,800
10/03/20251,45020 (+1.40%)327,700
07/03/20251,43040 (+2.88%)238,700
06/03/20251,39010 (+0.72%)400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240167040 (+6.35%)531,200-33921,212ACBS12 tháng
CVPB2407330-10 (-2.94%)203,200-1,40022,320SSI9 tháng
CVPB2408240-20 (-7.69%)279,900-1,40021,480SSI6 tháng
CVPB2409690-30 (-4.17%)155,100-2,40023,380ACBS12 tháng
CVPB2410880-20 (-2.22%)20,200-1,40023,640MBS9 tháng
CVPB241150-20 (-28.57%)238,200-2,06621,766KIS4 tháng
CVPB2412320-30 (-8.57%)549,400-3,17723,417KIS7 tháng
CVPB25011,360-20 (-1.45%)494,100-40022,720SSI10 tháng
CVPB25021,680-40 (-2.33%)363,500-1,40024,360SSI15 tháng
CVPB250387020 (+2.35%)1,714,00060020,740SSI5 tháng
CVPB25041,510 (0.00%)380,700-40024,530BSI15 tháng
CVPB2505900 (0.00%)10,500-1,40021,900VCI6 tháng
CVPB25061,030-30 (-2.83%)250,600-60022,260SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,510-20 (-1.31%)100,30026,30030,8309 tháng
CFPT25051,840-70 (-3.66%)167,900135,900-22,100176,40012 tháng
CHPG25061,330-30 (-2.21%)18,10027,80033,12012 tháng
CMBB25052,020-10 (-0.49%)32,50024,6001,80028,86015 tháng
CMWG25051,820-110 (-5.70%)1,20062,7001,70071,9209 tháng
CSTB25052,170 (0.00%)5,40039,750-25046,5109 tháng
CTCB25041,430 (0.00%)27,8503,35033,08012 tháng
CVHM25031,910100 (+5.52%)19,60046,9504,95055,37015 tháng
CVNM25041,46050 (+3.55%)30062,200-2,80073,7609 tháng
CVPB25041,510 (0.00%)380,70019,600-40024,53015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/04/2026
Ngày đáo hạn:09/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,460
Giá thực hiện:20,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành