Chứng quyền VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVPB2504)

CW VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

850

10 (+1.19%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa840

Cao nhất1,220

Thấp nhất830

Cao nhất NY1,940

Thấp nhất NY660

KLGD60,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn346

Giá CK cơ sở16,550

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **22,550

S-X *-3,450

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2504: CVPB2401 CVPB2501 CVPB2503
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB240140 (0.00%)1.90 : 119,939-3,38920,015ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB240770 (0.00%)4 : 121,000-4,45021,280SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2409280-10 (-3.45%)2 : 122,000-5,45022,560ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2410320 (0.00%)3 : 121,000-4,45021,960MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB241250 (0.00%)2 : 122,777-6,22722,877KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB2501420-10 (-2.33%)2 : 120,000-3,45020,840SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502750-150 (-16.67%)2 : 121,000-4,45022,500SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250350-30 (-37.50%)2 : 119,000-2,45019,100SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVPB250485010 (+1.19%)3 : 120,000-3,45022,550BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVPB2505180-290 (-61.70%)1 : 121,000-4,45021,180VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2506300-10 (-3.23%)2 : 120,200-3,65020,800SSVMuaChâu Âu8 tháng02/10/2025
CVPB2507310 (0.00%)2 : 120,666-4,11621,286KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVPB250833030 (+10%)2 : 121,666-5,11622,326KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVPB250956010 (+1.82%)2 : 122,666-6,11623,786KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVPB2510780-50 (-6.02%)2 : 123,666-7,11625,226KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2505900-80 (-8.16%)3 : 123,95026,300-2,35029,000ACBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CFPT2505780-30 (-3.70%)10 : 1109,500158,000-48,500165,800FPTMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2506880 (0.00%)4 : 125,65027,800-2,15031,320HPGMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CMBB25051,72040 (+2.38%)3 : 123,70022,80090027,960MBBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMWG25051,49050 (+3.47%)6 : 160,90061,000-10069,940MWGMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25051,870-70 (-3.61%)3 : 139,25040,000-75045,610STBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CTCB25041,13020 (+1.80%)6 : 126,00024,5001,50031,280TCBMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CVHM25033,340-260 (-7.22%)7 : 158,50042,00016,50065,380VHMMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVNM2504870 (0.00%)6 : 157,50065,000-7,50070,220VNMMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVPB250485010 (+1.19%)3 : 116,55020,000-3,45022,550VPBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh