Mở cửa840
Cao nhất1,220
Thấp nhất830
Cao nhất NY1,940
Thấp nhất NY660
KLGD60,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn346
Giá CK cơ sở16,550
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **22,550
S-X *-3,450
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 1.90 : 1 | 19,939 | -3,389 | 20,015 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,000 | -4,450 | 21,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVPB2409 | 280 | -10 (-3.45%) | 2 : 1 | 22,000 | -5,450 | 22,560 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 3 : 1 | 21,000 | -4,450 | 21,960 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2412 | 50 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,777 | -6,227 | 22,877 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2501 | 420 | -10 (-2.33%) | 2 : 1 | 20,000 | -3,450 | 20,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVPB2502 | 750 | -150 (-16.67%) | 2 : 1 | 21,000 | -4,450 | 22,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CVPB2503 | 50 | -30 (-37.50%) | 2 : 1 | 19,000 | -2,450 | 19,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 3 : 1 | 20,000 | -3,450 | 22,550 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVPB2505 | 180 | -290 (-61.70%) | 1 : 1 | 21,000 | -4,450 | 21,180 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2506 | 300 | -10 (-3.23%) | 2 : 1 | 20,200 | -3,650 | 20,800 | SSV | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 02/10/2025 |
CVPB2507 | 310 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,666 | -4,116 | 21,286 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVPB2508 | 330 | 30 (+10%) | 2 : 1 | 21,666 | -5,116 | 22,326 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVPB2509 | 560 | 10 (+1.82%) | 2 : 1 | 22,666 | -6,116 | 23,786 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVPB2510 | 780 | -50 (-6.02%) | 2 : 1 | 23,666 | -7,116 | 25,226 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 3 : 1 | 23,950 | 26,300 | -2,350 | 29,000 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 10 : 1 | 109,500 | 158,000 | -48,500 | 165,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,650 | 27,800 | -2,150 | 31,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 3 : 1 | 23,700 | 22,800 | 900 | 27,960 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 6 : 1 | 60,900 | 61,000 | -100 | 69,940 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 3 : 1 | 39,250 | 40,000 | -750 | 45,610 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 6 : 1 | 26,000 | 24,500 | 1,500 | 31,280 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 7 : 1 | 58,500 | 42,000 | 16,500 | 65,380 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 6 : 1 | 57,500 | 65,000 | -7,500 | 70,220 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 3 : 1 | 16,550 | 20,000 | -3,450 | 22,550 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |