Mở cửa840
Cao nhất1,220
Thấp nhất830
Cao nhất NY1,940
Thấp nhất NY660
KLGD60,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn346
Giá CK cơ sở16,550
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **22,550
S-X *-3,450
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 850 | 10 (+1.19%) | 60,200 |
25/04/2025 | 840 | -30 (-3.45%) | 45,500 |
24/04/2025 | 870 | -10 (-1.14%) | 47,900 |
23/04/2025 | 880 | 20 (+2.33%) | 217,100 |
22/04/2025 | 860 | -50 (-5.49%) | 158,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 297,900 | -3,389 | 20,015 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 565,500 | -4,450 | 21,280 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 280 | -10 (-3.45%) | 84,600 | -5,450 | 22,560 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | -4,450 | 21,960 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2412 | 50 | (0.00%) | 126,100 | -6,227 | 22,877 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 420 | -10 (-2.33%) | 433,100 | -3,450 | 20,840 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 750 | -150 (-16.67%) | 90,000 | -4,450 | 22,500 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 50 | -30 (-37.50%) | 829,800 | -2,450 | 19,100 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 60,200 | -3,450 | 22,550 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 180 | -290 (-61.70%) | 51,100 | -4,450 | 21,180 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 300 | -10 (-3.23%) | 176,400 | -3,650 | 20,800 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 310 | (0.00%) | -4,116 | 21,286 | KIS | 4 tháng | |
CVPB2508 | 330 | 30 (+10%) | 100,400 | -5,116 | 22,326 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 560 | 10 (+1.82%) | 103,500 | -6,116 | 23,786 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 780 | -50 (-6.02%) | 700 | -7,116 | 25,226 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 7,100 | 23,950 | -2,350 | 29,000 | 9 tháng |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 2,400 | 109,500 | -48,500 | 165,800 | 12 tháng |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 128,800 | 25,650 | -2,150 | 31,320 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 65,400 | 23,700 | 900 | 27,960 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 37,700 | 60,900 | -100 | 69,940 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 62,800 | 39,250 | -750 | 45,610 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 9,200 | 26,000 | 1,500 | 31,280 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 91,400 | 58,500 | 16,500 | 65,380 | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 57,500 | -7,500 | 70,220 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 60,200 | 16,550 | -3,450 | 22,550 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,460 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |