Chứng quyền VPB/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CVPB2505)

CW VPB/VCI/M/Au/T/A7

900

(%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa900

Cao nhất900

Thấp nhất900

Cao nhất NY1,650

Thấp nhất NY820

KLGD10,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn109

Giá CK cơ sở19,600

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **21,900

S-X *-1,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2505: CVPB2503 CVPB2506 CVPB2401 CVPB2408 CVPB2504
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/VCI/M/Au/T/A7

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/2025900 (0.00%)10,500
11/03/2025900 (0.00%)
10/03/2025900-10 (-1.10%)17,100
07/03/2025910 (0.00%)100
06/03/2025910 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240167040 (+6.35%)531,200-33921,212ACBS12 tháng
CVPB2407330-10 (-2.94%)203,200-1,40022,320SSI9 tháng
CVPB2408240-20 (-7.69%)279,900-1,40021,480SSI6 tháng
CVPB2409690-30 (-4.17%)155,100-2,40023,380ACBS12 tháng
CVPB2410880-20 (-2.22%)20,200-1,40023,640MBS9 tháng
CVPB241150-20 (-28.57%)238,200-2,06621,766KIS4 tháng
CVPB2412320-30 (-8.57%)549,400-3,17723,417KIS7 tháng
CVPB25011,360-20 (-1.45%)494,100-40022,720SSI10 tháng
CVPB25021,680-40 (-2.33%)363,500-1,40024,360SSI15 tháng
CVPB250387020 (+2.35%)1,714,00060020,740SSI5 tháng
CVPB25041,510 (0.00%)380,700-40024,530BSI15 tháng
CVPB2505900 (0.00%)10,500-1,40021,900VCI6 tháng
CVPB25061,030-30 (-2.83%)250,600-60022,260SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740-60 (-7.50%)30026,300-1,10028,8806 tháng
CFPT2506500-240 (-32.43%)308,400135,900-28,100168,0006 tháng
CHDB2501690-20 (-2.82%)102,90023,650-1,15026,1806 tháng
CHPG2507680-20 (-2.86%)71,90027,800-1,80030,9606 tháng
CMBB25061,220 (0.00%)24,6001,57525,1486 tháng
CMSN250445040 (+9.76%)893,70068,700-9,00079,5006 tháng
CMWG250665090 (+16.07%)366,20062,700-4,20068,8506 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)39,7501,65041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,8501,45029,9206 tháng
CTPB2501800-170 (-17.53%)41,20016,150-1,55018,5006 tháng
CVHM25042,350720 (+44.17%)47,50046,9502,45049,2006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,500-70023,5006 tháng
CVIC25032,35090 (+3.98%)34,70048,1005,50049,6506 tháng
CVJC2501600 (0.00%)41,60097,400-8,700109,7006 tháng
CVPB2505900 (0.00%)10,50019,600-1,40021,9006 tháng
CVRE25041,33040 (+3.10%)43,30018,30040019,2306 tháng
CVNM2505700-200 (-22.22%)17,90062,200-5,60070,6006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,850
Giá thực hiện:21,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành