Mở cửa220
Cao nhất220
Thấp nhất180
Cao nhất NY1,650
Thấp nhất NY110
KLGD51,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn63
Giá CK cơ sở16,550
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **21,180
S-X *-4,450
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 180 | -290 (-61.70%) | 51,100 |
25/04/2025 | 470 | (0.00%) | |
24/04/2025 | 470 | (0.00%) | |
23/04/2025 | 470 | 90 (+23.68%) | 100 |
22/04/2025 | 380 | -20 (-5%) | 200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 297,900 | -3,389 | 20,015 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 565,500 | -4,450 | 21,280 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 280 | -10 (-3.45%) | 84,600 | -5,450 | 22,560 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | -4,450 | 21,960 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2412 | 50 | (0.00%) | 126,100 | -6,227 | 22,877 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 420 | -10 (-2.33%) | 433,100 | -3,450 | 20,840 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 750 | -150 (-16.67%) | 90,000 | -4,450 | 22,500 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 50 | -30 (-37.50%) | 829,800 | -2,450 | 19,100 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 60,200 | -3,450 | 22,550 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 180 | -290 (-61.70%) | 51,100 | -4,450 | 21,180 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 300 | -10 (-3.23%) | 176,400 | -3,650 | 20,800 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 310 | (0.00%) | -4,116 | 21,286 | KIS | 4 tháng | |
CVPB2508 | 330 | 30 (+10%) | 100,400 | -5,116 | 22,326 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 560 | 10 (+1.82%) | 103,500 | -6,116 | 23,786 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 780 | -50 (-6.02%) | 700 | -7,116 | 25,226 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 23,950 | -3,450 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 150 | 20 (+15.38%) | 184,000 | 109,500 | -54,500 | 165,200 | 6 tháng |
CHDB2501 | 180 | -30 (-14.29%) | 37,800 | 21,500 | -3,300 | 25,160 | 6 tháng |
CHPG2507 | 370 | -30 (-7.50%) | 51,500 | 25,650 | -3,950 | 30,340 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 12,600 | 23,700 | 675 | 25,113 | 6 tháng |
CMSN2504 | 150 | 20 (+15.38%) | 93,300 | 62,500 | -15,200 | 78,300 | 6 tháng |
CMWG2506 | 440 | 100 (+29.41%) | 176,600 | 60,900 | -6,000 | 68,220 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,260 | -480 (-17.52%) | 2,700 | 39,250 | 1,150 | 42,620 | 6 tháng |
CTCB2505 | 880 | -620 (-41.33%) | 83,900 | 26,000 | -400 | 28,160 | 6 tháng |
CTPB2501 | 110 | -60 (-35.29%) | 525,700 | 13,500 | -4,200 | 17,810 | 6 tháng |
CVHM2504 | 7,000 | -750 (-9.68%) | 15,200 | 58,500 | 14,000 | 58,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 17,350 | -3,041 | 20,891 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 8,060 | 300 (+3.87%) | 19,600 | 68,000 | 25,400 | 66,780 | 6 tháng |
CVJC2501 | 330 | -20 (-5.71%) | 174,500 | 89,100 | -17,000 | 108,080 | 6 tháng |
CVPB2505 | 180 | -290 (-61.70%) | 51,100 | 16,550 | -4,450 | 21,180 | 6 tháng |
CVRE2504 | 4,840 | 380 (+8.52%) | 40,800 | 23,100 | 5,200 | 22,740 | 6 tháng |
CVNM2505 | 170 | -200 (-54.05%) | 17,700 | 57,500 | -10,300 | 68,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,850 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |