Mở cửa900
Cao nhất900
Thấp nhất900
Cao nhất NY1,650
Thấp nhất NY820
KLGD10,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn110
Giá CK cơ sở19,600
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **21,900
S-X *-1,400
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 900 | (0.00%) | 10,500 |
11/03/2025 | 900 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 900 | -10 (-1.10%) | 17,100 |
07/03/2025 | 910 | (0.00%) | 100 |
06/03/2025 | 910 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 670 | 40 (+6.35%) | 531,200 | -339 | 21,212 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 330 | -10 (-2.94%) | 203,200 | -1,400 | 22,320 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 240 | -20 (-7.69%) | 279,900 | -1,400 | 21,480 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 690 | -30 (-4.17%) | 155,100 | -2,400 | 23,380 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 880 | -20 (-2.22%) | 20,200 | -1,400 | 23,640 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 50 | -20 (-28.57%) | 238,200 | -2,066 | 21,766 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 320 | -30 (-8.57%) | 549,400 | -3,177 | 23,417 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,360 | -20 (-1.45%) | 494,100 | -400 | 22,720 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,680 | -40 (-2.33%) | 363,500 | -1,400 | 24,360 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 870 | 20 (+2.35%) | 1,714,000 | 600 | 20,740 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 380,700 | -400 | 24,530 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 900 | (0.00%) | 10,500 | -1,400 | 21,900 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 250,600 | -600 | 22,260 | SSV | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | -60 (-7.50%) | 300 | 26,300 | -1,100 | 28,880 | 6 tháng |
CFPT2506 | 500 | -240 (-32.43%) | 308,400 | 135,900 | -28,100 | 168,000 | 6 tháng |
CHDB2501 | 690 | -20 (-2.82%) | 102,900 | 23,650 | -1,150 | 26,180 | 6 tháng |
CHPG2507 | 680 | -20 (-2.86%) | 71,900 | 27,800 | -1,800 | 30,960 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,220 | (0.00%) | 24,600 | 1,575 | 25,148 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 450 | 40 (+9.76%) | 893,700 | 68,700 | -9,000 | 79,500 | 6 tháng |
CMWG2506 | 650 | 90 (+16.07%) | 366,200 | 62,700 | -4,200 | 68,850 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 39,750 | 1,650 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,850 | 1,450 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 800 | -170 (-17.53%) | 41,200 | 16,150 | -1,550 | 18,500 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,350 | 720 (+44.17%) | 47,500 | 46,950 | 2,450 | 49,200 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,500 | -700 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 2,350 | 90 (+3.98%) | 34,700 | 48,100 | 5,500 | 49,650 | 6 tháng |
CVJC2501 | 600 | (0.00%) | 41,600 | 97,400 | -8,700 | 109,700 | 6 tháng |
CVPB2505 | 900 | (0.00%) | 10,500 | 19,600 | -1,400 | 21,900 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,330 | 40 (+3.10%) | 43,300 | 18,300 | 400 | 19,230 | 6 tháng |
CVNM2505 | 700 | -200 (-22.22%) | 17,900 | 62,200 | -5,600 | 70,600 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,850 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |