Chứng quyền VPB/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CVPB2505)

CW VPB/VCI/M/Au/T/A7

180

-290 (-61.70%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa220

Cao nhất220

Thấp nhất180

Cao nhất NY1,650

Thấp nhất NY110

KLGD51,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở16,550

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **21,180

S-X *-4,450

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2505: CFPT2506 CHPG2502 CTPB2405 CTPB2501 CVNM2505
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/VCI/M/Au/T/A7

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/2025180-290 (-61.70%)51,100
25/04/2025470 (0.00%)
24/04/2025470 (0.00%)
23/04/202547090 (+23.68%)100
22/04/2025380-20 (-5%)200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240140 (0.00%)297,900-3,38920,015ACBS12 tháng
CVPB240770 (0.00%)565,500-4,45021,280SSI9 tháng
CVPB2409280-10 (-3.45%)84,600-5,45022,560ACBS12 tháng
CVPB2410320 (0.00%)-4,45021,960MBS9 tháng
CVPB241250 (0.00%)126,100-6,22722,877KIS7 tháng
CVPB2501420-10 (-2.33%)433,100-3,45020,840SSI10 tháng
CVPB2502750-150 (-16.67%)90,000-4,45022,500SSI15 tháng
CVPB250350-30 (-37.50%)829,800-2,45019,100SSI5 tháng
CVPB250485010 (+1.19%)60,200-3,45022,550BSI15 tháng
CVPB2505180-290 (-61.70%)51,100-4,45021,180VCI6 tháng
CVPB2506300-10 (-3.23%)176,400-3,65020,800SSV8 tháng
CVPB2507310 (0.00%)-4,11621,286KIS4 tháng
CVPB250833030 (+10%)100,400-5,11622,326KIS6 tháng
CVPB250956010 (+1.82%)103,500-6,11623,786KIS8 tháng
CVPB2510780-50 (-6.02%)700-7,11625,226KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)23,950-3,45028,4006 tháng
CFPT250615020 (+15.38%)184,000109,500-54,500165,2006 tháng
CHDB2501180-30 (-14.29%)37,80021,500-3,30025,1606 tháng
CHPG2507370-30 (-7.50%)51,50025,650-3,95030,3406 tháng
CMBB25061,200-100 (-7.69%)12,60023,70067525,1136 tháng
CMSN250415020 (+15.38%)93,30062,500-15,20078,3006 tháng
CMWG2506440100 (+29.41%)176,60060,900-6,00068,2206 tháng
CSTB25062,260-480 (-17.52%)2,70039,2501,15042,6206 tháng
CTCB2505880-620 (-41.33%)83,90026,000-40028,1606 tháng
CTPB2501110-60 (-35.29%)525,70013,500-4,20017,8106 tháng
CVHM25047,000-750 (-9.68%)15,20058,50014,00058,5006 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,350-3,04120,8916 tháng
CVIC25038,060300 (+3.87%)19,60068,00025,40066,7806 tháng
CVJC2501330-20 (-5.71%)174,50089,100-17,000108,0806 tháng
CVPB2505180-290 (-61.70%)51,10016,550-4,45021,1806 tháng
CVRE25044,840380 (+8.52%)40,80023,1005,20022,7406 tháng
CVNM2505170-200 (-54.05%)17,70057,500-10,30068,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,850
Giá thực hiện:21,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành