Chứng quyền VPB.8M.SSV.C.EU.Cash.01 (HOSE: CVPB2506)

CW VPB.8M.SSV.C.EU.Cash.01

1,030

-30 (-2.83%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,060

Cao nhất1,090

Thấp nhất1,030

Cao nhất NY1,890

Thấp nhất NY950

KLGD250,600

NN mua40,700

NN bán231,000

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn207

Giá CK cơ sở19,600

Giá thực hiện20,200

Hòa vốn **22,260

S-X *-600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2506: CVPB2503 CVPB2504 CVPB2505 CFPT2507 CVHM2408
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB.8M.SSV.C.EU.Cash.01

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB240167040 (+6.35%)1.90 : 119,939-33921,212ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB2407330-10 (-2.94%)4 : 121,000-1,40022,320SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2408240-20 (-7.69%)2 : 121,000-1,40021,480SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVPB2409690-30 (-4.17%)2 : 122,000-2,40023,380ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2410880-20 (-2.22%)3 : 121,000-1,40023,640MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB241150-20 (-28.57%)2 : 121,666-2,06621,766KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB2412320-30 (-8.57%)2 : 122,777-3,17723,417KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB25011,360-20 (-1.45%)2 : 120,000-40022,720SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,680-40 (-2.33%)2 : 121,000-1,40024,360SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250387020 (+2.35%)2 : 119,00060020,740SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVPB25041,510 (0.00%)3 : 120,000-40024,530BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVPB2505900 (0.00%)1 : 121,000-1,40021,900VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB25061,030-30 (-2.83%)2 : 120,200-60022,260SSVMuaChâu Âu8 tháng02/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSV)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB25061,030-30 (-2.83%)2 : 119,60020,200-60022,260VPBMuaChâu Âu8 tháng02/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh