Chứng quyền VPB.8M.SSV.C.EU.Cash.01 (HOSE: CVPB2506)

CW VPB.8M.SSV.C.EU.Cash.01

300

-10 (-3.23%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa310

Cao nhất320

Thấp nhất300

Cao nhất NY1,890

Thấp nhất NY170

KLGD176,400

NN mua-

NN bán156,000

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn161

Giá CK cơ sở16,550

Giá thực hiện20,200

Hòa vốn **20,800

S-X *-3,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2506: cvpb2104 CVPB2410 CVPB2503 CVPB2507 CVPB2510
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB.8M.SSV.C.EU.Cash.01

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB240140 (0.00%)1.90 : 119,939-3,38920,015ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB240770 (0.00%)4 : 121,000-4,45021,280SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2409280-10 (-3.45%)2 : 122,000-5,45022,560ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2410320 (0.00%)3 : 121,000-4,45021,960MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB241250 (0.00%)2 : 122,777-6,22722,877KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB2501420-10 (-2.33%)2 : 120,000-3,45020,840SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502750-150 (-16.67%)2 : 121,000-4,45022,500SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250350-30 (-37.50%)2 : 119,000-2,45019,100SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVPB250485010 (+1.19%)3 : 120,000-3,45022,550BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVPB2505180-290 (-61.70%)1 : 121,000-4,45021,180VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2506300-10 (-3.23%)2 : 120,200-3,65020,800SSVMuaChâu Âu8 tháng02/10/2025
CVPB2507310 (0.00%)2 : 120,666-4,11621,286KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVPB250833030 (+10%)2 : 121,666-5,11622,326KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVPB250956010 (+1.82%)2 : 122,666-6,11623,786KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVPB2510780-50 (-6.02%)2 : 123,666-7,11625,226KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSV)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB2506300-10 (-3.23%)2 : 116,55020,200-3,65020,800VPBMuaChâu Âu8 tháng02/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh