Mở cửa310
Cao nhất320
Thấp nhất300
Cao nhất NY1,890
Thấp nhất NY170
KLGD176,400
NN mua-
NN bán156,000
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn161
Giá CK cơ sở16,550
Giá thực hiện20,200
Hòa vốn **20,800
S-X *-3,650
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 300 | -10 (-3.23%) | 176,400 |
25/04/2025 | 310 | -30 (-8.82%) | 168,800 |
24/04/2025 | 340 | -20 (-5.56%) | 130,900 |
23/04/2025 | 360 | 40 (+12.50%) | 11,200 |
22/04/2025 | 320 | -40 (-11.11%) | 154,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 297,900 | -3,389 | 20,015 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 565,500 | -4,450 | 21,280 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 280 | -10 (-3.45%) | 84,600 | -5,450 | 22,560 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | -4,450 | 21,960 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2412 | 50 | (0.00%) | 126,100 | -6,227 | 22,877 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 420 | -10 (-2.33%) | 433,100 | -3,450 | 20,840 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 750 | -150 (-16.67%) | 90,000 | -4,450 | 22,500 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 50 | -30 (-37.50%) | 829,800 | -2,450 | 19,100 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 60,200 | -3,450 | 22,550 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 180 | -290 (-61.70%) | 51,100 | -4,450 | 21,180 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 300 | -10 (-3.23%) | 176,400 | -3,650 | 20,800 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 310 | (0.00%) | -4,116 | 21,286 | KIS | 4 tháng | |
CVPB2508 | 330 | 30 (+10%) | 100,400 | -5,116 | 22,326 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 560 | 10 (+1.82%) | 103,500 | -6,116 | 23,786 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 780 | -50 (-6.02%) | 700 | -7,116 | 25,226 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2506 | 300 | -10 (-3.23%) | 176,400 | 16,550 | -3,650 | 20,800 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công Ty TNHH Chứng Khoán Shinhan Việt Nam (SSV) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 05/02/2025 |
Ngày niêm yết: | 03/03/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/03/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 20,200 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |