Mở cửa1,060
Cao nhất1,090
Thấp nhất1,030
Cao nhất NY1,890
Thấp nhất NY950
KLGD250,600
NN mua40,700
NN bán231,000
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn208
Giá CK cơ sở19,600
Giá thực hiện20,200
Hòa vốn **22,260
S-X *-600
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 250,600 |
11/03/2025 | 1,060 | 50 (+4.95%) | 168,400 |
10/03/2025 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 149,000 |
07/03/2025 | 1,030 | -10 (-0.96%) | 133,600 |
06/03/2025 | 1,040 | 40 (+4%) | 18,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 670 | 40 (+6.35%) | 531,200 | -339 | 21,212 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 330 | -10 (-2.94%) | 203,200 | -1,400 | 22,320 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 240 | -20 (-7.69%) | 279,900 | -1,400 | 21,480 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 690 | -30 (-4.17%) | 155,100 | -2,400 | 23,380 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 880 | -20 (-2.22%) | 20,200 | -1,400 | 23,640 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 50 | -20 (-28.57%) | 238,200 | -2,066 | 21,766 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 320 | -30 (-8.57%) | 549,400 | -3,177 | 23,417 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,360 | -20 (-1.45%) | 494,100 | -400 | 22,720 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,680 | -40 (-2.33%) | 363,500 | -1,400 | 24,360 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 870 | 20 (+2.35%) | 1,714,000 | 600 | 20,740 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 380,700 | -400 | 24,530 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 900 | (0.00%) | 10,500 | -1,400 | 21,900 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 250,600 | -600 | 22,260 | SSV | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2506 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 250,600 | 19,600 | -600 | 22,260 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công Ty TNHH Chứng Khoán Shinhan Việt Nam (SSV) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 05/02/2025 |
Ngày niêm yết: | 03/03/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/03/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 20,200 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |