Mở cửa430
Cao nhất430
Thấp nhất390
Cao nhất NY1,890
Thấp nhất NY170
KLGD91,100
NN mua48,500
NN bán23,500
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn170
Giá CK cơ sở16,950
Giá thực hiện20,200
Hòa vốn **20,980
S-X *-3,250
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 390 | 30 (+8.33%) | 91,100 |
17/04/2025 | 360 | -20 (-5.26%) | 83,700 |
16/04/2025 | 380 | -40 (-9.52%) | 176,900 |
15/04/2025 | 420 | -100 (-19.23%) | 118,600 |
14/04/2025 | 520 | -50 (-8.77%) | 107,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 100 | 10 (+11.11%) | 457,000 | -2,989 | 20,129 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 80 | 10 (+14.29%) | 1,397,400 | -4,050 | 21,320 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 10 | (0.00%) | 55,400 | -4,050 | 21,020 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 370 | (0.00%) | 619,900 | -5,050 | 22,740 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 380 | 10 (+2.70%) | 100 | -4,050 | 22,140 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 70 | (0.00%) | 452,400 | -5,827 | 22,917 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 530 | 90 (+20.45%) | 73,700 | -3,050 | 21,060 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 860 | 90 (+11.69%) | 21,600 | -4,050 | 22,720 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 120 | -10 (-7.69%) | 457,800 | -2,050 | 19,240 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 950 | 130 (+15.85%) | 919,000 | -3,050 | 22,850 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 400 | -20 (-4.76%) | 14,600 | -4,050 | 21,400 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 390 | 30 (+8.33%) | 91,100 | -3,250 | 20,980 | SSV | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2506 | 390 | 30 (+8.33%) | 91,100 | 16,950 | -3,250 | 20,980 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công Ty TNHH Chứng Khoán Shinhan Việt Nam (SSV) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 05/02/2025 |
Ngày niêm yết: | 03/03/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/03/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 20,200 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |