Chứng quyền VPB-HSC-MET17 (HOSE: CVPB2511)

CW.VPB-HSC-MET17

1,040

-10 (-0.95%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa1,070

Cao nhất1,070

Thấp nhất1,030

Cao nhất NY1,550

Thấp nhất NY1,030

KLGD177,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn247

Giá CK cơ sở17,000

Giá thực hiện18,500

Hòa vốn **20,580

S-X *-1,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2511: CVPB2409 CVPB2502 CVPB2509 CVPB2512 DLG
Trending: HPG (102.828) - FPT (87.629) - MBB (81.384) - NVL (76.429) - VCB (72.312)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB-HSC-MET17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20251,040-10 (-0.95%)177,000
08/05/20251,050-500 (-32.26%)29,900
07/05/20251,550-570 (-26.89%)100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240130 (0.00%)527,100-2,93919,996ACBS12 tháng
CVPB240770 (0.00%)285,300-4,00021,280SSI9 tháng
CVPB240930010 (+3.45%)567,600-5,00022,600ACBS12 tháng
CVPB2410300 (0.00%)-4,00021,900MBS9 tháng
CVPB241230-10 (-25%)215,800-5,77722,837KIS7 tháng
CVPB2501430-10 (-2.27%)744,700-3,00020,860SSI10 tháng
CVPB2502800-20 (-2.44%)80,200-4,00022,600SSI15 tháng
CVPB250330-10 (-25%)484,000-2,00019,060SSI5 tháng
CVPB2504880-30 (-3.30%)11,200-3,00022,640BSI15 tháng
CVPB2505180-30 (-14.29%)7,900-4,00021,180VCI6 tháng
CVPB2506340 (0.00%)91,300-3,20020,880SSV8 tháng
CVPB2507300 (0.00%)-3,66621,266KIS4 tháng
CVPB2508320 (0.00%)300-4,66622,306KIS6 tháng
CVPB250950020 (+4.17%)3,000-5,66623,666KIS8 tháng
CVPB251068070 (+11.48%)4,200-6,66625,026KIS11 tháng
CVPB25111,040-10 (-0.95%)177,000-1,50020,580HCM9 tháng
CVPB25121,230-20 (-1.60%)132,500-2,00021,460HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,310-70 (-5.07%)4,60025,650-1,35029,6209 tháng
CTCB25061,30010 (+0.78%)122,20027,6002,60030,2009 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,0008,00025,6409 tháng
CFPT25111,570160 (+11.35%)51,900116,000-8,000139,7009 tháng
CFPT25121,78070 (+4.09%)93,500116,000-10,000143,80012 tháng
CHPG25172,460-80 (-3.15%)29,00025,65015030,42012 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)23,500-1,00028,3809 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)20023,500-1,00028,60012 tháng
CMSN25111,49090 (+6.43%)30,70062,8003,80070,9209 tháng
CMWG25091,59020 (+1.27%)101,30060,4005,90067,2209 tháng
CMWG25101,870130 (+7.47%)316,20060,4005,40069,96012 tháng
CSTB25131,71030 (+1.79%)1,20039,75075045,8409 tháng
CSTB25141,960110 (+5.95%)30039,75025047,34012 tháng
CTPB25021,27020 (+1.60%)137,40014,0505016,5409 tháng
CVHM25103,290 (0.00%)3,00062,2004,70070,6609 tháng
CVHM25113,73040 (+1.08%)2,40062,2004,20072,92012 tháng
CVIC25094,940370 (+8.10%)41,40076,5008,50087,7609 tháng
CVNM251091040 (+4.60%)121,80057,700-3,30068,2809 tháng
CVPB25111,040-10 (-0.95%)177,00017,000-1,50020,5809 tháng
CVPB25121,230-20 (-1.60%)132,50017,000-2,00021,46012 tháng
CVRE25113,500320 (+10.06%)20025,0003,50028,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2026
Ngày đáo hạn:12/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:18,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành