Chứng quyền VPB-HSC-MET18 (HOSE: CVPB2512)

CW.VPB-HSC-MET18

1,230

-20 (-1.60%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa1,230

Cao nhất1,230

Thấp nhất1,220

Cao nhất NY1,760

Thấp nhất NY1,220

KLGD132,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn337

Giá CK cơ sở17,000

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **21,460

S-X *-2,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2512: CTPB2403 CVPB2511 VMG CSTB2510 CVPB2508
Trending: HPG (113.977) - FPT (99.303) - MBB (89.782) - NVL (89.180) - VIC (86.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB-HSC-MET18

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB240130 (0.00%)1.90 : 119,939-2,93919,996ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB240770 (0.00%)4 : 121,000-4,00021,280SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240930010 (+3.45%)2 : 122,000-5,00022,600ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2410300 (0.00%)3 : 121,000-4,00021,900MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB241230-10 (-25%)2 : 122,777-5,77722,837KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB2501430-10 (-2.27%)2 : 120,000-3,00020,860SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502800-20 (-2.44%)2 : 121,000-4,00022,600SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250330-10 (-25%)2 : 119,000-2,00019,060SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVPB2504880-30 (-3.30%)3 : 120,000-3,00022,640BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVPB2505180-30 (-14.29%)1 : 121,000-4,00021,180VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2506340 (0.00%)2 : 120,200-3,20020,880SSVMuaChâu Âu8 tháng02/10/2025
CVPB2507300 (0.00%)2 : 120,666-3,66621,266KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVPB2508320 (0.00%)2 : 121,666-4,66622,306KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVPB250950020 (+4.17%)2 : 122,666-5,66623,666KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVPB251068070 (+11.48%)2 : 123,666-6,66625,026KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CVPB25111,040-10 (-0.95%)2 : 118,500-1,50020,580HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25121,230-20 (-1.60%)2 : 119,000-2,00021,460HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,310-70 (-5.07%)2 : 125,65027,000-1,35029,620HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,30010 (+0.78%)4 : 127,60025,0002,60030,200TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25054,320 (0.00%)2 : 125,00017,0008,00025,640VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CFPT25111,570160 (+11.35%)10 : 1116,000124,000-8,000139,700FPTMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25121,78070 (+4.09%)10 : 1116,000126,000-10,000143,800FPTMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CHPG25172,460-80 (-3.15%)2 : 125,65025,50015030,420HPGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMBB25091,940 (0.00%)2 : 123,50024,500-1,00028,380MBBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25102,050 (0.00%)2 : 123,50024,500-1,00028,600MBBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMSN25111,49090 (+6.43%)8 : 162,80059,0003,80070,920MSNMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25091,59020 (+1.27%)8 : 160,40054,5005,90067,220MWGMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25101,870130 (+7.47%)8 : 160,40055,0005,40069,960MWGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CSTB25131,71030 (+1.79%)4 : 139,75039,00075045,840STBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25141,960110 (+5.95%)4 : 139,75039,50025047,340STBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CTPB25021,27020 (+1.60%)2 : 114,05014,0005016,540TPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25103,290 (0.00%)4 : 162,20057,5004,70070,660VHMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25113,73040 (+1.08%)4 : 162,20058,0004,20072,920VHMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVIC25094,940370 (+8.10%)4 : 176,50068,0008,50087,760VICMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVNM251091040 (+4.60%)8 : 157,70061,000-3,30068,280VNMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25111,040-10 (-0.95%)2 : 117,00018,500-1,50020,580VPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25121,230-20 (-1.60%)2 : 117,00019,000-2,00021,460VPBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVRE25113,500320 (+10.06%)2 : 125,00021,5003,50028,500VREMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh