Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CVRE1901)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
12/11/2019 15:00

Mở cửa20

Cao nhất100

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY10

KLGD2,209,160

NN mua10,373

NN bán207,735

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở34,700

Giá thực hiện40,888

Hòa vốn **40,908

S-X *-6,188

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,680 (0.00%)6,50025,720SSI9 tháng
CVRE24075,100 (0.00%)9,50026,200ACBS12 tháng
CVRE24081,980 (0.00%)5,50025,940MBS9 tháng
CVRE2410990 (0.00%)3,61225,848KIS7 tháng
CVRE25012,600 (0.00%)7,50025,800VPBankS6 tháng
CVRE25024,230 (0.00%)8,50025,460SSI5 tháng
CVRE25034,200 (0.00%)7,50026,400SSI10 tháng
CVRE25047,210 (0.00%)7,60025,110VCI6 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)8,50025,640HCM9 tháng
CVRE25061,710 (0.00%)6,50125,839KIS4 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)5,61226,368KIS6 tháng
CVRE25081,560 (0.00%)4,61227,128KIS7 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)3,94527,635KIS8 tháng
CVRE25101,530 (0.00%)3,38928,231KIS9 tháng
CVRE25113,510 (0.00%)4,00028,520HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)120,000-38,692163,4107 tháng
CHPG241270 (0.00%)25,550-5,78331,6137 tháng
CMBB2409290 (0.00%)24,100-99926,3597 tháng
CMSN240850 (0.00%)62,300-23,37886,1787 tháng
CMWG2410120 (0.00%)61,900-8,87771,9777 tháng
CSHB24031,240 (0.00%)13,2002,08413,3527 tháng
CSTB2413720 (0.00%)40,30062142,5597 tháng
CTCB2406560 (0.00%)29,5001,52130,7797 tháng
CTPB240550 (0.00%)14,000-3,71117,8977 tháng
CVHM24112,570 (0.00%)62,80012,24563,4057 tháng
CVIC24076,260 (0.00%)80,00031,00180,2997 tháng
CVPB241230 (0.00%)17,600-5,17722,8377 tháng
CVRE2410990 (0.00%)25,5003,61225,8487 tháng
CFPT2509910 (0.00%)120,000-19,999162,7498 tháng
CFPT25101,060 (0.00%)120,000-33,999180,49911 tháng
CHDB2502300 (0.00%)21,600-2,84425,6444 tháng
CHDB2503330 (0.00%)21,600-3,95526,8756 tháng
CHDB2504440 (0.00%)21,600-5,06628,4268 tháng
CHDB2505740 (0.00%)21,600-6,17730,73711 tháng
CHPG2511220 (0.00%)25,550-3,33829,7684 tháng
CHPG2512380 (0.00%)25,550-4,33831,4086 tháng
CHPG2513410 (0.00%)25,550-5,33832,5287 tháng
CHPG2514490 (0.00%)25,550-6,11633,6268 tháng
CHPG2515460 (0.00%)25,550-6,67234,0629 tháng
CHPG2516580 (0.00%)25,550-7,56135,43111 tháng
CMSN2505300 (0.00%)62,300-11,03376,3334 tháng
CMSN2506430 (0.00%)62,300-13,25579,8556 tháng
CMSN2507510 (0.00%)62,300-15,69983,0997 tháng
CMSN2508580 (0.00%)62,300-17,47785,5778 tháng
CMSN2509560 (0.00%)62,300-19,69987,5999 tháng
CMSN2510630 (0.00%)62,300-21,09989,69911 tháng
CMWG2507650 (0.00%)61,900-4,76673,1668 tháng
CMWG2508740 (0.00%)61,900-11,09980,39911 tháng
CSHB2502880 (0.00%)13,20080114,1594 tháng
CSHB2503980 (0.00%)13,20040114,7596 tháng
CSHB2504990 (0.00%)13,200-19915,3798 tháng
CSHB25051,290 (0.00%)13,200-59916,37911 tháng
CSSB2501240 (0.00%)19,200-1,47821,6384 tháng
CSSB2502400 (0.00%)19,200-2,03422,8346 tháng
CSSB2503470 (0.00%)19,200-3,14524,2258 tháng
CSSB2504660 (0.00%)19,200-3,92325,76311 tháng
CSTB2507970130 (+15.48%)40,30030143,8794 tháng
CSTB2508980 (0.00%)40,300-69944,9196 tháng
CSTB25091,020 (0.00%)40,300-2,69947,0797 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)40,300-3,69948,0398 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)40,300-4,69949,3599 tháng
CSTB25121,280 (0.00%)40,300-5,69951,11911 tháng
CVHM25052,780 (0.00%)62,80012,80163,8994 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)62,80011,68965,4116 tháng
CVHM25072,730 (0.00%)62,8009,46766,9837 tháng
CVHM25082,690 (0.00%)62,8008,35667,8948 tháng
CVHM25092,620 (0.00%)62,8006,13469,7669 tháng
CVIC25045,190 (0.00%)80,00025,55680,3944 tháng
CVIC25055,290 (0.00%)80,00024,44582,0056 tháng
CVIC25064,730 (0.00%)80,00022,22381,4277 tháng
CVIC25074,890 (0.00%)80,00021,11283,3388 tháng
CVIC25084,940 (0.00%)80,00019,00185,6999 tháng
CVJC2502440 (0.00%)91,000-8,999104,3994 tháng
CVJC2503480 (0.00%)91,000-18,999114,7996 tháng
CVNM2506290 (0.00%)58,900-6,65567,8754 tháng
CVNM2507430 (0.00%)58,900-8,87771,2176 tháng
CVNM2508610 (0.00%)58,900-11,09974,8798 tháng
CVNM2509750 (0.00%)58,900-13,09977,99911 tháng
CVPB2507320 (0.00%)17,600-3,06621,3064 tháng
CVPB2508320 (0.00%)17,600-4,06622,3066 tháng
CVPB2509560 (0.00%)17,600-5,06623,7868 tháng
CVPB2510700 (0.00%)17,600-6,06625,06611 tháng
CVRE25061,710 (0.00%)25,5006,50125,8394 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)25,5005,61226,3686 tháng
CVRE25081,560 (0.00%)25,5004,61227,1287 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)25,5003,94527,6358 tháng
CVRE25101,530 (0.00%)25,5003,38928,2319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:14/08/2019
Ngày niêm yết:28/08/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:30/08/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2019
Ngày đáo hạn:14/11/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:40,888
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành