Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CVRE1903)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
13/05/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,630

Thấp nhất NY10

KLGD53,040

NN mua1,200

NN bán1,303

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,500

Giá thực hiện35,789

Hòa vốn **35,829

S-X *-11,289

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE1903: CMSN2404 CMSN2511 CVRE2405 CVRE2504 CVRE2505
Trending: HPG (116.949) - NVL (98.389) - VCB (87.908) - FPT (85.277) - MBB (76.201)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.02

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24062,06010 (+0.49%)312,1008,00027,240SSI9 tháng
CVRE24075,600 (0.00%)20011,00027,200ACBS12 tháng
CVRE24082,46040 (+1.65%)3,0007,00027,380MBS9 tháng
CVRE24101,260-10 (-0.79%)225,1005,11226,928KIS7 tháng
CVRE25012,880 (0.00%)9,00026,640VPBankS6 tháng
CVRE25034,84040 (+0.83%)29,7009,00027,680SSI10 tháng
CVRE25048,170 (0.00%)2009,10026,070VCI6 tháng
CVRE25055,130-40 (-0.77%)10010,00027,260HCM9 tháng
CVRE25061,980-10 (-0.50%)71,0008,00126,919KIS4 tháng
CVRE25071,94090 (+4.86%)2007,11227,648KIS6 tháng
CVRE25081,800-30 (-1.64%)5006,11228,088KIS7 tháng
CVRE25091,700-30 (-1.73%)9,8005,44528,355KIS8 tháng
CVRE25101,700 (0.00%)106,3004,88928,911KIS9 tháng
CVRE25114,170-210 (-4.79%)5,1005,50029,840HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720-80 (-80%)100116,800-41,892159,1897 tháng
CHPG241240 (0.00%)200,40025,750-5,58331,4937 tháng
CMBB2409290 (0.00%)2,60024,400-69926,3597 tháng
CMSN240820 (0.00%)869,80065,800-19,87885,8787 tháng
CMWG2410100 (0.00%)70061,700-9,07771,7777 tháng
CSHB24031,410-10 (-0.70%)39,20013,7002,58413,6587 tháng
CSTB2413730-10 (-1.35%)51,30041,3501,67142,5997 tháng
CTCB2406790-10 (-1.25%)40031,1003,12131,9297 tháng
CTPB240510-10 (-50%)178,10013,150-4,56117,7487 tháng
CVHM24115,050-90 (-1.75%)3,40076,80026,24575,8057 tháng
CVIC24079,510-10 (-0.11%)1,00098,00049,00196,5497 tháng
CVPB241230-10 (-25%)21,00018,100-4,07422,2337 tháng
CVRE24101,260-10 (-0.79%)225,10027,0005,11226,9287 tháng
CFPT2509670-50 (-6.94%)21,400116,800-23,199156,7498 tháng
CFPT251082050 (+6.49%)41,300116,800-37,199174,49911 tháng
CHDB2502160-40 (-20%)30,90021,650-2,79425,0844 tháng
CHDB250325030 (+13.64%)5,50021,650-3,90526,5556 tháng
CHDB250436010 (+2.86%)130,70021,650-5,01628,1068 tháng
CHDB250551010 (+2%)130,20021,650-6,12729,81711 tháng
CHPG2511180-20 (-10%)300,60025,750-3,13829,6084 tháng
CHPG2512300-40 (-11.76%)194,00025,750-4,13831,0886 tháng
CHPG2513320-20 (-5.88%)593,60025,750-5,13832,1687 tháng
CHPG2514400 (0.00%)14,70025,750-5,91633,2668 tháng
CHPG2515380-30 (-7.32%)134,10025,750-6,47233,7429 tháng
CHPG2516530-20 (-3.64%)155,30025,750-7,36135,23111 tháng
CMSN250520030 (+17.65%)1,154,40065,800-7,53375,3334 tháng
CMSN250646060 (+15%)96,50065,800-9,75580,1556 tháng
CMSN2507530110 (+26.19%)70065,800-12,19983,2997 tháng
CMSN250850070 (+16.28%)13,90065,800-13,97784,7778 tháng
CMSN250947030 (+6.82%)5,90065,800-16,19986,6999 tháng
CMSN251062070 (+12.73%)256,30065,800-17,59989,59911 tháng
CMWG2507660 (0.00%)331,00061,700-4,96673,2668 tháng
CMWG2508650-10 (-1.52%)11,60061,700-11,29979,49911 tháng
CSHB2502900-40 (-4.26%)30,30013,7001,30114,1994 tháng
CSHB2503960-70 (-6.80%)117,70013,70090114,7196 tháng
CSHB25041,070-30 (-2.73%)80,00013,70030115,5398 tháng
CSHB25051,270-50 (-3.79%)131,30013,700-9916,33911 tháng
CSSB2501100 (0.00%)84,90018,100-2,57821,0784 tháng
CSSB2502200-20 (-9.09%)302,40018,100-3,13422,0346 tháng
CSSB250330030 (+11.11%)41,20018,100-4,24523,5458 tháng
CSSB250445030 (+7.14%)626,00018,100-5,02324,92311 tháng
CSTB250786010 (+1.18%)482,80041,3501,35143,4394 tháng
CSTB25081,160 (0.00%)51,30041,35035145,6396 tháng
CSTB25091,150-10 (-0.86%)27,70041,350-1,64947,5997 tháng
CSTB25101,180-100 (-7.81%)7,00041,350-2,64948,7198 tháng
CSTB25111,160-120 (-9.38%)1,30041,350-3,64949,6399 tháng
CSTB25121,330 (0.00%)18,80041,350-4,64951,31911 tháng
CVHM25055,330-60 (-1.11%)173,10076,80026,80176,6494 tháng
CVHM25065,270-30 (-0.57%)24,90076,80025,68977,4616 tháng
CVHM25075,050-160 (-3.07%)100,40076,80023,46778,5837 tháng
CVHM25084,900-80 (-1.61%)10076,80022,35678,9448 tháng
CVHM25095,200-280 (-5.11%)9,20076,80020,13482,6669 tháng
CVIC25048,350-520 (-5.86%)2,10098,00043,55696,1944 tháng
CVIC25058,710200 (+2.35%)117,00098,00042,44599,1056 tháng
CVIC25068,240-120 (-1.44%)50098,00040,22398,9777 tháng
CVIC25078,340220 (+2.71%)15,20098,00039,112100,5888 tháng
CVIC25088,00050 (+0.63%)2,40098,00037,001100,9999 tháng
CVJC2502280-10 (-3.45%)43,80091,300-8,699102,7994 tháng
CVJC2503370 (0.00%)14,90091,300-18,699113,6996 tháng
CVNM2506150-40 (-21.05%)394,30056,300-7,01464,4734 tháng
CVNM2507320-30 (-8.57%)118,50056,300-9,16067,9326 tháng
CVNM2508450-30 (-6.25%)106,60056,300-11,30671,0838 tháng
CVNM2509640-40 (-5.88%)42,10056,300-13,23774,48211 tháng
CVPB2507280-40 (-12.50%)97,70018,100-2,01920,6644 tháng
CVPB2508450-60 (-11.76%)672,80018,100-2,99321,9696 tháng
CVPB2509580-110 (-15.94%)253,90018,100-3,96623,1968 tháng
CVPB2510850-40 (-4.49%)63,10018,100-4,94024,69511 tháng
CVRE25061,980-10 (-0.50%)71,00027,0008,00126,9194 tháng
CVRE25071,94090 (+4.86%)20027,0007,11227,6486 tháng
CVRE25081,800-30 (-1.64%)50027,0006,11228,0887 tháng
CVRE25091,700-30 (-1.73%)9,80027,0005,44528,3558 tháng
CVRE25101,700 (0.00%)106,30027,0004,88928,9119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/11/2019
Ngày niêm yết:05/12/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:13/05/2020
Ngày đáo hạn:15/05/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:35,789
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888