Mở cửa2,530
Cao nhất2,530
Thấp nhất2,440
Cao nhất NY2,540
Thấp nhất NY770
KLGD133,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,700
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **35,960
S-X *10,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,680 | (0.00%) | 376,400 | 6,400 | 25,720 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,940 | -160 (-3.14%) | 350,900 | 9,400 | 25,880 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 5,200 | 5,400 | 26,090 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 1,010 | 20 (+2.02%) | 418,300 | 3,512 | 25,928 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,500 | -100 (-3.85%) | 27,000 | 7,400 | 25,500 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 4,220 | -10 (-0.24%) | 37,800 | 8,400 | 25,440 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 4,220 | 20 (+0.48%) | 183,000 | 7,400 | 26,440 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 7,070 | -140 (-1.94%) | 28,900 | 7,500 | 24,970 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 8,400 | 25,640 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2506 | 1,630 | -80 (-4.68%) | 402,300 | 6,401 | 25,519 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,620 | (0.00%) | 100 | 5,512 | 26,368 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 1,600 | 40 (+2.56%) | 200 | 4,512 | 27,288 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 2,000 | 3,845 | 27,555 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,530 | (0.00%) | 140,500 | 3,289 | 28,231 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,510 | (0.00%) | 100 | 3,900 | 28,520 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,310 | 40 (+3.15%) | 1,013,300 | 25,800 | -1,200 | 29,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,650 | -60 (-3.51%) | 120,600 | 29,400 | 4,400 | 31,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 25,400 | 8,400 | 25,640 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,670 | -40 (-2.34%) | 313,700 | 119,500 | -4,500 | 140,700 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,010 | 110 (+5.79%) | 87,600 | 119,500 | -6,500 | 146,100 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,660 | 120 (+4.72%) | 61,400 | 25,800 | 300 | 30,820 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,990 | 360 (+22.09%) | 600 | 24,500 | 28,480 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,080 | 20 (+0.97%) | 100 | 24,500 | 28,660 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,450 | (0.00%) | 303,700 | 62,100 | 3,100 | 70,600 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,890 | 310 (+19.62%) | 34,400 | 63,500 | 9,000 | 69,620 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,200 | 410 (+22.91%) | 90,400 | 63,500 | 8,500 | 72,600 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,740 | 20 (+1.16%) | 15,400 | 40,100 | 1,100 | 45,960 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,900 | -60 (-3.06%) | 300 | 40,100 | 600 | 47,100 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,470 | -10 (-0.68%) | 50,600 | 13,600 | 549 | 15,792 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,270 | (0.00%) | 62,000 | 4,500 | 70,580 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 3,700 | (0.00%) | 100 | 62,000 | 4,000 | 72,800 | 12 tháng |
CVIC2509 | 4,750 | -270 (-5.38%) | 1,700 | 79,600 | 11,600 | 87,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 960 | -20 (-2.04%) | 40,200 | 58,500 | -2,500 | 68,680 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,190 | 50 (+4.39%) | 23,600 | 17,700 | -800 | 20,880 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,380 | -10 (-0.72%) | 200 | 17,700 | -1,300 | 21,760 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,510 | (0.00%) | 100 | 25,400 | 3,900 | 28,520 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |