Mở cửa140
Cao nhất140
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY50
KLGD2,181,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,850
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,300
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,190 | (0.00%) | 4,100 | 23,760 | SSI | 9 tháng | |
CVRE2407 | 3,900 | (0.00%) | 7,100 | 23,800 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2408 | 1,640 | (0.00%) | 3,100 | 24,920 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2410 | 790 | (0.00%) | 1,212 | 25,048 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2501 | 1,700 | (0.00%) | 5,100 | 23,100 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2502 | 3,090 | (0.00%) | 6,100 | 23,180 | SSI | 5 tháng | |
CVRE2503 | 3,140 | (0.00%) | 5,100 | 24,280 | SSI | 10 tháng | |
CVRE2504 | 4,840 | (0.00%) | 5,200 | 22,740 | VCI | 6 tháng | |
CVRE2505 | 3,490 | (0.00%) | 6,100 | 23,980 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2506 | 1,180 | (0.00%) | 4,101 | 23,719 | KIS | 4 tháng | |
CVRE2507 | 1,280 | (0.00%) | 3,212 | 25,008 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,080 | (0.00%) | 2,212 | 25,208 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2509 | 1,130 | (0.00%) | 1,545 | 26,075 | KIS | 8 tháng | |
CVRE2510 | 1,220 | (0.00%) | 989 | 26,991 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 130 | (0.00%) | 25,650 | -2,527 | 28,532 | 12 tháng | |
CMBB2402 | 2,000 | (0.00%) | 23,700 | 217 | 27,403 | 12 tháng | |
CMWG2401 | 260 | (0.00%) | 60,900 | -5,100 | 67,040 | 12 tháng | |
CSTB2402 | 3,090 | (0.00%) | 39,250 | 9,250 | 39,270 | 12 tháng | |
CVIB2402 | 90 | (0.00%) | 17,350 | -6,650 | 24,180 | 12 tháng | |
CVNM2401 | 140 | (0.00%) | 57,500 | -8,500 | 67,120 | 12 tháng | |
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 16,550 | -3,389 | 20,015 | 12 tháng | |
CFPT2404 | 1,640 | (0.00%) | 109,500 | -10,661 | 144,597 | 12 tháng | |
CHPG2409 | 1,400 | (0.00%) | 25,650 | 650 | 29,200 | 12 tháng | |
CMBB2407 | 1,550 | (0.00%) | 23,700 | -2,300 | 29,100 | 12 tháng | |
CMSN2406 | 490 | (0.00%) | 62,500 | -16,500 | 81,940 | 12 tháng | |
CMWG2407 | 660 | (0.00%) | 60,900 | -9,100 | 73,960 | 12 tháng | |
CSTB2410 | 1,550 | (0.00%) | 39,250 | 1,250 | 42,650 | 12 tháng | |
CTCB2403 | 700 | (0.00%) | 26,000 | 29,500 | 12 tháng | ||
CVHM2408 | 5,910 | (0.00%) | 58,500 | 20,500 | 61,640 | 12 tháng | |
CVIB2407 | 1,160 | (0.00%) | 17,350 | -650 | 20,320 | 12 tháng | |
CVNM2407 | 420 | (0.00%) | 57,500 | -10,500 | 70,520 | 12 tháng | |
CVPB2409 | 280 | (0.00%) | 16,550 | -5,450 | 22,560 | 12 tháng | |
CVRE2407 | 3,900 | (0.00%) | 23,100 | 7,100 | 23,800 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |