Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/9M/08 (HOSE: CVRE2105)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/9M/08

Ngừng giao dịch

60

-50 (-45.45%)
28/04/2022 15:00

Mở cửa140

Cao nhất140

Thấp nhất50

Cao nhất NY1,880

Thấp nhất NY50

KLGD2,181,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,850

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **30,300

S-X *-150

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/9M/08

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2405450-70 (-13.46%)329,500-25019,900SSI6 tháng
CVRE2406470-30 (-6%)201,300-25020,880SSI9 tháng
CVRE24071,990-110 (-5.24%)724,6002,75019,980ACBS12 tháng
CVRE2408830 (0.00%)-1,25022,490MBS9 tháng
CVRE240980-10 (-11.11%)542,400-1,24920,319KIS4 tháng
CVRE2410200-70 (-25.93%)141,800-3,13822,688KIS7 tháng
CVRE2501800 (0.00%)4,20075020,400VPBankS6 tháng
CVRE25021,250-50 (-3.85%)232,3001,75019,500SSI5 tháng
CVRE25031,670-40 (-2.34%)45,00075021,340SSI10 tháng
CVRE25041,850-50 (-2.63%)24,20085019,750VCI6 tháng
CVRE25052,03090 (+4.64%)14,2001,75021,060HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402640-20 (-3.03%)153,20027,550-62729,92412 tháng
CMBB24022,560-10 (-0.39%)146,80024,3003,89724,76312 tháng
CMWG24011,610-10 (-0.62%)112,30061,500-3,98071,86912 tháng
CSTB24022,990-160 (-5.08%)831,60038,8508,85038,97012 tháng
CVIB2402640-30 (-4.48%)198,10020,350-16521,60912 tháng
CVNM240153020 (+3.92%)217,60062,100-1,23267,40012 tháng
CVPB240162070 (+12.73%)343,90019,600-33921,11712 tháng
CFPT24042,860-320 (-10.06%)94,300131,40011,239162,77512 tháng
CHPG24092,07040 (+1.97%)463,90027,5502,55031,21012 tháng
CMBB24071,850-30 (-1.60%)1,356,60024,3001,71025,80512 tháng
CMSN2406910 (0.00%)195,70071,100-7,90084,46012 tháng
CMWG240767010 (+1.52%)386,50061,500-8,50074,02012 tháng
CSTB24101,430-90 (-5.92%)285,40038,85085042,29012 tháng
CTCB2403830-10 (-1.19%)50,30027,3001,30030,15012 tháng
CVHM24083,130-340 (-9.80%)190,70047,9009,90050,52012 tháng
CVIB24072,00040 (+2.04%)40,70020,3502,35022,00012 tháng
CVNM240762010 (+1.64%)277,10062,100-5,37271,16312 tháng
CVPB240967070 (+11.67%)701,50019,600-2,40023,34012 tháng
CVRE24071,990-110 (-5.24%)724,60018,7502,75019,98012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2021
Ngày niêm yết:20/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2022
Ngày đáo hạn:04/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành