Mở cửa140
Cao nhất140
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY50
KLGD2,181,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,850
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,300
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 450 | -70 (-13.46%) | 329,500 | -250 | 19,900 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 470 | -30 (-6%) | 201,300 | -250 | 20,880 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,990 | -110 (-5.24%) | 724,600 | 2,750 | 19,980 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | -1,250 | 22,490 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2409 | 80 | -10 (-11.11%) | 542,400 | -1,249 | 20,319 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 200 | -70 (-25.93%) | 141,800 | -3,138 | 22,688 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 800 | (0.00%) | 4,200 | 750 | 20,400 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,250 | -50 (-3.85%) | 232,300 | 1,750 | 19,500 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,670 | -40 (-2.34%) | 45,000 | 750 | 21,340 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 24,200 | 850 | 19,750 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 14,200 | 1,750 | 21,060 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 640 | -20 (-3.03%) | 153,200 | 27,550 | -627 | 29,924 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,560 | -10 (-0.39%) | 146,800 | 24,300 | 3,897 | 24,763 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,610 | -10 (-0.62%) | 112,300 | 61,500 | -3,980 | 71,869 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,990 | -160 (-5.08%) | 831,600 | 38,850 | 8,850 | 38,970 | 12 tháng |
CVIB2402 | 640 | -30 (-4.48%) | 198,100 | 20,350 | -165 | 21,609 | 12 tháng |
CVNM2401 | 530 | 20 (+3.92%) | 217,600 | 62,100 | -1,232 | 67,400 | 12 tháng |
CVPB2401 | 620 | 70 (+12.73%) | 343,900 | 19,600 | -339 | 21,117 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 | 131,400 | 11,239 | 162,775 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,070 | 40 (+1.97%) | 463,900 | 27,550 | 2,550 | 31,210 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | -30 (-1.60%) | 1,356,600 | 24,300 | 1,710 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 910 | (0.00%) | 195,700 | 71,100 | -7,900 | 84,460 | 12 tháng |
CMWG2407 | 670 | 10 (+1.52%) | 386,500 | 61,500 | -8,500 | 74,020 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,430 | -90 (-5.92%) | 285,400 | 38,850 | 850 | 42,290 | 12 tháng |
CTCB2403 | 830 | -10 (-1.19%) | 50,300 | 27,300 | 1,300 | 30,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,130 | -340 (-9.80%) | 190,700 | 47,900 | 9,900 | 50,520 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,000 | 40 (+2.04%) | 40,700 | 20,350 | 2,350 | 22,000 | 12 tháng |
CVNM2407 | 620 | 10 (+1.64%) | 277,100 | 62,100 | -5,372 | 71,163 | 12 tháng |
CVPB2409 | 670 | 70 (+11.67%) | 701,500 | 19,600 | -2,400 | 23,340 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,990 | -110 (-5.24%) | 724,600 | 18,750 | 2,750 | 19,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |