Mở cửa1,010
Cao nhất1,030
Thấp nhất990
Cao nhất NY2,130
Thấp nhất NY830
KLGD1,327,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,700
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **33,000
S-X *3,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,190 | 90 (+8.18%) | 286,000 | 4,100 | 23,760 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 3,900 | 140 (+3.72%) | 242,100 | 7,100 | 23,800 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,640 | 20 (+1.23%) | 2,000 | 3,100 | 24,920 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 790 | 70 (+9.72%) | 329,900 | 1,212 | 25,048 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,700 | 90 (+5.59%) | 3,900 | 5,100 | 23,100 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 3,090 | -40 (-1.28%) | 958,100 | 6,100 | 23,180 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 3,140 | -110 (-3.38%) | 612,500 | 5,100 | 24,280 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 4,840 | 380 (+8.52%) | 40,800 | 5,200 | 22,740 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 100 | 6,100 | 23,980 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,180 | (0.00%) | 48,200 | 4,101 | 23,719 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,280 | 110 (+9.40%) | 1,500 | 3,212 | 25,008 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 1,080 | 90 (+9.09%) | 3,200 | 2,212 | 25,208 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,130 | (0.00%) | 3,300 | 1,545 | 26,075 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,220 | 120 (+10.91%) | 600 | 989 | 26,991 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 54,100 | 25,650 | -1,350 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 26,000 | 1,000 | 29,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 100 | 23,100 | 6,100 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |