Mở cửa1,010
Cao nhất1,030
Thấp nhất990
Cao nhất NY2,130
Thấp nhất NY830
KLGD1,327,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,700
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **33,000
S-X *3,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 450 | -70 (-13.46%) | 329,500 | -250 | 19,900 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 470 | -30 (-6%) | 201,300 | -250 | 20,880 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,990 | -110 (-5.24%) | 724,600 | 2,750 | 19,980 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | -1,250 | 22,490 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2409 | 80 | -10 (-11.11%) | 542,400 | -1,249 | 20,319 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 200 | -70 (-25.93%) | 141,800 | -3,138 | 22,688 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 800 | (0.00%) | 4,200 | 750 | 20,400 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,250 | -50 (-3.85%) | 232,300 | 1,750 | 19,500 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,670 | -40 (-2.34%) | 45,000 | 750 | 21,340 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 24,200 | 850 | 19,750 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 14,200 | 1,750 | 21,060 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 234,900 | 27,550 | 550 | 31,480 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 1,600 | 27,300 | 2,300 | 31,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 14,200 | 18,750 | 1,750 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |