Mở cửa180
Cao nhất180
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,340
Thấp nhất NY20
KLGD1,163,300
NN mua43,190
NN bán10,630
KLCPLH9,300,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,050
Giá thực hiện29,999
Hòa vốn **30,159
S-X *-949
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 450 | -70 (-13.46%) | 329,500 | -250 | 19,900 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 470 | -30 (-6%) | 201,300 | -250 | 20,880 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,990 | -110 (-5.24%) | 724,600 | 2,750 | 19,980 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | -1,250 | 22,490 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2409 | 80 | -10 (-11.11%) | 542,400 | -1,249 | 20,319 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 200 | -70 (-25.93%) | 141,800 | -3,138 | 22,688 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 800 | (0.00%) | 4,200 | 750 | 20,400 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,250 | -50 (-3.85%) | 232,300 | 1,750 | 19,500 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,670 | -40 (-2.34%) | 45,000 | 750 | 21,340 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 24,200 | 850 | 19,750 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 14,200 | 1,750 | 21,060 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 390 | -10 (-2.50%) | 20,900 | 131,400 | -16,258 | 157,342 | 4 tháng |
CFPT2407 | 490 | -60 (-10.91%) | 42,100 | 131,400 | -27,292 | 170,859 | 7 tháng |
CHDB2401 | 50 | -20 (-28.57%) | 755,200 | 23,200 | -1,817 | 25,184 | 4 tháng |
CHPG2411 | 50 | -20 (-28.57%) | 791,700 | 27,550 | -2,449 | 30,199 | 4 tháng |
CHPG2412 | 310 | -10 (-3.13%) | 451,000 | 27,550 | -3,783 | 32,573 | 7 tháng |
CMBB2408 | 230 | 20 (+9.52%) | 62,300 | 24,300 | 166 | 25,133 | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | 40 (+7.55%) | 2,800 | 24,300 | -799 | 27,576 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 20,100 | 71,100 | -12,356 | 83,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | 10 (+5.26%) | 129,600 | 71,100 | -14,578 | 87,678 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 2,300 | 61,500 | -7,388 | 69,588 | 4 tháng |
CMWG2410 | 360 | 20 (+5.88%) | 24,200 | 61,500 | -9,277 | 74,377 | 7 tháng |
CSHB2402 | 380 | 270 (+245.45%) | 2,239,600 | 10,700 | 485 | 10,900 | 4 tháng |
CSHB2403 | 660 | 350 (+112.90%) | 1,519,500 | 10,700 | -416 | 12,306 | 7 tháng |
CSSB2401 | 90 | (0.00%) | 104,700 | 19,800 | -199 | 20,359 | 4 tháng |
CSTB2412 | 300 | -60 (-16.67%) | 1,336,100 | 38,850 | 164 | 39,886 | 4 tháng |
CSTB2413 | 870 | -50 (-5.43%) | 28,400 | 38,850 | -829 | 43,159 | 7 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 200 | 27,300 | 432 | 28,618 | 4 tháng |
CTCB2406 | 430 | -10 (-2.27%) | 7,200 | 27,300 | -679 | 30,129 | 7 tháng |
CTPB2404 | 30 | 10 (+50%) | 15,200 | 16,100 | -1,788 | 18,008 | 4 tháng |
CTPB2405 | 200 | -40 (-16.67%) | 30,000 | 16,100 | -2,899 | 19,799 | 7 tháng |
CVHM2410 | 340 | (0.00%) | 192,100 | 47,900 | -99 | 49,699 | 4 tháng |
CVHM2411 | 860 | (0.00%) | 5,800 | 47,900 | -2,655 | 54,855 | 7 tháng |
CVIC2406 | 1,110 | 160 (+16.84%) | 403,200 | 52,200 | 5,312 | 52,438 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,440 | 180 (+14.29%) | 42,900 | 52,200 | 3,201 | 56,199 | 7 tháng |
CVJC2401 | 30 | (0.00%) | 215,800 | 98,600 | -21,399 | 120,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 135,900 | 62,100 | -14,768 | 77,108 | 4 tháng |
CVPB2411 | 40 | 10 (+33.33%) | 290,400 | 19,600 | -2,066 | 21,746 | 4 tháng |
CVPB2412 | 290 | (0.00%) | 179,500 | 19,600 | -3,177 | 23,357 | 7 tháng |
CVRE2409 | 80 | -10 (-11.11%) | 542,400 | 18,750 | -1,249 | 20,319 | 4 tháng |
CVRE2410 | 200 | -70 (-25.93%) | 141,800 | 18,750 | -3,138 | 22,688 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 27/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 29,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,300,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,300,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |