Chứng quyền.VRE.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CVRE2111)

CW.VRE.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

180

-120 (-40%)
24/01/2022 15:00

Mở cửa310

Cao nhất390

Thấp nhất180

Cao nhất NY1,610

Thấp nhất NY180

KLGD629,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,000

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **32,720

S-X *-1,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.VND.M.CA.T.2021.2

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE2405450-70 (-13.46%)2 : 119,000-25019,900SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406470-30 (-6%)4 : 119,000-25020,880SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24071,990-110 (-5.24%)2 : 116,0002,75019,980ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE2408830 (0.00%)3 : 120,000-1,25022,490MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE240980-10 (-11.11%)4 : 119,999-1,24920,319KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE2410200-70 (-25.93%)4 : 121,888-3,13822,688KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE2501800 (0.00%)3 : 118,00075020,400VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25021,250-50 (-3.85%)2 : 117,0001,75019,500SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25031,670-40 (-2.34%)2 : 118,00075021,340SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25041,850-50 (-2.63%)1 : 117,90085019,750VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25052,03090 (+4.64%)2 : 117,0001,75021,060HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh