Chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CVRE2112)

CW VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-12

Ngừng giao dịch

1,000

-50 (-4.76%)
25/02/2022 15:00

Mở cửa1,030

Cao nhất1,100

Thấp nhất970

Cao nhất NY2,990

Thấp nhất NY300

KLGD1,041,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở34,000

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **34,000

S-X *2,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-12

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE24061,190 (0.00%)4 : 119,0004,10023,760SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24073,900 (0.00%)2 : 116,0007,10023,800ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24081,640 (0.00%)3 : 120,0003,10024,920MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE2410790 (0.00%)4 : 121,8881,21225,048KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE25011,700 (0.00%)3 : 118,0005,10023,100VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25023,090 (0.00%)2 : 117,0006,10023,180SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,140 (0.00%)2 : 118,0005,10024,280SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25044,840 (0.00%)1 : 117,9005,20022,740VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25053,490 (0.00%)2 : 117,0006,10023,980HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25061,180 (0.00%)4 : 118,9994,10123,719KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVRE25071,280 (0.00%)4 : 119,8883,21225,008KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVRE25081,080 (0.00%)4 : 120,8882,21225,208KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVRE25091,130 (0.00%)4 : 121,5551,54526,075KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVRE25101,220 (0.00%)4 : 122,11198926,991KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404330 (0.00%)4 : 123,95025,000-1,05026,320ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24022,020 (0.00%)4 : 1109,500135,000-25,500143,080FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406570 (0.00%)4 : 125,65028,000-2,35030,280HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408420 (0.00%)4 : 125,65027,000-1,35028,680HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405620 (0.00%)4 : 123,70026,000-2,30028,480MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404230 (0.00%)4 : 162,50079,000-16,50079,920MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2406790 (0.00%)4 : 160,90066,000-5,10069,160MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,210 (0.00%)4 : 139,25036,0003,25040,840STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24063,000 (0.00%)4 : 158,50050,0008,50062,000VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406240 (0.00%)4 : 117,35019,000-1,65019,960VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24056,260 (0.00%)4 : 168,00043,00025,00068,040VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406170 (0.00%)4 : 157,50069,000-11,50069,680VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240770 (0.00%)4 : 116,55021,000-4,45021,280VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,190 (0.00%)4 : 123,10019,0004,10023,760VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,150 (0.00%)2 : 123,95028,000-4,05030,300ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503680 (0.00%)2 : 123,95027,000-3,05028,360ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250490 (0.00%)2 : 123,95026,000-2,05026,180ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502260 (0.00%)10 : 1109,500170,000-60,500172,600FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503660 (0.00%)10 : 1109,500180,000-70,500186,600FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250440 (0.00%)10 : 1109,500160,000-50,500160,400FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503290 (0.00%)2 : 125,65027,000-1,35027,580HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,000 (0.00%)2 : 125,65029,000-3,35031,000HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,710 (0.00%)2 : 125,65030,000-4,35033,420HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,750 (0.00%)1.74 : 123,70020,8522,84823,897MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,970 (0.00%)1.74 : 123,70022,5901,11026,018MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,520 (0.00%)1.74 : 123,70023,45924127,844MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250270 (0.00%)5 : 162,50073,000-10,50073,350MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503830 (0.00%)5 : 162,50075,000-12,50079,150MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502680 (0.00%)5 : 160,90060,00090063,400MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,530 (0.00%)5 : 160,90063,000-2,10070,650MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,920 (0.00%)5 : 160,90066,000-5,10075,600MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,260 (0.00%)2 : 139,25035,0004,25039,520STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,740 (0.00%)2 : 139,25038,0001,25043,480STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,230 (0.00%)2 : 126,00024,0002,00026,460TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,640 (0.00%)2 : 126,00026,00029,280TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,730 (0.00%)5 : 158,50042,00016,50060,650VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,540 (0.00%)5 : 158,50045,00013,50062,700VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250150 (0.00%)2 : 117,35020,000-2,65020,100VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502520 (0.00%)2 : 117,35021,000-3,65022,040VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25015,610 (0.00%)5 : 168,00040,00028,00068,050VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25024,900 (0.00%)5 : 168,00040,00028,00064,500VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2501120 (0.00%)4.96 : 157,50064,495-6,99565,090VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502600 (0.00%)4.96 : 157,50065,488-7,98868,464VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,130 (0.00%)4.96 : 157,50068,464-10,96474,069VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501420 (0.00%)2 : 116,55020,000-3,45020,840VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502750 (0.00%)2 : 116,55021,000-4,45022,500VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250350 (0.00%)2 : 116,55019,000-2,45019,100VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25023,090 (0.00%)2 : 123,10017,0006,10023,180VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,140 (0.00%)2 : 123,10018,0005,10024,280VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh