Chứng quyền VRE/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVRE2114)

CW VRE/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

10

(%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY6,930

Thấp nhất NY10

KLGD456,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,350

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **34,010

S-X *-6,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2114: CVRE1901
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/VCSC/M/Au/T/A1

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE2405450-70 (-13.46%)2 : 119,000-25019,900SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406470-30 (-6%)4 : 119,000-25020,880SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24071,990-110 (-5.24%)2 : 116,0002,75019,980ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE2408830 (0.00%)3 : 120,000-1,25022,490MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE240980-10 (-11.11%)4 : 119,999-1,24920,319KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE2410200-70 (-25.93%)4 : 121,888-3,13822,688KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE2501800 (0.00%)3 : 118,00075020,400VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25021,250-50 (-3.85%)2 : 117,0001,75019,500SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25031,670-40 (-2.34%)2 : 118,00075021,340SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25041,850-50 (-2.63%)1 : 117,90085019,750VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25052,03090 (+4.64%)2 : 117,0001,75021,060HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506740 (0.00%)2 : 126,00027,400-1,40028,880ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250638010 (+2.70%)8 : 1131,400164,000-32,600167,040FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501590 (0.00%)2 : 123,20024,800-1,60025,980HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG2507670-10 (-1.47%)2 : 127,55029,600-2,05030,940HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,750 (0.00%)1.74 : 124,30023,0251,27526,070MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN2504540-240 (-30.77%)4 : 171,10077,700-6,60079,860MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2506580-20 (-3.33%)3 : 161,50066,900-5,40068,640MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25061,860 (0.00%)2 : 138,85038,10075041,820STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25051,760 (0.00%)2 : 127,30026,40090029,920TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501790-90 (-10.23%)1 : 116,10017,700-1,60018,490TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25043,200-80 (-2.44%)2 : 147,90044,5003,40050,900VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB25032,300 (0.00%)1 : 120,35021,200-85023,500VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC25033,300200 (+6.45%)3 : 152,20042,6009,60052,500VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501800230 (+40.35%)6 : 198,600106,100-7,500110,900VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB25051,000 (0.00%)1 : 119,60021,000-1,40022,000VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25041,850-50 (-2.63%)1 : 118,75017,90085019,750VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505750 (0.00%)4 : 162,10067,800-5,70070,800VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh