Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY6,930
Thấp nhất NY10
KLGD456,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,350
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **34,010
S-X *-6,650
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,190 | 90 (+8.18%) | 286,000 | 4,100 | 23,760 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 3,900 | 140 (+3.72%) | 242,100 | 7,100 | 23,800 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,640 | 20 (+1.23%) | 2,000 | 3,100 | 24,920 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 790 | 70 (+9.72%) | 329,900 | 1,212 | 25,048 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,700 | 90 (+5.59%) | 3,900 | 5,100 | 23,100 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 3,090 | -40 (-1.28%) | 958,100 | 6,100 | 23,180 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 3,140 | -110 (-3.38%) | 612,500 | 5,100 | 24,280 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 4,840 | 380 (+8.52%) | 40,800 | 5,200 | 22,740 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 100 | 6,100 | 23,980 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,180 | (0.00%) | 48,200 | 4,101 | 23,719 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,280 | 110 (+9.40%) | 1,500 | 3,212 | 25,008 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 1,080 | 90 (+9.09%) | 3,200 | 2,212 | 25,208 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,130 | (0.00%) | 3,300 | 1,545 | 26,075 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,220 | 120 (+10.91%) | 600 | 989 | 26,991 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 23,950 | -3,450 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 150 | 20 (+15.38%) | 184,000 | 109,500 | -54,500 | 165,200 | 6 tháng |
CHDB2501 | 180 | -30 (-14.29%) | 37,800 | 21,500 | -3,300 | 25,160 | 6 tháng |
CHPG2507 | 370 | -30 (-7.50%) | 51,500 | 25,650 | -3,950 | 30,340 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 12,600 | 23,700 | 675 | 25,113 | 6 tháng |
CMSN2504 | 150 | 20 (+15.38%) | 93,300 | 62,500 | -15,200 | 78,300 | 6 tháng |
CMWG2506 | 440 | 100 (+29.41%) | 176,600 | 60,900 | -6,000 | 68,220 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,260 | -480 (-17.52%) | 2,700 | 39,250 | 1,150 | 42,620 | 6 tháng |
CTCB2505 | 880 | -620 (-41.33%) | 83,900 | 26,000 | -400 | 28,160 | 6 tháng |
CTPB2501 | 110 | -60 (-35.29%) | 525,700 | 13,500 | -4,200 | 17,810 | 6 tháng |
CVHM2504 | 7,000 | -750 (-9.68%) | 15,200 | 58,500 | 14,000 | 58,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 17,350 | -3,041 | 20,891 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 8,060 | 300 (+3.87%) | 19,600 | 68,000 | 25,400 | 66,780 | 6 tháng |
CVJC2501 | 330 | -20 (-5.71%) | 174,500 | 89,100 | -17,000 | 108,080 | 6 tháng |
CVPB2505 | 180 | -290 (-61.70%) | 51,100 | 16,550 | -4,450 | 21,180 | 6 tháng |
CVRE2504 | 4,840 | 380 (+8.52%) | 40,800 | 23,100 | 5,200 | 22,740 | 6 tháng |
CVNM2505 | 170 | -200 (-54.05%) | 17,700 | 57,500 | -10,300 | 68,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,160 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |