Mở cửa50
Cao nhất60
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,480
Thấp nhất NY10
KLGD1,498,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,700
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,040
S-X *-300
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,640 | -40 (-2.38%) | 99,700 | 6,000 | 25,560 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,920 | -180 (-3.53%) | 138,700 | 9,000 | 25,840 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 5,200 | 5,000 | 26,090 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 910 | -80 (-8.08%) | 215,300 | 3,112 | 25,528 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,600 | (0.00%) | 7,000 | 25,800 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2502 | 4,070 | -160 (-3.78%) | 3,100 | 8,000 | 25,140 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 4,060 | -140 (-3.33%) | 178,000 | 7,000 | 26,120 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,960 | -250 (-3.47%) | 7,000 | 7,100 | 24,860 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 8,000 | 25,640 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2506 | 1,600 | -110 (-6.43%) | 2,200 | 6,001 | 25,399 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,620 | (0.00%) | 100 | 5,112 | 26,368 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 1,600 | 40 (+2.56%) | 200 | 4,112 | 27,288 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,520 | (0.00%) | 3,445 | 27,635 | KIS | 8 tháng | |
CVRE2510 | 1,430 | -100 (-6.54%) | 15,000 | 2,889 | 27,831 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,510 | (0.00%) | 100 | 3,500 | 28,520 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,330 | 60 (+4.72%) | 1,012,600 | 25,700 | -1,300 | 29,660 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,650 | -60 (-3.51%) | 106,300 | 29,400 | 4,400 | 31,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 25,000 | 8,000 | 25,640 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,700 | -10 (-0.58%) | 58,700 | 119,700 | -4,300 | 141,000 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,000 | 100 (+5.26%) | 11,500 | 119,700 | -6,300 | 146,000 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,500 | -40 (-1.57%) | 59,000 | 25,700 | 200 | 30,500 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,630 | (0.00%) | 24,300 | -200 | 27,760 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,060 | (0.00%) | 24,300 | -200 | 28,620 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,450 | (0.00%) | 196,800 | 62,400 | 3,400 | 70,600 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,840 | 260 (+16.46%) | 3,400 | 63,000 | 8,500 | 69,220 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,050 | 260 (+14.53%) | 88,200 | 63,000 | 8,000 | 71,400 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,670 | -50 (-2.91%) | 3,000 | 39,850 | 850 | 45,680 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,960 | (0.00%) | 39,850 | 350 | 47,340 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,470 | -10 (-0.68%) | 8,100 | 13,700 | 649 | 15,792 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,270 | (0.00%) | 61,500 | 4,000 | 70,580 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 3,700 | (0.00%) | 61,500 | 3,500 | 72,800 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 4,750 | -270 (-5.38%) | 1,300 | 78,300 | 10,300 | 87,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 920 | -60 (-6.12%) | 31,100 | 58,600 | -2,400 | 68,360 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,190 | 50 (+4.39%) | 6,800 | 17,600 | -900 | 20,880 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,980 | 590 (+42.45%) | 100 | 17,600 | -1,400 | 22,960 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,510 | (0.00%) | 100 | 25,000 | 3,500 | 28,520 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |