Chứng quyền VRE-HSC-MET11 (HOSE: CVRE2220)

CW VRE-HSC-MET11

Ngừng giao dịch

10

-40 (-80%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa50

Cao nhất60

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,480

Thấp nhất NY10

KLGD1,498,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,700

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **30,040

S-X *-300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2220: CMBB1902 CPAHANOI MDFVINAFOR SNG
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET11

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,640-40 (-2.38%)99,7006,00025,560SSI9 tháng
CVRE24074,920-180 (-3.53%)138,7009,00025,840ACBS12 tháng
CVRE24082,03050 (+2.53%)5,2005,00026,090MBS9 tháng
CVRE2410910-80 (-8.08%)215,3003,11225,528KIS7 tháng
CVRE25012,600 (0.00%)7,00025,800VPBankS6 tháng
CVRE25024,070-160 (-3.78%)3,1008,00025,140SSI5 tháng
CVRE25034,060-140 (-3.33%)178,0007,00026,120SSI10 tháng
CVRE25046,960-250 (-3.47%)7,0007,10024,860VCI6 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)8,00025,640HCM9 tháng
CVRE25061,600-110 (-6.43%)2,2006,00125,399KIS4 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)1005,11226,368KIS6 tháng
CVRE25081,60040 (+2.56%)2004,11227,288KIS7 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)3,44527,635KIS8 tháng
CVRE25101,430-100 (-6.54%)15,0002,88927,831KIS9 tháng
CVRE25113,510 (0.00%)1003,50028,520HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,33060 (+4.72%)1,012,60025,700-1,30029,6609 tháng
CTCB25061,650-60 (-3.51%)106,30029,4004,40031,6009 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,0008,00025,6409 tháng
CFPT25111,700-10 (-0.58%)58,700119,700-4,300141,0009 tháng
CFPT25122,000100 (+5.26%)11,500119,700-6,300146,00012 tháng
CHPG25172,500-40 (-1.57%)59,00025,70020030,50012 tháng
CMBB25091,630 (0.00%)24,300-20027,7609 tháng
CMBB25102,060 (0.00%)24,300-20028,62012 tháng
CMSN25111,450 (0.00%)196,80062,4003,40070,6009 tháng
CMWG25091,840260 (+16.46%)3,40063,0008,50069,2209 tháng
CMWG25102,050260 (+14.53%)88,20063,0008,00071,40012 tháng
CSTB25131,670-50 (-2.91%)3,00039,85085045,6809 tháng
CSTB25141,960 (0.00%)39,85035047,34012 tháng
CTPB25021,470-10 (-0.68%)8,10013,70064915,7929 tháng
CVHM25103,270 (0.00%)61,5004,00070,5809 tháng
CVHM25113,700 (0.00%)61,5003,50072,80012 tháng
CVIC25094,750-270 (-5.38%)1,30078,30010,30087,0009 tháng
CVNM2510920-60 (-6.12%)31,10058,600-2,40068,3609 tháng
CVPB25111,19050 (+4.39%)6,80017,600-90020,8809 tháng
CVPB25121,980590 (+42.45%)10017,600-1,40022,96012 tháng
CVRE25113,510 (0.00%)10025,0003,50028,52012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:13/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:17/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2023
Ngày đáo hạn:05/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành