Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CVRE2308)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.27

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/06/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY10

KLGD288,100

NN mua278,100

NN bán10,000

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,950

Giá thực hiện31,333

Hòa vốn **31,383

S-X *-11,383

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2308: AAS BLF CHDB2401 CMSN2309 CSTB2315
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.27

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,680 (0.00%)6,50025,720SSI9 tháng
CVRE24075,100 (0.00%)9,50026,200ACBS12 tháng
CVRE24081,980 (0.00%)5,50025,940MBS9 tháng
CVRE2410990 (0.00%)3,61225,848KIS7 tháng
CVRE25012,600 (0.00%)7,50025,800VPBankS6 tháng
CVRE25024,230 (0.00%)8,50025,460SSI5 tháng
CVRE25034,200 (0.00%)7,50026,400SSI10 tháng
CVRE25047,210 (0.00%)7,60025,110VCI6 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)8,50025,640HCM9 tháng
CVRE25061,710 (0.00%)6,50125,839KIS4 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)5,61226,368KIS6 tháng
CVRE25081,560 (0.00%)4,61227,128KIS7 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)3,94527,635KIS8 tháng
CVRE25101,530 (0.00%)3,38928,231KIS9 tháng
CVRE25113,510 (0.00%)4,00028,520HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)118,300-40,392163,4107 tháng
CHPG241270 (0.00%)25,400-5,93331,6137 tháng
CMBB2409290 (0.00%)23,800-5,08830,3387 tháng
CMSN240850 (0.00%)62,000-23,67886,1787 tháng
CMWG2410120 (0.00%)60,800-9,97771,9777 tháng
CSHB24031,240 (0.00%)13,15081714,8137 tháng
CSTB2413720 (0.00%)40,00032142,5597 tháng
CTCB2406560 (0.00%)29,4001,42130,7797 tháng
CTPB240550 (0.00%)13,750-5,24919,1997 tháng
CVHM24112,570 (0.00%)62,30011,74563,4057 tháng
CVIC24076,260 (0.00%)79,40030,40180,2997 tháng
CVPB241230 (0.00%)17,350-5,42722,8377 tháng
CVRE2410990 (0.00%)25,5003,61225,8487 tháng
CFPT2509910 (0.00%)118,300-21,699162,7498 tháng
CFPT25101,060 (0.00%)118,300-35,699180,49911 tháng
CHDB2502300 (0.00%)21,500-2,94425,6444 tháng
CHDB2503330 (0.00%)21,500-4,05526,8756 tháng
CHDB2504440 (0.00%)21,500-5,16628,4268 tháng
CHDB2505740 (0.00%)21,500-6,27730,73711 tháng
CHPG2511220 (0.00%)25,400-3,48829,7684 tháng
CHPG2512380 (0.00%)25,400-4,48831,4086 tháng
CHPG2513410 (0.00%)25,400-5,48832,5287 tháng
CHPG2514490 (0.00%)25,400-6,26633,6268 tháng
CHPG2515460 (0.00%)25,400-6,82234,0629 tháng
CHPG2516580 (0.00%)25,400-7,71135,43111 tháng
CMSN2505300 (0.00%)62,000-11,33376,3334 tháng
CMSN2506430 (0.00%)62,000-13,55579,8556 tháng
CMSN2507510 (0.00%)62,000-15,99983,0997 tháng
CMSN2508580 (0.00%)62,000-17,77785,5778 tháng
CMSN2509560 (0.00%)62,000-19,99987,5999 tháng
CMSN2510630 (0.00%)62,000-21,39989,69911 tháng
CMWG2507650 (0.00%)60,800-5,86673,1668 tháng
CMWG2508740 (0.00%)60,800-12,19980,39911 tháng
CSHB2502880 (0.00%)13,15075114,1594 tháng
CSHB2503980 (0.00%)13,15035114,7596 tháng
CSHB2504990 (0.00%)13,150-24915,3798 tháng
CSHB25051,290 (0.00%)13,150-64916,37911 tháng
CSSB2501240 (0.00%)19,000-1,67821,6384 tháng
CSSB2502400 (0.00%)19,000-2,23422,8346 tháng
CSSB2503470 (0.00%)19,000-3,34524,2258 tháng
CSSB2504660 (0.00%)19,000-4,12325,76311 tháng
CSTB2507840 (0.00%)40,000143,3594 tháng
CSTB2508980 (0.00%)40,000-99944,9196 tháng
CSTB25091,020 (0.00%)40,000-2,99947,0797 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)40,000-3,99948,0398 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)40,000-4,99949,3599 tháng
CSTB25121,280 (0.00%)40,000-5,99951,11911 tháng
CVHM25052,780 (0.00%)62,30012,30163,8994 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)62,30011,18965,4116 tháng
CVHM25072,730 (0.00%)62,3008,96766,9837 tháng
CVHM25082,690 (0.00%)62,3007,85667,8948 tháng
CVHM25092,620 (0.00%)62,3005,63469,7669 tháng
CVIC25045,190 (0.00%)79,40024,95680,3944 tháng
CVIC25055,290 (0.00%)79,40023,84582,0056 tháng
CVIC25064,730 (0.00%)79,40021,62381,4277 tháng
CVIC25074,890 (0.00%)79,40020,51283,3388 tháng
CVIC25084,940 (0.00%)79,40018,40185,6999 tháng
CVJC2502440 (0.00%)90,400-9,599104,3994 tháng
CVJC2503480 (0.00%)90,400-19,599114,7996 tháng
CVNM2506290 (0.00%)58,600-6,95567,8754 tháng
CVNM2507430 (0.00%)58,600-9,17771,2176 tháng
CVNM2508610 (0.00%)58,600-11,39974,8798 tháng
CVNM2509750 (0.00%)58,600-13,39977,99911 tháng
CVPB2507320 (0.00%)17,350-3,31621,3064 tháng
CVPB2508320 (0.00%)17,350-4,31622,3066 tháng
CVPB2509560 (0.00%)17,350-5,31623,7868 tháng
CVPB2510700 (0.00%)17,350-6,31625,06611 tháng
CVRE25061,710 (0.00%)25,5006,50125,8394 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)25,5005,61226,3686 tháng
CVRE25081,560 (0.00%)25,5004,61227,1287 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)25,5003,94527,6358 tháng
CVRE25101,530 (0.00%)25,5003,38928,2319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2024
Ngày đáo hạn:26/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:31,333
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành