Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,240
Thấp nhất NY10
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,900
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **29,040
S-X *-5,100
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 450 | -70 (-13.46%) | 2 : 1 | 19,000 | -250 | 19,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVRE2406 | 470 | -30 (-6%) | 4 : 1 | 19,000 | -250 | 20,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2407 | 1,990 | -110 (-5.24%) | 2 : 1 | 16,000 | 2,750 | 19,980 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | 3 : 1 | 20,000 | -1,250 | 22,490 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2409 | 80 | -10 (-11.11%) | 4 : 1 | 19,999 | -1,249 | 20,319 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CVRE2410 | 200 | -70 (-25.93%) | 4 : 1 | 21,888 | -3,138 | 22,688 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2501 | 800 | (0.00%) | 3 : 1 | 18,000 | 750 | 20,400 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CVRE2502 | 1,250 | -50 (-3.85%) | 2 : 1 | 17,000 | 1,750 | 19,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVRE2503 | 1,670 | -40 (-2.34%) | 2 : 1 | 18,000 | 750 | 21,340 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVRE2504 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 1 : 1 | 17,900 | 850 | 19,750 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 2 : 1 | 17,000 | 1,750 | 21,060 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 2 : 1 | 27,550 | 27,000 | 550 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 4 : 1 | 27,300 | 25,000 | 2,300 | 31,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 2 : 1 | 18,750 | 17,000 | 1,750 | 21,060 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |