Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,830
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,200
Giá thực hiện29,500
Hòa vốn **29,540
S-X *-11,300
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 460 | 10 (+2.22%) | 187,500 | -300 | 19,920 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 470 | (0.00%) | 407,500 | -300 | 20,880 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,970 | -20 (-1.01%) | 407,900 | 2,700 | 19,940 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 840 | 10 (+1.20%) | 100 | -1,300 | 22,520 | MBS | 9 tháng |
CVRE2409 | 60 | -20 (-25%) | 1,749,500 | -1,299 | 20,239 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 210 | 10 (+5%) | 321,000 | -3,188 | 22,728 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 740 | -60 (-7.50%) | 192,700 | 700 | 20,220 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,230 | -20 (-1.60%) | 584,600 | 1,700 | 19,460 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,610 | -60 (-3.59%) | 55,900 | 700 | 21,220 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 800 | 19,750 | VCI | 6 tháng | |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 1,700 | 21,060 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 5,000 | 27,850 | 850 | 31,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,430 | -110 (-7.14%) | 8,300 | 27,450 | 2,450 | 30,720 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 18,700 | 1,700 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 29,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |