Chứng quyền VRE-HSC-MET15 (HOSE: CVRE2313)

CW VRE-HSC-MET15

Ngừng giao dịch

10

(%)
01/08/2024 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,830

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,200

Giá thực hiện29,500

Hòa vốn **29,540

S-X *-11,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET15

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE240546010 (+2.22%)187,500-30019,920SSI6 tháng
CVRE2406470 (0.00%)407,500-30020,880SSI9 tháng
CVRE24071,970-20 (-1.01%)407,9002,70019,940ACBS12 tháng
CVRE240884010 (+1.20%)100-1,30022,520MBS9 tháng
CVRE240960-20 (-25%)1,749,500-1,29920,239KIS4 tháng
CVRE241021010 (+5%)321,000-3,18822,728KIS7 tháng
CVRE2501740-60 (-7.50%)192,70070020,220VPBankS6 tháng
CVRE25021,230-20 (-1.60%)584,6001,70019,460SSI5 tháng
CVRE25031,610-60 (-3.59%)55,90070021,220SSI10 tháng
CVRE25041,850 (0.00%)80019,750VCI6 tháng
CVRE25052,030 (0.00%)1,70021,060HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,29050 (+2.23%)5,00027,85085031,5809 tháng
CTCB25061,430-110 (-7.14%)8,30027,4502,45030,7209 tháng
CVRE25052,030 (0.00%)18,7001,70021,0609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:29,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành