Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,830
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,200
Giá thực hiện29,500
Hòa vốn **29,540
S-X *-11,300
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 470 | 20 (+4.44%) | 120,000 | -250 | 19,940 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 470 | (0.00%) | 237,100 | -250 | 20,880 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,970 | -20 (-1.01%) | 54,100 | 2,750 | 19,940 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 840 | 10 (+1.20%) | 100 | -1,250 | 22,520 | MBS | 9 tháng |
CVRE2409 | 60 | -20 (-25%) | 660,700 | -1,249 | 20,239 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 180 | -20 (-10%) | 167,200 | -3,138 | 22,608 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 750 | -50 (-6.25%) | 150,000 | 750 | 20,250 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,230 | -20 (-1.60%) | 32,000 | 1,750 | 19,460 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,610 | -60 (-3.59%) | 13,100 | 750 | 21,220 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 850 | 19,750 | VCI | 6 tháng | |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 1,750 | 21,060 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | (0.00%) | 27,850 | 850 | 31,480 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,400 | -140 (-9.09%) | 3,400 | 27,250 | 2,250 | 30,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 18,750 | 1,750 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 29,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |