Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,320
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,300
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **21,540
S-X *-4,200
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 520 | 110 (+26.83%) | 208,300 | -200 | 20,040 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 500 | 80 (+19.05%) | 933,900 | -200 | 21,000 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 2,100 | 250 (+13.51%) | 783,100 | 2,800 | 20,200 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 830 | 50 (+6.41%) | 1,000 | -1,200 | 22,490 | MBS | 9 tháng |
CVRE2409 | 90 | 20 (+28.57%) | 674,200 | -1,199 | 20,359 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 270 | 100 (+58.82%) | 710,600 | -3,088 | 22,968 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 800 | 130 (+19.40%) | 715,500 | 800 | 20,400 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,300 | 170 (+15.04%) | 556,100 | 1,800 | 19,600 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,710 | 200 (+13.25%) | 142,100 | 800 | 21,420 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 1,900 | 570 (+42.86%) | 11,100 | 900 | 19,800 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 1,940 | 170 (+9.60%) | 1,700 | 1,800 | 20,880 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,300 | -10 (-0.43%) | 262,800 | 27,700 | 700 | 31,600 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,460 | -120 (-7.59%) | 3,400 | 27,300 | 2,300 | 30,840 | 9 tháng |
CVRE2505 | 1,940 | 170 (+9.60%) | 1,700 | 18,800 | 1,800 | 20,880 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 21,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |