Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,320
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,300
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **21,540
S-X *-4,200
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 520 | 110 (+26.83%) | 2 : 1 | 19,000 | -200 | 20,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVRE2406 | 500 | 80 (+19.05%) | 4 : 1 | 19,000 | -200 | 21,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2407 | 2,100 | 250 (+13.51%) | 2 : 1 | 16,000 | 2,800 | 20,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2408 | 830 | 50 (+6.41%) | 3 : 1 | 20,000 | -1,200 | 22,490 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2409 | 90 | 20 (+28.57%) | 4 : 1 | 19,999 | -1,199 | 20,359 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CVRE2410 | 270 | 100 (+58.82%) | 4 : 1 | 21,888 | -3,088 | 22,968 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2501 | 800 | 130 (+19.40%) | 3 : 1 | 18,000 | 800 | 20,400 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CVRE2502 | 1,300 | 170 (+15.04%) | 2 : 1 | 17,000 | 1,800 | 19,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVRE2503 | 1,710 | 200 (+13.25%) | 2 : 1 | 18,000 | 800 | 21,420 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVRE2504 | 1,900 | 570 (+42.86%) | 1 : 1 | 17,900 | 900 | 19,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2505 | 1,940 | 170 (+9.60%) | 2 : 1 | 17,000 | 1,800 | 20,880 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,300 | -10 (-0.43%) | 2 : 1 | 27,700 | 27,000 | 700 | 31,600 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,460 | -120 (-7.59%) | 4 : 1 | 27,300 | 25,000 | 2,300 | 30,840 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 1,940 | 170 (+9.60%) | 2 : 1 | 18,800 | 17,000 | 1,800 | 20,880 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |