Chứng quyền VRE-HSC-MET16 (HOSE: CVRE2401)

CW VRE-HSC-MET16

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,320

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,300

Giá thực hiện21,500

Hòa vốn **21,540

S-X *-4,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2401: CMSN2304 CMSN2504 CVRE2409 CVRE2410
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET16

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE2405520110 (+26.83%)2 : 119,000-20020,040SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE240650080 (+19.05%)4 : 119,000-20021,000SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24072,100250 (+13.51%)2 : 116,0002,80020,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE240883050 (+6.41%)3 : 120,000-1,20022,490MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24099020 (+28.57%)4 : 119,999-1,19920,359KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE2410270100 (+58.82%)4 : 121,888-3,08822,968KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE2501800130 (+19.40%)3 : 118,00080020,400VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25021,300170 (+15.04%)2 : 117,0001,80019,600SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25031,710200 (+13.25%)2 : 118,00080021,420SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25041,900570 (+42.86%)1 : 117,90090019,800VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25051,940170 (+9.60%)2 : 117,0001,80020,880HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25082,300-10 (-0.43%)2 : 127,70027,00070031,600HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,460-120 (-7.59%)4 : 127,30025,0002,30030,840TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25051,940170 (+9.60%)2 : 118,80017,0001,80020,880VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh