Chứng quyền VRE-HSC-MET16 (HOSE: CVRE2401)

CW VRE-HSC-MET16

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,320

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,300

Giá thực hiện21,500

Hòa vốn **21,540

S-X *-4,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (120.219) - MBB (107.759) - FPT (99.654) - VIC (87.235) - VCB (81.975)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET16

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE24061,290100 (+8.40%)4 : 119,0004,65024,160SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24074,190290 (+7.44%)2 : 116,0007,65024,380ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24081,640 (0.00%)3 : 120,0003,65024,920MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE2410720-70 (-8.86%)4 : 121,8881,76224,768KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE25011,560-140 (-8.24%)3 : 118,0005,65022,680VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25023,400310 (+10.03%)2 : 117,0006,65023,800SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,470330 (+10.51%)2 : 118,0005,65024,940SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25045,240400 (+8.26%)1 : 117,9005,75023,140VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25053,670180 (+5.16%)2 : 117,0006,65024,340HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25061,380200 (+16.95%)4 : 118,9994,65124,519KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVRE25071,420140 (+10.94%)4 : 119,8883,76225,568KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVRE25081,320240 (+22.22%)4 : 120,8882,76226,168KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVRE25091,16030 (+2.65%)4 : 121,5552,09526,195KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVRE25101,220 (0.00%)4 : 122,1111,53926,991KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,360 (0.00%)2 : 125,50027,000-1,50029,720HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,14060 (+5.56%)4 : 126,30025,0001,30029,560TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25053,670180 (+5.16%)2 : 123,65017,0006,65024,340VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh