Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,320
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,300
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **21,540
S-X *-4,200
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,290 | 100 (+8.40%) | 4 : 1 | 19,000 | 4,650 | 24,160 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2407 | 4,190 | 290 (+7.44%) | 2 : 1 | 16,000 | 7,650 | 24,380 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2408 | 1,640 | (0.00%) | 3 : 1 | 20,000 | 3,650 | 24,920 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2410 | 720 | -70 (-8.86%) | 4 : 1 | 21,888 | 1,762 | 24,768 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2501 | 1,560 | -140 (-8.24%) | 3 : 1 | 18,000 | 5,650 | 22,680 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CVRE2502 | 3,400 | 310 (+10.03%) | 2 : 1 | 17,000 | 6,650 | 23,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVRE2503 | 3,470 | 330 (+10.51%) | 2 : 1 | 18,000 | 5,650 | 24,940 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVRE2504 | 5,240 | 400 (+8.26%) | 1 : 1 | 17,900 | 5,750 | 23,140 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2505 | 3,670 | 180 (+5.16%) | 2 : 1 | 17,000 | 6,650 | 24,340 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2506 | 1,380 | 200 (+16.95%) | 4 : 1 | 18,999 | 4,651 | 24,519 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVRE2507 | 1,420 | 140 (+10.94%) | 4 : 1 | 19,888 | 3,762 | 25,568 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVRE2508 | 1,320 | 240 (+22.22%) | 4 : 1 | 20,888 | 2,762 | 26,168 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CVRE2509 | 1,160 | 30 (+2.65%) | 4 : 1 | 21,555 | 2,095 | 26,195 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVRE2510 | 1,220 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,111 | 1,539 | 26,991 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,500 | 27,000 | -1,500 | 29,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,140 | 60 (+5.56%) | 4 : 1 | 26,300 | 25,000 | 1,300 | 29,560 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,670 | 180 (+5.16%) | 2 : 1 | 23,650 | 17,000 | 6,650 | 24,340 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |