Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,320
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,300
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **21,540
S-X *-4,200
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,290 | 100 (+8.40%) | 895,700 | 4,650 | 24,160 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,190 | 290 (+7.44%) | 20,500 | 7,650 | 24,380 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,640 | (0.00%) | 3,650 | 24,920 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2410 | 720 | -70 (-8.86%) | 719,800 | 1,762 | 24,768 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,560 | -140 (-8.24%) | 5,600 | 5,650 | 22,680 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 3,400 | 310 (+10.03%) | 760,500 | 6,650 | 23,800 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 3,470 | 330 (+10.51%) | 207,300 | 5,650 | 24,940 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 5,240 | 400 (+8.26%) | 60,400 | 5,750 | 23,140 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 3,670 | 180 (+5.16%) | 100 | 6,650 | 24,340 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,380 | 200 (+16.95%) | 19,800 | 4,651 | 24,519 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,420 | 140 (+10.94%) | 16,000 | 3,762 | 25,568 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 1,320 | 240 (+22.22%) | 36,500 | 2,762 | 26,168 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,160 | 30 (+2.65%) | 10,800 | 2,095 | 26,195 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,220 | (0.00%) | 15,200 | 1,539 | 26,991 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 1,650,300 | 25,500 | -1,500 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,140 | 60 (+5.56%) | 133,200 | 26,300 | 1,300 | 29,560 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,670 | 180 (+5.16%) | 100 | 23,650 | 6,650 | 24,340 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 21,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |