Chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVRE2404)

CW VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
10/10/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY880

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH13,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,450

Giá thực hiện22,500

Hòa vốn **22,520

S-X *-4,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (141.003) - FPT (137.525) - MBB (115.096) - VIC (95.963) - TCB (87.481)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,50010 (+0.67%)500,8005,75025,000SSI9 tháng
CVRE24074,830210 (+4.55%)155,2008,75025,660ACBS12 tháng
CVRE24081,730 (0.00%)4,75025,190MBS9 tháng
CVRE2410800-20 (-2.44%)405,8002,86225,088KIS7 tháng
CVRE25012,180140 (+6.86%)6006,75024,540VPBankS6 tháng
CVRE25023,84080 (+2.13%)314,0007,75024,680SSI5 tháng
CVRE25033,730-40 (-1.06%)453,0006,75025,460SSI10 tháng
CVRE25046,610-30 (-0.45%)12,3006,85024,510VCI6 tháng
CVRE25053,940 (0.00%)7,75024,880HCM9 tháng
CVRE25061,50010 (+0.67%)89,9005,75124,999KIS4 tháng
CVRE25071,520190 (+14.29%)130,3004,86225,968KIS6 tháng
CVRE25081,400-20 (-1.41%)61,6003,86226,488KIS7 tháng
CVRE25091,370 (0.00%)3,19527,035KIS8 tháng
CVRE25101,330-10 (-0.75%)326,9002,63927,431KIS9 tháng
CVRE25113,360560 (+20%)10,3003,25028,220HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404430-20 (-4.44%)595,90025,40040026,7209 tháng
CFPT24021,440-10 (-0.69%)13,800118,200-15,864139,7859 tháng
CHPG240658020 (+3.57%)133,30025,650-2,35030,32012 tháng
CHPG2408320-30 (-8.57%)958,50025,650-1,35028,2809 tháng
CMBB2405810-30 (-3.57%)1,200,30024,6002,01025,4059 tháng
CMSN2404150-30 (-16.67%)2,307,30062,000-17,00079,6009 tháng
CMWG24061,030-40 (-3.74%)80,00063,700-2,30070,1209 tháng
CSTB24091,190-110 (-8.46%)1,365,10039,0003,00040,7609 tháng
CVHM24062,70090 (+3.45%)17,00058,8008,80060,8009 tháng
CVIB2406260-30 (-10.34%)644,40018,000-27519,2769 tháng
CVIC240510,8501,310 (+13.73%)31,40085,60042,60086,4009 tháng
CVNM2406130-10 (-7.14%)255,60056,000-10,12466,6229 tháng
CVPB240712020 (+20%)4,524,00018,200-2,24420,9129 tháng
CVRE24061,50010 (+0.67%)500,80024,7505,75025,0009 tháng
CACB25021,460-50 (-3.31%)6,50025,400-2,60030,92015 tháng
CACB2503940-10 (-1.05%)78,00025,400-1,60028,88010 tháng
CACB250440-20 (-33.33%)1,118,00025,400-60026,0805 tháng
CFPT2502280-30 (-9.68%)554,800118,200-51,800172,80010 tháng
CFPT250369020 (+2.99%)76,100118,200-61,800186,90015 tháng
CFPT250410 (0.00%)13,000118,200-41,800160,1005 tháng
CHPG250350-20 (-28.57%)2,013,30025,650-1,35027,1005 tháng
CHPG2504910-30 (-3.19%)167,40025,650-3,35030,82010 tháng
CHPG25051,610-60 (-3.59%)4,40025,650-4,35033,22015 tháng
CMBB25022,190-20 (-0.90%)321,90024,6003,74824,6635 tháng
CMBB25032,250-40 (-1.75%)65,20024,6002,01026,50510 tháng
CMBB25042,780-50 (-1.77%)1,70024,6001,14128,29615 tháng
CMSN250210 (0.00%)585,50062,000-11,00073,0505 tháng
CMSN2503680-70 (-9.33%)442,50062,000-13,00078,40010 tháng
CMWG2502720-50 (-6.49%)950,40063,7003,70063,6005 tháng
CMWG25031,720-100 (-5.49%)150,30063,70070071,60010 tháng
CMWG25042,220-70 (-3.06%)27,40063,700-2,30077,10015 tháng
CSTB25032,060-360 (-14.88%)1,144,80039,0004,00039,1205 tháng
CSTB25042,550-330 (-11.46%)752,20039,0001,00043,10010 tháng
CTCB25022,81050 (+1.81%)399,30029,5005,50029,6205 tháng
CTCB25032,850140 (+5.17%)959,80029,5003,50031,70010 tháng
CVHM25013,530200 (+6.01%)319,20058,80016,80059,6505 tháng
CVHM25023,380180 (+5.63%)230,10058,80013,80061,90010 tháng
CVIB250110-10 (-50%)2,304,50018,000-1,23719,2565 tháng
CVIB2502560-70 (-11.11%)46,60018,000-2,19921,27610 tháng
CVIC25019,1101,020 (+12.61%)90085,60045,60085,5505 tháng
CVIC25028,5801,120 (+15.01%)159,50085,60045,60082,90010 tháng
CVNM250110 (0.00%)668,50056,000-6,29062,3385 tháng
CVNM2502590-10 (-1.67%)780,00056,000-7,24966,07510 tháng
CVNM25031,090-50 (-4.39%)7,60056,000-10,12371,34515 tháng
CVPB2501790 (0.00%)449,50018,200-1,27121,00910 tháng
CVPB25021,210120 (+11.01%)892,20018,200-2,24422,80015 tháng
CVPB2503130 (0.00%)555,50018,200-29718,7505 tháng
CVRE25023,84080 (+2.13%)314,00024,7507,75024,6805 tháng
CVRE25033,730-40 (-1.06%)453,00024,7506,75025,46010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2024
Ngày đáo hạn:14/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:22,500
Khối lượng Niêm yết:13,000,000
Khối lượng lưu hành:13,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành