Chứng quyền VRE/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVRE2406)

CW VRE/9M/SSI/C/EU/Cash-17

540

-50 (-8.47%)
28/03/2025 15:05

Mở cửa590

Cao nhất590

Thấp nhất540

Cao nhất NY700

Thấp nhất NY230

KLGD422,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn119

Giá CK cơ sở19,500

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **21,160

S-X *500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2406: VRE VIC CVRE2405 CVRE2407 CVRE2410
Trending: FPT (105.053) - HPG (102.957) - VIC (77.328) - MBB (75.466) - SHB (72.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/03/2025540-50 (-8.47%)422,400
27/03/2025590-50 (-7.81%)318,800
26/03/202564010 (+1.59%)601,200
25/03/2025630140 (+28.57%)391,000
24/03/202549070 (+16.67%)223,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2405560-80 (-12.50%)878,80050020,120SSI6 tháng
CVRE2406540-50 (-8.47%)422,40050021,160SSI9 tháng
CVRE24072,140-210 (-8.94%)929,0003,50020,280ACBS12 tháng
CVRE24081,010 (0.00%)-50023,030MBS9 tháng
CVRE2410230-10 (-4.17%)41,100-2,38822,808KIS7 tháng
CVRE2501880-40 (-4.35%)88,7001,50020,640VPBankS6 tháng
CVRE25021,480-110 (-6.92%)223,9002,50019,960SSI5 tháng
CVRE25031,830-80 (-4.19%)57,7001,50021,660SSI10 tháng
CVRE25042,950 (0.00%)1,60020,850VCI6 tháng
CVRE25052,130-170 (-7.39%)6002,50021,260HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403360-10 (-2.70%)977,20025,95095026,4406 tháng
CACB2404600-10 (-1.64%)894,40025,95095027,4009 tháng
CFPT24023,800250 (+7.04%)17,500124,000-10,064149,1599 tháng
CFPT2403580-50 (-7.94%)16,500124,000-10,064136,3686 tháng
CHPG2406900-40 (-4.26%)112,60027,150-85031,60012 tháng
CHPG2407530-50 (-8.62%)828,80027,1501,15028,1204 tháng
CHPG2408730-20 (-2.67%)50,60027,15015029,9209 tháng
CMBB2405780-10 (-1.27%)6,022,20023,9001,31025,3019 tháng
CMBB2406710 (0.00%)204,20023,9002,17924,1896 tháng
CMSN2404840-110 (-11.58%)27,20068,500-10,50082,3609 tháng
CMSN2405100-60 (-37.50%)278,50068,500-10,50079,4006 tháng
CMWG2405220-50 (-18.52%)383,50059,800-6,20066,8806 tháng
CMWG2406970-70 (-6.73%)163,60059,800-6,20069,8809 tháng
CSTB240877010 (+1.32%)213,40038,2502,25039,0806 tháng
CSTB24091,21010 (+0.83%)167,30038,2502,25040,8409 tháng
CVHM24061,53040 (+2.68%)18,40051,2001,20056,1209 tháng
CVHM240790020 (+2.27%)461,50051,2002,20052,6006 tháng
CVIB24051,000-100 (-9.09%)306,60019,8001,80020,0006 tháng
CVIB2406550-20 (-3.51%)127,60019,80080021,2009 tháng
CVIC24043,750150 (+4.17%)286,00058,00015,00058,0006 tháng
CVIC24054,060140 (+3.57%)103,00058,00015,00059,2409 tháng
CVNM240570-10 (-12.50%)537,50060,300-7,17267,7506 tháng
CVNM2406330-70 (-17.50%)459,10060,300-8,16469,7749 tháng
CVPB240726010 (+4%)1,535,10019,250-1,75022,0409 tháng
CVPB2408100-10 (-9.09%)356,90019,250-1,75021,2006 tháng
CVRE2405560-80 (-12.50%)878,80019,50050020,1206 tháng
CVRE2406540-50 (-8.47%)422,40019,50050021,1609 tháng
CACB25021,82020 (+1.11%)11,30025,950-2,05031,64015 tháng
CACB25031,33010 (+0.76%)14,70025,950-1,05029,66010 tháng
CACB2504580-20 (-3.33%)198,90025,950-5027,1605 tháng
CFPT2502470-40 (-7.84%)210,700124,000-46,000174,70010 tháng
CFPT2503800-140 (-14.89%)297,100124,000-56,000188,00015 tháng
CFPT2504220-10 (-4.35%)564,300124,000-36,000162,2005 tháng
CHPG2503940-120 (-11.32%)292,30027,15015028,8805 tháng
CHPG25041,540-120 (-7.23%)20,40027,150-1,85032,08010 tháng
CHPG25052,270-110 (-4.62%)26,80027,150-2,85034,54015 tháng
CMBB25022,05020 (+0.99%)32,60023,9003,04824,4195 tháng
CMBB25032,32040 (+1.75%)18,80023,9001,31026,62710 tháng
CMBB25042,78040 (+1.46%)9,10023,90044128,29615 tháng
CMSN2502570-90 (-13.64%)271,10068,500-4,50075,8505 tháng
CMSN25031,560-120 (-7.14%)239,40068,500-6,50082,80010 tháng
CMWG2502810-80 (-8.99%)647,50059,800-20064,0505 tháng
CMWG25031,550-70 (-4.32%)94,00059,800-3,20070,75010 tháng
CMWG25041,980-80 (-3.88%)617,90059,800-6,20075,90015 tháng
CSTB25032,19040 (+1.86%)100,00038,2503,25039,3805 tháng
CSTB25042,75070 (+2.61%)38,50038,25025043,50010 tháng
CTCB25022,110-130 (-5.80%)97,00027,5503,55028,2205 tháng
CTCB25032,370-50 (-2.07%)226,00027,5501,55030,74010 tháng
CVHM25012,000 (0.00%)1,283,30051,2009,20052,0005 tháng
CVHM25022,22020 (+0.91%)80,60051,2006,20056,10010 tháng
CVIB2501480-20 (-4%)38,70019,800-20020,9605 tháng
CVIB25021,020-40 (-3.77%)26,40019,800-1,20023,04010 tháng
CVIC25013,640140 (+4%)30,90058,00018,00058,2005 tháng
CVIC25023,270150 (+4.81%)71,40058,00018,00056,35010 tháng
CVNM2501380-30 (-7.32%)129,90060,300-4,19566,3805 tháng
CVNM25021,010-70 (-6.48%)188,10060,300-5,18870,49810 tháng
CVNM25031,570-80 (-4.85%)52,70060,300-8,16476,25115 tháng
CVPB25011,16010 (+0.87%)236,20019,250-75022,32010 tháng
CVPB25021,520-20 (-1.30%)39,50019,250-1,75024,04015 tháng
CVPB250363010 (+1.61%)669,00019,25025020,2605 tháng
CVRE25021,480-110 (-6.92%)223,90019,5002,50019,9605 tháng
CVRE25031,830-80 (-4.19%)57,70019,5001,50021,66010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành