Chứng quyền VRE/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVRE2406)

CW VRE/9M/SSI/C/EU/Cash-17

990

320 (+47.76%)
23/04/2025 15:00

Mở cửa850

Cao nhất990

Thấp nhất750

Cao nhất NY990

Thấp nhất NY230

KLGD433,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn95

Giá CK cơ sở21,950

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **22,960

S-X *2,950

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2406: CVRE2407 CVRE2405 CVRE2410 CVRE2502 CVRE2501
Trending: HPG (160.330) - FPT (134.513) - MBB (107.961) - VIC (99.416) - VCB (88.407)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/04/2025990320 (+47.76%)433,100
22/04/202567010 (+1.52%)454,900
21/04/202566060 (+10%)764,700
18/04/2025600-110 (-15.49%)528,200
17/04/202571060 (+9.23%)327,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24051,380660 (+91.67%)2,721,8002,95021,760SSI6 tháng
CVRE2406990320 (+47.76%)433,1002,95022,960SSI9 tháng
CVRE24073,210600 (+22.99%)225,3005,95022,420ACBS12 tháng
CVRE24081,390380 (+37.62%)1,8001,95024,170MBS9 tháng
CVRE2410430140 (+48.28%)309,6006223,608KIS7 tháng
CVRE25011,400380 (+37.25%)10,3003,95022,200VPBankS6 tháng
CVRE25022,430700 (+40.46%)228,8004,95021,860SSI5 tháng
CVRE25032,620370 (+16.44%)291,5003,95023,240SSI10 tháng
CVRE25043,850700 (+22.22%)6,4004,05021,750VCI6 tháng
CVRE25052,890700 (+31.96%)7,5004,95022,780HCM9 tháng
CVRE25061,100170 (+18.28%)308,2002,95123,399KIS4 tháng
CVRE25071,16020 (+1.75%)5,8002,06224,528KIS6 tháng
CVRE25081,020-120 (-10.53%)30,5001,06224,968KIS7 tháng
CVRE25091,140-50 (-4.20%)10039526,115KIS8 tháng
CVRE25101,130-100 (-8.13%)10,000-16126,631KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240310 (0.00%)3,283,70024,600-40025,0406 tháng
CACB2404340 (0.00%)148,90024,600-40026,3609 tháng
CFPT24022,380-130 (-5.18%)12,900110,400-23,664143,5189 tháng
CFPT240310 (0.00%)759,700110,400-23,664134,1046 tháng
CHPG240658040 (+7.41%)155,20025,550-2,45030,32012 tháng
CHPG240710-10 (-50%)1,719,00025,550-45026,0404 tháng
CHPG240844040 (+10%)666,60025,550-1,45028,7609 tháng
CMBB2405590 (0.00%)673,60023,40081024,6419 tháng
CMBB240645090 (+25%)403,50023,4001,67923,2856 tháng
CMSN240415010 (+7.14%)1,770,70059,600-19,40079,6009 tháng
CMSN240510 (0.00%)175,40059,600-19,40079,0406 tháng
CMWG240510 (0.00%)17,70058,800-7,20066,0406 tháng
CMWG2406640100 (+18.52%)793,20058,800-7,20068,5609 tháng
CSTB24081,160130 (+12.62%)311,50040,2004,20040,6406 tháng
CSTB24091,470-60 (-3.92%)379,00040,2004,20041,8809 tháng
CVHM24062,590-70 (-2.63%)161,70058,5008,50060,3609 tháng
CVHM24072,090450 (+27.44%)463,40058,5009,50057,3606 tháng
CVIB240520010 (+5.26%)181,40017,65033717,6986 tháng
CVIB240629030 (+11.54%)340,90017,650-62519,3919 tháng
CVIC24044,000-750 (-15.79%)50,00058,60015,60059,0006 tháng
CVIC24054,300-500 (-10.42%)134,90058,60015,60060,2009 tháng
CVNM240510 (0.00%)15,70056,400-11,07267,5126 tháng
CVNM240615020 (+15.38%)473,40056,400-12,06469,0609 tháng
CVPB240770 (0.00%)829,70016,700-4,30021,2809 tháng
CVPB240810 (0.00%)16,80016,700-4,30021,0206 tháng
CVRE24051,380660 (+91.67%)2,721,80021,9502,95021,7606 tháng
CVRE2406990320 (+47.76%)433,10021,9502,95022,9609 tháng
CACB25021,260-40 (-3.08%)39,70024,600-3,40030,52015 tháng
CACB2503780-20 (-2.50%)150,50024,600-2,40028,56010 tháng
CACB2504140 (0.00%)492,20024,600-1,40026,2805 tháng
CFPT250227010 (+3.85%)350,700110,400-59,600172,70010 tháng
CFPT250370010 (+1.45%)168,000110,400-69,600187,00015 tháng
CFPT250460 (0.00%)281,600110,400-49,600160,6005 tháng
CHPG250330020 (+7.14%)4,650,00025,550-1,45027,6005 tháng
CHPG2504990100 (+11.24%)128,90025,550-3,45030,98010 tháng
CHPG25051,780210 (+13.38%)42,10025,550-4,45033,56015 tháng
CMBB25021,510110 (+7.86%)622,10023,4002,54823,4795 tháng
CMBB25031,82070 (+4%)196,60023,40081025,75710 tháng
CMBB25042,39050 (+2.14%)22,90023,400-5927,61815 tháng
CMSN250250 (0.00%)196,50059,600-13,40073,2505 tháng
CMSN2503690100 (+16.95%)926,90059,600-15,40078,45010 tháng
CMWG2502480150 (+45.45%)2,676,90058,800-1,20062,4005 tháng
CMWG25031,320130 (+10.92%)380,60058,800-4,20069,60010 tháng
CMWG25041,860230 (+14.11%)138,90058,800-7,20075,30015 tháng
CSTB25032,800-90 (-3.11%)509,50040,2005,20040,6005 tháng
CSTB25043,240-180 (-5.26%)41,90040,2002,20044,48010 tháng
CTCB25021,250100 (+8.70%)552,60026,1002,10026,5005 tháng
CTCB25031,820240 (+15.19%)44,90026,10010029,64010 tháng
CVHM25013,280180 (+5.81%)608,00058,50016,50058,4005 tháng
CVHM25023,26060 (+1.88%)8,50058,50013,50061,30010 tháng
CVIB25019020 (+28.57%)503,60017,650-1,58719,4105 tháng
CVIB2502570-90 (-13.64%)40,90017,650-2,54921,29510 tháng
CVIC25013,910-560 (-12.53%)39,70058,60018,60059,5505 tháng
CVIC25023,430-370 (-9.74%)396,30058,60018,60057,15010 tháng
CVNM2501110-10 (-8.33%)185,50056,400-8,09565,0415 tháng
CVNM250258010 (+1.75%)939,20056,400-9,08868,36510 tháng
CVNM25031,14010 (+0.88%)45,30056,400-12,06474,11815 tháng
CVPB2501510-20 (-3.77%)670,70016,700-3,30021,02010 tháng
CVPB2502800-70 (-8.05%)61,50016,700-4,30022,60015 tháng
CVPB250311010 (+10%)380,60016,700-2,30019,2205 tháng
CVRE25022,430700 (+40.46%)228,80021,9504,95021,8605 tháng
CVRE25032,620370 (+16.44%)291,50021,9503,95023,24010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành