Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67 (HOSE: CVRE2407)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67

3,900

140 (+3.72%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa3,720

Cao nhất4,020

Thấp nhất3,720

Cao nhất NY4,020

Thấp nhất NY1,050

KLGD242,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn190

Giá CK cơ sở23,100

Giá thực hiện16,000

Hòa vốn **23,800

S-X *7,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2407: CVIC2502 CVHM2502 CVHM2408 CSTB2402 CVRE2501
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE24061,19090 (+8.18%)4 : 119,0004,10023,760SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24073,900140 (+3.72%)2 : 116,0007,10023,800ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24081,64020 (+1.23%)3 : 120,0003,10024,920MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE241079070 (+9.72%)4 : 121,8881,21225,048KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE25011,70090 (+5.59%)3 : 118,0005,10023,100VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25023,090-40 (-1.28%)2 : 117,0006,10023,180SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,140-110 (-3.38%)2 : 118,0005,10024,280SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25044,840380 (+8.52%)1 : 117,9005,20022,740VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25053,490600 (+20.76%)2 : 117,0006,10023,980HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25061,180 (0.00%)4 : 118,9994,10123,719KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVRE25071,280110 (+9.40%)4 : 119,8883,21225,008KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVRE25081,08090 (+9.09%)4 : 120,8882,21225,208KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVRE25091,130 (0.00%)4 : 121,5551,54526,075KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVRE25101,220120 (+10.91%)4 : 122,11198926,991KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402130-20 (-13.33%)2.73 : 125,65028,177-2,52728,532HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24022,000160 (+8.70%)1.96 : 123,70023,4833,29723,809MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG240126070 (+36.84%)4 : 160,90066,000-4,58066,511MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24023,090-110 (-3.44%)3 : 139,25030,0009,25039,270STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB240290 (0.00%)2 : 117,35024,000-2,38319,881VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2401140-40 (-22.22%)8 : 157,50066,000-5,83264,406VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB240140 (0.00%)1.90 : 116,55019,939-3,38920,015VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24041,640-70 (-4.09%)14.90 : 1109,500120,161-10,661144,597FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,400 (0.00%)3 : 125,65025,00065029,200HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24071,55040 (+2.65%)2 : 123,70026,0001,11025,284MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN2406490-30 (-5.77%)6 : 162,50079,000-16,50081,940MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240766020 (+3.13%)6 : 160,90070,000-9,10073,960MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,550-50 (-3.13%)3 : 139,25038,0001,25042,650STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB2403700 (0.00%)5 : 126,00026,00029,500TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24085,910-90 (-1.50%)4 : 158,50038,00020,50061,640VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,16010 (+0.87%)2 : 117,35018,0003719,545VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM240742010 (+2.44%)6 : 157,50068,000-9,97269,972VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409280-10 (-3.45%)2 : 116,55022,000-5,45022,560VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24073,900140 (+3.72%)2 : 123,10016,0007,10023,800VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh