Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67 (HOSE: CVRE2407)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67

4,020

260 (+6.91%)
28/04/2025 13:58

Mở cửa3,720

Cao nhất4,020

Thấp nhất3,720

Cao nhất NY4,020

Thấp nhất NY1,050

KLGD162,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn190

Giá CK cơ sở23,350

Giá thực hiện16,000

Hòa vốn **24,040

S-X *7,350

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2407: CVIC2502 CVHM2502 CSTB2402 CVRE2504 CVRE2501
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20254,020260 (+6.91%)162,300
25/04/20253,760 (0.00%)147,500
24/04/20253,760550 (+17.13%)171,000
23/04/20253,210600 (+22.99%)225,300
22/04/20252,610130 (+5.24%)314,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,260160 (+14.55%)277,4004,35024,040SSI9 tháng
CVRE24074,020260 (+6.91%)162,3007,35024,040ACBS12 tháng
CVRE24081,64020 (+1.23%)2,0003,35024,920MBS9 tháng
CVRE2410680-40 (-5.56%)157,3001,46224,608KIS7 tháng
CVRE25011,810200 (+12.42%)4005,35023,430VPBankS6 tháng
CVRE25023,250120 (+3.83%)851,4006,35023,500SSI5 tháng
CVRE25033,32070 (+2.15%)606,5005,35024,640SSI10 tháng
CVRE25044,970510 (+11.43%)27,6005,45022,870VCI6 tháng
CVRE25052,890 (0.00%)6,35022,780HCM9 tháng
CVRE25061,280100 (+8.47%)47,7004,35124,119KIS4 tháng
CVRE25071,330160 (+13.68%)5003,46225,208KIS6 tháng
CVRE25081,06070 (+7.07%)2,9002,46225,128KIS7 tháng
CVRE25091,22090 (+7.96%)3,2001,79526,435KIS8 tháng
CVRE25101,220120 (+10.91%)6001,23926,991KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402130-20 (-13.33%)79,80025,600-2,57728,53212 tháng
CMBB24022,000160 (+8.70%)636,60023,6503,24723,80912 tháng
CMWG240126070 (+36.84%)434,70060,600-4,88066,51112 tháng
CSTB24023,080-120 (-3.75%)99,50039,1509,15039,24012 tháng
CVIB240280-10 (-11.11%)147,40017,500-2,23319,86412 tháng
CVNM2401150-30 (-16.67%)480,50057,700-5,63264,48312 tháng
CVPB240140 (0.00%)297,90016,600-3,33920,01512 tháng
CFPT24041,650-60 (-3.51%)2,900110,000-10,161144,74612 tháng
CHPG24091,380-20 (-1.43%)9,40025,60060029,14012 tháng
CMBB24071,59080 (+5.30%)593,10023,6501,06025,35312 tháng
CMSN2406480-40 (-7.69%)327,20062,000-17,00081,88012 tháng
CMWG2407590-50 (-7.81%)264,70060,600-9,40073,54012 tháng
CSTB24101,580-20 (-1.25%)401,30039,1501,15042,74012 tháng
CTCB2403680-20 (-2.86%)325,80026,0505029,40012 tháng
CVHM24085,970-30 (-0.50%)198,40060,40022,40061,88012 tháng
CVIB24071,20050 (+4.35%)404,30017,50018719,62212 tháng
CVNM240742010 (+2.44%)56,50057,700-9,77269,97212 tháng
CVPB2409280-10 (-3.45%)59,10016,600-5,40022,56012 tháng
CVRE24074,020260 (+6.91%)162,30023,3507,35024,04012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:16,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành