Mở cửa3,720
Cao nhất4,020
Thấp nhất3,720
Cao nhất NY4,020
Thấp nhất NY1,050
KLGD162,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn190
Giá CK cơ sở23,350
Giá thực hiện16,000
Hòa vốn **24,040
S-X *7,350
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 4,020 | 260 (+6.91%) | 162,300 |
25/04/2025 | 3,760 | (0.00%) | 147,500 |
24/04/2025 | 3,760 | 550 (+17.13%) | 171,000 |
23/04/2025 | 3,210 | 600 (+22.99%) | 225,300 |
22/04/2025 | 2,610 | 130 (+5.24%) | 314,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,260 | 160 (+14.55%) | 277,400 | 4,350 | 24,040 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,020 | 260 (+6.91%) | 162,300 | 7,350 | 24,040 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,640 | 20 (+1.23%) | 2,000 | 3,350 | 24,920 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 680 | -40 (-5.56%) | 157,300 | 1,462 | 24,608 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,810 | 200 (+12.42%) | 400 | 5,350 | 23,430 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 3,250 | 120 (+3.83%) | 851,400 | 6,350 | 23,500 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 3,320 | 70 (+2.15%) | 606,500 | 5,350 | 24,640 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 4,970 | 510 (+11.43%) | 27,600 | 5,450 | 22,870 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 2,890 | (0.00%) | 6,350 | 22,780 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2506 | 1,280 | 100 (+8.47%) | 47,700 | 4,351 | 24,119 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,330 | 160 (+13.68%) | 500 | 3,462 | 25,208 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 1,060 | 70 (+7.07%) | 2,900 | 2,462 | 25,128 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,220 | 90 (+7.96%) | 3,200 | 1,795 | 26,435 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,220 | 120 (+10.91%) | 600 | 1,239 | 26,991 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 130 | -20 (-13.33%) | 79,800 | 25,600 | -2,577 | 28,532 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,000 | 160 (+8.70%) | 636,600 | 23,650 | 3,247 | 23,809 | 12 tháng |
CMWG2401 | 260 | 70 (+36.84%) | 434,700 | 60,600 | -4,880 | 66,511 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,080 | -120 (-3.75%) | 99,500 | 39,150 | 9,150 | 39,240 | 12 tháng |
CVIB2402 | 80 | -10 (-11.11%) | 147,400 | 17,500 | -2,233 | 19,864 | 12 tháng |
CVNM2401 | 150 | -30 (-16.67%) | 480,500 | 57,700 | -5,632 | 64,483 | 12 tháng |
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 297,900 | 16,600 | -3,339 | 20,015 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,650 | -60 (-3.51%) | 2,900 | 110,000 | -10,161 | 144,746 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | -20 (-1.43%) | 9,400 | 25,600 | 600 | 29,140 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,590 | 80 (+5.30%) | 593,100 | 23,650 | 1,060 | 25,353 | 12 tháng |
CMSN2406 | 480 | -40 (-7.69%) | 327,200 | 62,000 | -17,000 | 81,880 | 12 tháng |
CMWG2407 | 590 | -50 (-7.81%) | 264,700 | 60,600 | -9,400 | 73,540 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,580 | -20 (-1.25%) | 401,300 | 39,150 | 1,150 | 42,740 | 12 tháng |
CTCB2403 | 680 | -20 (-2.86%) | 325,800 | 26,050 | 50 | 29,400 | 12 tháng |
CVHM2408 | 5,970 | -30 (-0.50%) | 198,400 | 60,400 | 22,400 | 61,880 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 404,300 | 17,500 | 187 | 19,622 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | 10 (+2.44%) | 56,500 | 57,700 | -9,772 | 69,972 | 12 tháng |
CVPB2409 | 280 | -10 (-3.45%) | 59,100 | 16,600 | -5,400 | 22,560 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,020 | 260 (+6.91%) | 162,300 | 23,350 | 7,350 | 24,040 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 16,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |