Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67 (HOSE: CVRE2407)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67

2,140

-210 (-8.94%)
28/03/2025 15:05

Mở cửa2,240

Cao nhất2,240

Thấp nhất2,140

Cao nhất NY2,530

Thấp nhất NY1,270

KLGD929,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn220

Giá CK cơ sở19,500

Giá thực hiện16,000

Hòa vốn **20,280

S-X *3,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2407: CVRE2405 VRE CVRE2502 CVRE2409 CVRE2410
Trending: FPT (108.748) - HPG (102.956) - VIC (76.891) - MBB (75.752) - SHB (72.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/03/20252,140-210 (-8.94%)929,000
27/03/20252,350-50 (-2.08%)304,100
26/03/20252,40080 (+3.45%)453,300
25/03/20252,320210 (+9.95%)2,679,900
24/03/20252,110270 (+14.67%)233,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2405560-80 (-12.50%)878,80050020,120SSI6 tháng
CVRE2406540-50 (-8.47%)422,40050021,160SSI9 tháng
CVRE24072,140-210 (-8.94%)929,0003,50020,280ACBS12 tháng
CVRE24081,010 (0.00%)-50023,030MBS9 tháng
CVRE2410230-10 (-4.17%)41,100-2,38822,808KIS7 tháng
CVRE2501880-40 (-4.35%)88,7001,50020,640VPBankS6 tháng
CVRE25021,480-110 (-6.92%)223,9002,50019,960SSI5 tháng
CVRE25031,830-80 (-4.19%)57,7001,50021,660SSI10 tháng
CVRE25042,950 (0.00%)1,60020,850VCI6 tháng
CVRE25052,130-170 (-7.39%)6002,50021,260HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402510-120 (-19.05%)109,50027,150-1,02729,56912 tháng
CMBB24022,32030 (+1.31%)247,10023,9003,49724,35412 tháng
CMWG24011,020-80 (-7.27%)11,60059,800-5,68069,52712 tháng
CSTB24022,92020 (+0.69%)387,70038,2508,25038,76012 tháng
CVIB2402500-50 (-9.09%)474,50019,800-71521,37012 tháng
CVNM2401440-40 (-8.33%)441,70060,300-3,03266,70912 tháng
CVPB240145020 (+4.65%)176,80019,250-68920,79412 tháng
CFPT24042,300-270 (-10.51%)19,400124,0003,839154,43112 tháng
CHPG24091,860-70 (-3.63%)331,70027,1502,15030,58012 tháng
CMBB24071,85020 (+1.09%)318,00023,9001,31025,80512 tháng
CMSN2406650-40 (-5.80%)196,10068,500-10,50082,90012 tháng
CMWG2407550-30 (-5.17%)138,40059,800-10,20073,30012 tháng
CSTB24101,110-50 (-4.31%)287,70038,25025041,33012 tháng
CTCB2403820-50 (-5.75%)964,60027,5501,55030,10012 tháng
CVHM24083,74020 (+0.54%)263,50051,20013,20052,96012 tháng
CVIB24071,760-20 (-1.12%)36,70019,8001,80021,52012 tháng
CVNM2407540 (0.00%)85,90060,300-7,17270,68712 tháng
CVPB2409560 (0.00%)488,70019,250-2,75023,12012 tháng
CVRE24072,140-210 (-8.94%)929,00019,5003,50020,28012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:16,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành