Mở cửa2,240
Cao nhất2,240
Thấp nhất2,140
Cao nhất NY2,530
Thấp nhất NY1,270
KLGD929,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn220
Giá CK cơ sở19,500
Giá thực hiện16,000
Hòa vốn **20,280
S-X *3,500
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/03/2025 | 2,140 | -210 (-8.94%) | 929,000 |
27/03/2025 | 2,350 | -50 (-2.08%) | 304,100 |
26/03/2025 | 2,400 | 80 (+3.45%) | 453,300 |
25/03/2025 | 2,320 | 210 (+9.95%) | 2,679,900 |
24/03/2025 | 2,110 | 270 (+14.67%) | 233,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 560 | -80 (-12.50%) | 878,800 | 500 | 20,120 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 540 | -50 (-8.47%) | 422,400 | 500 | 21,160 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 2,140 | -210 (-8.94%) | 929,000 | 3,500 | 20,280 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,010 | (0.00%) | -500 | 23,030 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2410 | 230 | -10 (-4.17%) | 41,100 | -2,388 | 22,808 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 880 | -40 (-4.35%) | 88,700 | 1,500 | 20,640 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,480 | -110 (-6.92%) | 223,900 | 2,500 | 19,960 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,830 | -80 (-4.19%) | 57,700 | 1,500 | 21,660 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 2,950 | (0.00%) | 1,600 | 20,850 | VCI | 6 tháng | |
CVRE2505 | 2,130 | -170 (-7.39%) | 600 | 2,500 | 21,260 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 510 | -120 (-19.05%) | 109,500 | 27,150 | -1,027 | 29,569 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,320 | 30 (+1.31%) | 247,100 | 23,900 | 3,497 | 24,354 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,020 | -80 (-7.27%) | 11,600 | 59,800 | -5,680 | 69,527 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,920 | 20 (+0.69%) | 387,700 | 38,250 | 8,250 | 38,760 | 12 tháng |
CVIB2402 | 500 | -50 (-9.09%) | 474,500 | 19,800 | -715 | 21,370 | 12 tháng |
CVNM2401 | 440 | -40 (-8.33%) | 441,700 | 60,300 | -3,032 | 66,709 | 12 tháng |
CVPB2401 | 450 | 20 (+4.65%) | 176,800 | 19,250 | -689 | 20,794 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,300 | -270 (-10.51%) | 19,400 | 124,000 | 3,839 | 154,431 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,860 | -70 (-3.63%) | 331,700 | 27,150 | 2,150 | 30,580 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | 20 (+1.09%) | 318,000 | 23,900 | 1,310 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 650 | -40 (-5.80%) | 196,100 | 68,500 | -10,500 | 82,900 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | -30 (-5.17%) | 138,400 | 59,800 | -10,200 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,110 | -50 (-4.31%) | 287,700 | 38,250 | 250 | 41,330 | 12 tháng |
CTCB2403 | 820 | -50 (-5.75%) | 964,600 | 27,550 | 1,550 | 30,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,740 | 20 (+0.54%) | 263,500 | 51,200 | 13,200 | 52,960 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,760 | -20 (-1.12%) | 36,700 | 19,800 | 1,800 | 21,520 | 12 tháng |
CVNM2407 | 540 | (0.00%) | 85,900 | 60,300 | -7,172 | 70,687 | 12 tháng |
CVPB2409 | 560 | (0.00%) | 488,700 | 19,250 | -2,750 | 23,120 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,140 | -210 (-8.94%) | 929,000 | 19,500 | 3,500 | 20,280 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 16,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |