Chứng quyền VRE/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVRE2408)

CW VRE/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

780

(%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa780

Cao nhất780

Thấp nhất780

Cao nhất NY1,190

Thấp nhất NY580

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn154

Giá CK cơ sở18,300

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **22,340

S-X *-1,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2408: CVRE2405 CVRE2407 CVRE2409 FTS VHM
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE240541050 (+13.89%)2 : 119,000-70019,820SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE240642010 (+2.44%)4 : 119,000-70020,680SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24071,850130 (+7.56%)2 : 116,0002,30019,700ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE2408780 (0.00%)3 : 120,000-1,70022,340MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE240970 (0.00%)4 : 119,999-1,69920,279KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE241017040 (+30.77%)4 : 121,888-3,58822,568KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE250167030 (+4.69%)3 : 118,00030020,010VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25021,13080 (+7.62%)2 : 117,0001,30019,260SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25031,510100 (+7.09%)2 : 118,00030021,020SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25041,33040 (+3.10%)1 : 117,90040019,230VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25051,770120 (+7.27%)2 : 117,0001,30020,540HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2405760 (0.00%)4 : 126,30025,50080028,540ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG240893050 (+5.68%)6 : 162,70065,000-2,30070,580MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB2401500 (0.00%)2 : 19,98011,500-38511,267SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,970 (0.00%)4 : 139,75034,0005,75041,880STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB24041,370 (0.00%)5 : 127,85025,0002,85031,850TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB2403520-10 (-1.89%)3 : 116,15017,500-1,35019,060TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24091,950300 (+18.18%)5 : 146,95042,0004,95051,750VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408840-100 (-10.64%)4 : 120,50019,5001,00022,860VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410880-20 (-2.22%)3 : 119,60021,000-1,40023,640VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE2408780 (0.00%)3 : 118,30020,000-1,70022,340VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT24052,50040 (+1.63%)9.93 : 1135,900134,0641,836158,889FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG24101,030 (0.00%)4 : 127,80028,000-20032,120HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh