Mở cửa780
Cao nhất780
Thấp nhất780
Cao nhất NY1,190
Thấp nhất NY580
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn154
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **22,340
S-X *-1,700
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 410 | 50 (+13.89%) | 2 : 1 | 19,000 | -700 | 19,820 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVRE2406 | 420 | 10 (+2.44%) | 4 : 1 | 19,000 | -700 | 20,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2407 | 1,850 | 130 (+7.56%) | 2 : 1 | 16,000 | 2,300 | 19,700 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2408 | 780 | (0.00%) | 3 : 1 | 20,000 | -1,700 | 22,340 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2409 | 70 | (0.00%) | 4 : 1 | 19,999 | -1,699 | 20,279 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CVRE2410 | 170 | 40 (+30.77%) | 4 : 1 | 21,888 | -3,588 | 22,568 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2501 | 670 | 30 (+4.69%) | 3 : 1 | 18,000 | 300 | 20,010 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CVRE2502 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 2 : 1 | 17,000 | 1,300 | 19,260 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVRE2503 | 1,510 | 100 (+7.09%) | 2 : 1 | 18,000 | 300 | 21,020 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVRE2504 | 1,330 | 40 (+3.10%) | 1 : 1 | 17,900 | 400 | 19,230 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2505 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 2 : 1 | 17,000 | 1,300 | 20,540 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 760 | (0.00%) | 4 : 1 | 26,300 | 25,500 | 800 | 28,540 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 930 | 50 (+5.68%) | 6 : 1 | 62,700 | 65,000 | -2,300 | 70,580 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 500 | (0.00%) | 2 : 1 | 9,980 | 11,500 | -385 | 11,267 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 4 : 1 | 39,750 | 34,000 | 5,750 | 41,880 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 1,370 | (0.00%) | 5 : 1 | 27,850 | 25,000 | 2,850 | 31,850 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 520 | -10 (-1.89%) | 3 : 1 | 16,150 | 17,500 | -1,350 | 19,060 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 1,950 | 300 (+18.18%) | 5 : 1 | 46,950 | 42,000 | 4,950 | 51,750 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 840 | -100 (-10.64%) | 4 : 1 | 20,500 | 19,500 | 1,000 | 22,860 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 880 | -20 (-2.22%) | 3 : 1 | 19,600 | 21,000 | -1,400 | 23,640 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 780 | (0.00%) | 3 : 1 | 18,300 | 20,000 | -1,700 | 22,340 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 2,500 | 40 (+1.63%) | 9.93 : 1 | 135,900 | 134,064 | 1,836 | 158,889 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 1,030 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,800 | 28,000 | -200 | 32,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |