Chứng quyền VRE/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVRE2408)

CW VRE/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

1,640

20 (+1.23%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa1,600

Cao nhất1,640

Thấp nhất1,600

Cao nhất NY1,640

Thấp nhất NY360

KLGD2,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn108

Giá CK cơ sở23,100

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **24,920

S-X *3,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2408: CHDB2502 CMSN2502 CVRE2501 CVRE2406 CVRE2410
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20251,64020 (+1.23%)2,000
25/04/20251,620 (0.00%)
24/04/20251,620230 (+16.55%)200
23/04/20251,390380 (+37.62%)1,800
22/04/20251,010-10 (-0.98%)900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,19090 (+8.18%)286,0004,10023,760SSI9 tháng
CVRE24073,900140 (+3.72%)242,1007,10023,800ACBS12 tháng
CVRE24081,64020 (+1.23%)2,0003,10024,920MBS9 tháng
CVRE241079070 (+9.72%)329,9001,21225,048KIS7 tháng
CVRE25011,70090 (+5.59%)3,9005,10023,100VPBankS6 tháng
CVRE25023,090-40 (-1.28%)958,1006,10023,180SSI5 tháng
CVRE25033,140-110 (-3.38%)612,5005,10024,280SSI10 tháng
CVRE25044,840380 (+8.52%)40,8005,20022,740VCI6 tháng
CVRE25053,490600 (+20.76%)1006,10023,980HCM9 tháng
CVRE25061,180 (0.00%)48,2004,10123,719KIS4 tháng
CVRE25071,280110 (+9.40%)1,5003,21225,008KIS6 tháng
CVRE25081,08090 (+9.09%)3,2002,21225,208KIS7 tháng
CVRE25091,130 (0.00%)3,3001,54526,075KIS8 tháng
CVRE25101,220120 (+10.91%)60098926,991KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405130-30 (-18.75%)83,70023,950-1,55026,0206 tháng
CMWG2408210-40 (-16%)24,00060,900-4,10066,2606 tháng
CSHB24011,320-70 (-5.04%)47,70012,7002,33512,7456 tháng
CSTB24111,650 (0.00%)39,2505,25040,6006 tháng
CTCB2404860 (0.00%)26,0001,00029,3009 tháng
CTPB240320-10 (-33.33%)509,30013,500-4,00017,5606 tháng
CVHM24093,870-460 (-10.62%)7,90058,50016,50061,3509 tháng
CVIB2408170-10 (-5.56%)5,80017,350-1,40619,4106 tháng
CVPB2410320 (0.00%)16,550-4,45021,9609 tháng
CVRE24081,64020 (+1.23%)2,00023,1003,10024,9209 tháng
CFPT2405630-10 (-1.56%)5,300109,500-24,564140,3209 tháng
CHPG2410590 (0.00%)25,650-2,35030,3609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:20,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành