Mở cửa780
Cao nhất780
Thấp nhất780
Cao nhất NY1,190
Thấp nhất NY580
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn155
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **22,340
S-X *-1,700
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 780 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 780 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 780 | (0.00%) | |
07/03/2025 | 780 | 60 (+8.33%) | 1,000 |
06/03/2025 | 720 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 410 | 50 (+13.89%) | 413,500 | -700 | 19,820 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 420 | 10 (+2.44%) | 110,700 | -700 | 20,680 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,850 | 130 (+7.56%) | 87,000 | 2,300 | 19,700 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 780 | (0.00%) | -1,700 | 22,340 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2409 | 70 | (0.00%) | 653,400 | -1,699 | 20,279 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | 40 (+30.77%) | 614,200 | -3,588 | 22,568 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 670 | 30 (+4.69%) | 2,000 | 300 | 20,010 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 856,100 | 1,300 | 19,260 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,510 | 100 (+7.09%) | 59,700 | 300 | 21,020 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 1,330 | 40 (+3.10%) | 43,300 | 400 | 19,230 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 200 | 1,300 | 20,540 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 760 | (0.00%) | 26,300 | 800 | 28,540 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 930 | 50 (+5.68%) | 100 | 62,700 | -2,300 | 70,580 | 6 tháng |
CSHB2401 | 500 | (0.00%) | 9,980 | -385 | 11,267 | 6 tháng | |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 100 | 39,750 | 5,750 | 41,880 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,370 | (0.00%) | 27,850 | 2,850 | 31,850 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 520 | -10 (-1.89%) | 200 | 16,150 | -1,350 | 19,060 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,950 | 300 (+18.18%) | 15,500 | 46,950 | 4,950 | 51,750 | 9 tháng |
CVIB2408 | 840 | -100 (-10.64%) | 500 | 20,500 | 1,000 | 22,860 | 6 tháng |
CVPB2410 | 880 | -20 (-2.22%) | 20,200 | 19,600 | -1,400 | 23,640 | 9 tháng |
CVRE2408 | 780 | (0.00%) | 18,300 | -1,700 | 22,340 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,500 | 40 (+1.63%) | 1,600 | 135,900 | 1,836 | 158,889 | 9 tháng |
CHPG2410 | 1,030 | (0.00%) | 27,800 | -200 | 32,120 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |