Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.33 (HOSE: CVRE2409)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.33

70

(%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa70

Cao nhất80

Thấp nhất60

Cao nhất NY950

Thấp nhất NY50

KLGD653,400

NN mua69,500

NN bán583,400

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn15

Giá CK cơ sở18,300

Giá thực hiện19,999

Hòa vốn **20,279

S-X *-1,699

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2409: CVRE2406 CVRE2405 CVRE2407 CVRE2410 CVRE2501
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.33

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/202570 (0.00%)653,400
11/03/202570-10 (-12.50%)305,600
10/03/202580-10 (-11.11%)311,800
07/03/20259020 (+28.57%)187,800
06/03/202570 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE240541050 (+13.89%)413,500-70019,820SSI6 tháng
CVRE240642010 (+2.44%)110,700-70020,680SSI9 tháng
CVRE24071,850130 (+7.56%)87,0002,30019,700ACBS12 tháng
CVRE2408780 (0.00%)-1,70022,340MBS9 tháng
CVRE240970 (0.00%)653,400-1,69920,279KIS4 tháng
CVRE241017040 (+30.77%)614,200-3,58822,568KIS7 tháng
CVRE250167030 (+4.69%)2,00030020,010VPBankS6 tháng
CVRE25021,13080 (+7.62%)856,1001,30019,260SSI5 tháng
CVRE25031,510100 (+7.09%)59,70030021,020SSI10 tháng
CVRE25041,33040 (+3.10%)43,30040019,230VCI6 tháng
CVRE25051,770120 (+7.27%)2001,30020,540HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406600 (0.00%)135,900-11,758162,5564 tháng
CFPT2407550-30 (-5.17%)2,300135,900-22,792172,3497 tháng
CHDB2401100 (0.00%)387,00023,650-1,36725,3514 tháng
CHPG241180-20 (-20%)68,50027,800-2,19930,3194 tháng
CHPG2412340-20 (-5.56%)810,10027,800-3,53332,6937 tháng
CMBB2408280-10 (-3.45%)90024,60046625,3504 tháng
CMBB2409570-20 (-3.39%)1,70024,600-49927,5767 tháng
CMSN240730 (0.00%)563,70068,700-14,75683,7564 tháng
CMSN2408170-10 (-5.56%)264,00068,700-16,97887,3787 tháng
CMWG240970-30 (-30%)31,00062,700-6,18869,5884 tháng
CMWG2410360-30 (-7.69%)386,30062,700-8,07774,3777 tháng
CSHB2402130-10 (-7.14%)633,9009,980-23510,4494 tháng
CSHB2403300 (0.00%)584,9009,980-1,13611,6577 tháng
CSSB240190-10 (-10%)90019,850-14920,3594 tháng
CSTB2412440 (0.00%)621,90039,7501,06440,4464 tháng
CSTB24131,000-40 (-3.85%)8,50039,7507143,6797 tháng
CTCB240537080 (+27.59%)9,40027,85098228,7184 tháng
CTCB2406450 (0.00%)18,40027,850-12930,2297 tháng
CTPB240430 (0.00%)57,70016,150-1,73818,0084 tháng
CTPB2405260-10 (-3.70%)16,60016,150-2,84920,0397 tháng
CVHM241023080 (+53.33%)482,10046,950-1,04949,1494 tháng
CVHM2411710180 (+33.96%)205,00046,950-3,60554,1057 tháng
CVIC240645050 (+12.50%)261,30048,1001,21249,1384 tháng
CVIC2407920100 (+12.20%)109,10048,100-89953,5997 tháng
CVJC240130 (0.00%)2,20097,400-22,599120,2994 tháng
CVNM240850 (0.00%)62,200-14,66877,2684 tháng
CVPB241150-20 (-28.57%)238,20019,600-2,06621,7664 tháng
CVPB2412320-30 (-8.57%)549,40019,600-3,17723,4177 tháng
CVRE240970 (0.00%)653,40018,300-1,69920,2794 tháng
CVRE241017040 (+30.77%)614,20018,300-3,58822,5687 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:19,999
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành