Mở cửa670
Cao nhất670
Thấp nhất670
Cao nhất NY850
Thấp nhất NY470
KLGD2,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn105
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **20,010
S-X *300
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 410 | 50 (+13.89%) | 2 : 1 | 19,000 | -700 | 19,820 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVRE2406 | 420 | 10 (+2.44%) | 4 : 1 | 19,000 | -700 | 20,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2407 | 1,850 | 130 (+7.56%) | 2 : 1 | 16,000 | 2,300 | 19,700 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2408 | 780 | (0.00%) | 3 : 1 | 20,000 | -1,700 | 22,340 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2409 | 70 | (0.00%) | 4 : 1 | 19,999 | -1,699 | 20,279 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CVRE2410 | 170 | 40 (+30.77%) | 4 : 1 | 21,888 | -3,588 | 22,568 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2501 | 670 | 30 (+4.69%) | 3 : 1 | 18,000 | 300 | 20,010 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CVRE2502 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 2 : 1 | 17,000 | 1,300 | 19,260 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVRE2503 | 1,510 | 100 (+7.09%) | 2 : 1 | 18,000 | 300 | 21,020 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVRE2504 | 1,330 | 40 (+3.10%) | 1 : 1 | 17,900 | 400 | 19,230 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2505 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 2 : 1 | 17,000 | 1,300 | 20,540 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 1,150 | -60 (-4.96%) | 3 : 1 | 26,300 | 24,500 | 1,800 | 27,950 | ACB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2501 | 480 | -40 (-7.69%) | 10 : 1 | 135,900 | 160,000 | -24,100 | 164,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2501 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 3 : 1 | 27,800 | 25,500 | 2,300 | 29,310 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 1,310 | 10 (+0.77%) | 3 : 1 | 27,800 | 27,500 | 300 | 31,430 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CMBB2501 | 1,900 | 100 (+5.56%) | 2.61 : 1 | 24,600 | 20,852 | 3,748 | 25,811 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2501 | 630 | 10 (+1.61%) | 8 : 1 | 68,700 | 72,000 | -3,300 | 77,040 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2501 | 1,220 | -70 (-5.43%) | 5 : 1 | 62,700 | 62,000 | 700 | 68,100 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSHB2501 | 770 | -20 (-2.53%) | 2 : 1 | 9,980 | 11,000 | 65 | 11,303 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2501 | 2,630 | 40 (+1.54%) | 3 : 1 | 39,750 | 33,500 | 6,250 | 41,390 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,680 | 30 (+1.13%) | 3 : 1 | 39,750 | 35,500 | 4,250 | 43,540 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CTCB2501 | 2,640 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,850 | 24,000 | 3,850 | 29,280 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2501 | 670 | 30 (+4.69%) | 3 : 1 | 18,300 | 18,000 | 300 | 20,010 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |