Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CVRE2501)

CW VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

1,700

90 (+5.59%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa1,650

Cao nhất1,810

Thấp nhất1,650

Cao nhất NY1,900

Thấp nhất NY400

KLGD3,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn59

Giá CK cơ sở23,100

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **23,100

S-X *5,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2501: CVRE2406 CVRE2502 CVRE2410 CVRE2505 CVRE2503
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE24061,19090 (+8.18%)4 : 119,0004,10023,760SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24073,900140 (+3.72%)2 : 116,0007,10023,800ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24081,64020 (+1.23%)3 : 120,0003,10024,920MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE241079070 (+9.72%)4 : 121,8881,21225,048KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE25011,70090 (+5.59%)3 : 118,0005,10023,100VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25023,090-40 (-1.28%)2 : 117,0006,10023,180SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,140-110 (-3.38%)2 : 118,0005,10024,280SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25044,840380 (+8.52%)1 : 117,9005,20022,740VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25053,490600 (+20.76%)2 : 117,0006,10023,980HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25061,180 (0.00%)4 : 118,9994,10123,719KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVRE25071,280110 (+9.40%)4 : 119,8883,21225,008KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVRE25081,08090 (+9.09%)4 : 120,8882,21225,208KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVRE25091,130 (0.00%)4 : 121,5551,54526,075KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVRE25101,220120 (+10.91%)4 : 122,11198926,991KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2501500 (0.00%)3 : 123,95024,500-55026,000ACBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2501110-40 (-26.67%)10 : 1109,500160,000-50,500161,100FPTMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CHPG2501500-100 (-16.67%)3 : 125,65025,50015027,000HPGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502490-10 (-2%)3 : 125,65027,500-1,85028,970HPGMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CMBB25011,270-30 (-2.31%)2.61 : 123,70020,8522,84824,167MBBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMSN2501120-30 (-20%)8 : 162,50072,000-9,50072,960MSNMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2501640-200 (-23.81%)5 : 160,90062,000-1,10065,200MWGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSHB25011,670-150 (-8.24%)2 : 112,70011,0002,78512,925SHBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25012,200-60 (-2.65%)3 : 139,25033,5005,75040,100STBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,200-200 (-8.33%)3 : 139,25035,5003,75042,100STBMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CTCB25011,59070 (+4.61%)2 : 126,00024,0002,00027,180TCBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CVRE25011,70090 (+5.59%)3 : 123,10018,0005,10023,100VREMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh