Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CVRE2501)

CW VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

670

30 (+4.69%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa670

Cao nhất670

Thấp nhất670

Cao nhất NY850

Thấp nhất NY470

KLGD2,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn105

Giá CK cơ sở18,300

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **20,010

S-X *300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2501: CVRE2409 CVRE2410 CVRE2502 CVRE2504 CVRE2405
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE240541050 (+13.89%)2 : 119,000-70019,820SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE240642010 (+2.44%)4 : 119,000-70020,680SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24071,850130 (+7.56%)2 : 116,0002,30019,700ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE2408780 (0.00%)3 : 120,000-1,70022,340MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE240970 (0.00%)4 : 119,999-1,69920,279KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE241017040 (+30.77%)4 : 121,888-3,58822,568KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE250167030 (+4.69%)3 : 118,00030020,010VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25021,13080 (+7.62%)2 : 117,0001,30019,260SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25031,510100 (+7.09%)2 : 118,00030021,020SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25041,33040 (+3.10%)1 : 117,90040019,230VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25051,770120 (+7.27%)2 : 117,0001,30020,540HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB25011,150-60 (-4.96%)3 : 126,30024,5001,80027,950ACBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2501480-40 (-7.69%)10 : 1135,900160,000-24,100164,800FPTMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CHPG25011,270-60 (-4.51%)3 : 127,80025,5002,30029,310HPGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG25021,31010 (+0.77%)3 : 127,80027,50030031,430HPGMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CMBB25011,900100 (+5.56%)2.61 : 124,60020,8523,74825,811MBBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMSN250163010 (+1.61%)8 : 168,70072,000-3,30077,040MSNMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG25011,220-70 (-5.43%)5 : 162,70062,00070068,100MWGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSHB2501770-20 (-2.53%)2 : 19,98011,0006511,303SHBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25012,63040 (+1.54%)3 : 139,75033,5006,25041,390STBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,68030 (+1.13%)3 : 139,75035,5004,25043,540STBMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CTCB25012,640 (0.00%)2 : 127,85024,0003,85029,280TCBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CVRE250167030 (+4.69%)3 : 118,30018,00030020,010VREMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh