Mở cửa1,650
Cao nhất1,810
Thấp nhất1,650
Cao nhất NY1,900
Thấp nhất NY400
KLGD3,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn59
Giá CK cơ sở23,100
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **23,100
S-X *5,100
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 1,700 | 90 (+5.59%) | 3,900 |
25/04/2025 | 1,610 | -290 (-15.26%) | 1,500 |
24/04/2025 | 1,900 | 500 (+35.71%) | 1,200 |
23/04/2025 | 1,400 | 380 (+37.25%) | 10,300 |
22/04/2025 | 1,020 | 80 (+8.51%) | 4,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,190 | 90 (+8.18%) | 286,000 | 4,100 | 23,760 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 3,900 | 140 (+3.72%) | 242,100 | 7,100 | 23,800 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,640 | 20 (+1.23%) | 2,000 | 3,100 | 24,920 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 790 | 70 (+9.72%) | 329,900 | 1,212 | 25,048 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,700 | 90 (+5.59%) | 3,900 | 5,100 | 23,100 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 3,090 | -40 (-1.28%) | 958,100 | 6,100 | 23,180 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 3,140 | -110 (-3.38%) | 612,500 | 5,100 | 24,280 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 4,840 | 380 (+8.52%) | 40,800 | 5,200 | 22,740 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 100 | 6,100 | 23,980 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,180 | (0.00%) | 48,200 | 4,101 | 23,719 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,280 | 110 (+9.40%) | 1,500 | 3,212 | 25,008 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 1,080 | 90 (+9.09%) | 3,200 | 2,212 | 25,208 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,130 | (0.00%) | 3,300 | 1,545 | 26,075 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,220 | 120 (+10.91%) | 600 | 989 | 26,991 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 500 | (0.00%) | 1,600 | 23,950 | -550 | 26,000 | 7 tháng |
CFPT2501 | 110 | -40 (-26.67%) | 77,900 | 109,500 | -50,500 | 161,100 | 7 tháng |
CHPG2501 | 500 | -100 (-16.67%) | 87,800 | 25,650 | 150 | 27,000 | 6 tháng |
CHPG2502 | 490 | -10 (-2%) | 339,600 | 25,650 | -1,850 | 28,970 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 93,000 | 23,700 | 2,848 | 24,167 | 7 tháng |
CMSN2501 | 120 | -30 (-20%) | 35,200 | 62,500 | -9,500 | 72,960 | 6 tháng |
CMWG2501 | 640 | -200 (-23.81%) | 23,200 | 60,900 | -1,100 | 65,200 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,670 | -150 (-8.24%) | 119,200 | 12,700 | 2,785 | 12,925 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,200 | -60 (-2.65%) | 7,900 | 39,250 | 5,750 | 40,100 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,200 | -200 (-8.33%) | 6,600 | 39,250 | 3,750 | 42,100 | 9 tháng |
CTCB2501 | 1,590 | 70 (+4.61%) | 23,700 | 26,000 | 2,000 | 27,180 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,700 | 90 (+5.59%) | 3,900 | 23,100 | 5,100 | 23,100 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |