Mở cửa670
Cao nhất670
Thấp nhất670
Cao nhất NY850
Thấp nhất NY470
KLGD2,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn106
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **20,010
S-X *300
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 670 | 30 (+4.69%) | 2,000 |
11/03/2025 | 640 | -20 (-3.03%) | 1,000 |
10/03/2025 | 660 | -50 (-7.04%) | 401,100 |
07/03/2025 | 710 | 70 (+10.94%) | 100 |
06/03/2025 | 640 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 410 | 50 (+13.89%) | 413,500 | -700 | 19,820 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 420 | 10 (+2.44%) | 110,700 | -700 | 20,680 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,850 | 130 (+7.56%) | 87,000 | 2,300 | 19,700 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 780 | (0.00%) | -1,700 | 22,340 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2409 | 70 | (0.00%) | 653,400 | -1,699 | 20,279 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | 40 (+30.77%) | 614,200 | -3,588 | 22,568 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 670 | 30 (+4.69%) | 2,000 | 300 | 20,010 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 856,100 | 1,300 | 19,260 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,510 | 100 (+7.09%) | 59,700 | 300 | 21,020 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 1,330 | 40 (+3.10%) | 43,300 | 400 | 19,230 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 200 | 1,300 | 20,540 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 1,150 | -60 (-4.96%) | 7,100 | 26,300 | 1,800 | 27,950 | 7 tháng |
CFPT2501 | 480 | -40 (-7.69%) | 605,000 | 135,900 | -24,100 | 164,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 870,300 | 27,800 | 2,300 | 29,310 | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,310 | 10 (+0.77%) | 35,100 | 27,800 | 300 | 31,430 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,900 | 100 (+5.56%) | 35,900 | 24,600 | 3,748 | 25,811 | 7 tháng |
CMSN2501 | 630 | 10 (+1.61%) | 422,700 | 68,700 | -3,300 | 77,040 | 6 tháng |
CMWG2501 | 1,220 | -70 (-5.43%) | 45,600 | 62,700 | 700 | 68,100 | 6 tháng |
CSHB2501 | 770 | -20 (-2.53%) | 48,700 | 9,980 | 65 | 11,303 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,630 | 40 (+1.54%) | 700 | 39,750 | 6,250 | 41,390 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,680 | 30 (+1.13%) | 7,400 | 39,750 | 4,250 | 43,540 | 9 tháng |
CTCB2501 | 2,640 | (0.00%) | 200,600 | 27,850 | 3,850 | 29,280 | 7 tháng |
CVRE2501 | 670 | 30 (+4.69%) | 2,000 | 18,300 | 300 | 20,010 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |