Mở cửa1,910
Cao nhất2,040
Thấp nhất1,830
Cao nhất NY2,600
Thấp nhất NY400
KLGD22,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn38
Giá CK cơ sở24,500
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **24,120
S-X *6,500
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/05/2025 | 2,040 | 70 (+3.55%) | 22,200 |
15/05/2025 | 1,970 | -430 (-17.92%) | 1,400 |
14/05/2025 | 2,400 | -100 (-4%) | 11,000 |
13/05/2025 | 2,500 | -100 (-3.85%) | 27,000 |
12/05/2025 | 2,600 | 360 (+16.07%) | 5,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,490 | 130 (+9.56%) | 55,800 | 5,500 | 24,960 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,620 | 220 (+5%) | 1,900 | 8,500 | 25,240 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,730 | -300 (-14.78%) | 900 | 4,500 | 25,190 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 820 | -50 (-5.75%) | 81,800 | 2,612 | 25,168 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,040 | 70 (+3.55%) | 22,200 | 6,500 | 24,120 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 3,760 | 220 (+6.21%) | 356,800 | 7,500 | 24,520 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 3,770 | 250 (+7.10%) | 19,700 | 6,500 | 25,540 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,640 | 700 (+11.78%) | 17,500 | 6,600 | 24,540 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 3,940 | 100 (+2.60%) | 100 | 7,500 | 24,880 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,490 | 120 (+8.76%) | 141,900 | 5,501 | 24,959 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,330 | (0.00%) | 4,612 | 25,208 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,420 | 90 (+6.77%) | 500 | 3,612 | 26,568 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,370 | 120 (+9.60%) | 250,100 | 2,945 | 27,035 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,340 | 90 (+7.20%) | 327,900 | 2,389 | 27,471 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 2,800 | (0.00%) | 3,000 | 27,100 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 650 | -50 (-7.14%) | 13,300 | 25,450 | 950 | 26,450 | 7 tháng |
CFPT2501 | 190 | -30 (-13.64%) | 132,800 | 121,000 | -39,000 | 161,900 | 7 tháng |
CHPG2501 | 550 | -80 (-12.70%) | 102,300 | 25,800 | 300 | 27,150 | 6 tháng |
CHPG2502 | 520 | -40 (-7.14%) | 247,900 | 25,800 | -1,700 | 29,060 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,720 | -140 (-7.53%) | 35,200 | 24,650 | 3,798 | 25,341 | 7 tháng |
CMSN2501 | 100 | -40 (-28.57%) | 234,400 | 62,500 | -9,500 | 72,800 | 6 tháng |
CMWG2501 | 870 | -50 (-5.43%) | 194,100 | 63,800 | 1,800 | 66,350 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,920 | -130 (-6.34%) | 58,700 | 13,450 | 3,535 | 13,376 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,410 | -120 (-4.74%) | 6,800 | 39,800 | 6,300 | 40,730 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,370 | -230 (-8.85%) | 39,600 | 39,800 | 4,300 | 42,610 | 9 tháng |
CTCB2501 | 2,920 | -430 (-12.84%) | 59,800 | 29,450 | 5,450 | 29,840 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,040 | 70 (+3.55%) | 22,200 | 24,500 | 6,500 | 24,120 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |