Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CVRE2501)

CW VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

2,040

70 (+3.55%)
16/05/2025 14:59

Mở cửa1,910

Cao nhất2,040

Thấp nhất1,830

Cao nhất NY2,600

Thấp nhất NY400

KLGD22,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn38

Giá CK cơ sở24,500

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **24,120

S-X *6,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2501: CVRE2407 CVRE2410 CVRE2502 CHPG2501 CFPT2511
Trending: HPG (141.003) - FPT (137.525) - MBB (115.096) - VIC (95.963) - TCB (87.481)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/05/20252,04070 (+3.55%)22,200
15/05/20251,970-430 (-17.92%)1,400
14/05/20252,400-100 (-4%)11,000
13/05/20252,500-100 (-3.85%)27,000
12/05/20252,600360 (+16.07%)5,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,490130 (+9.56%)55,8005,50024,960SSI9 tháng
CVRE24074,620220 (+5%)1,9008,50025,240ACBS12 tháng
CVRE24081,730-300 (-14.78%)9004,50025,190MBS9 tháng
CVRE2410820-50 (-5.75%)81,8002,61225,168KIS7 tháng
CVRE25012,04070 (+3.55%)22,2006,50024,120VPBankS6 tháng
CVRE25023,760220 (+6.21%)356,8007,50024,520SSI5 tháng
CVRE25033,770250 (+7.10%)19,7006,50025,540SSI10 tháng
CVRE25046,640700 (+11.78%)17,5006,60024,540VCI6 tháng
CVRE25053,940100 (+2.60%)1007,50024,880HCM9 tháng
CVRE25061,490120 (+8.76%)141,9005,50124,959KIS4 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)4,61225,208KIS6 tháng
CVRE25081,42090 (+6.77%)5003,61226,568KIS7 tháng
CVRE25091,370120 (+9.60%)250,1002,94527,035KIS8 tháng
CVRE25101,34090 (+7.20%)327,9002,38927,471KIS9 tháng
CVRE25112,800 (0.00%)3,00027,100HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501650-50 (-7.14%)13,30025,45095026,4507 tháng
CFPT2501190-30 (-13.64%)132,800121,000-39,000161,9007 tháng
CHPG2501550-80 (-12.70%)102,30025,80030027,1506 tháng
CHPG2502520-40 (-7.14%)247,90025,800-1,70029,0609 tháng
CMBB25011,720-140 (-7.53%)35,20024,6503,79825,3417 tháng
CMSN2501100-40 (-28.57%)234,40062,500-9,50072,8006 tháng
CMWG2501870-50 (-5.43%)194,10063,8001,80066,3506 tháng
CSHB25011,920-130 (-6.34%)58,70013,4503,53513,3766 tháng
CSTB25012,410-120 (-4.74%)6,80039,8006,30040,7306 tháng
CSTB25022,370-230 (-8.85%)39,60039,8004,30042,6109 tháng
CTCB25012,920-430 (-12.84%)59,80029,4505,45029,8407 tháng
CVRE25012,04070 (+3.55%)22,20024,5006,50024,1206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:18,000
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành