Chứng quyền VRE/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVRE2503)

CW VRE/10M/SSI/C/EU/Cash-18

2,620

370 (+16.44%)
23/04/2025 13:24

Mở cửa2,250

Cao nhất2,640

Thấp nhất2,240

Cao nhất NY2,640

Thấp nhất NY990

KLGD291,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn187

Giá CK cơ sở21,700

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **23,240

S-X *3,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2503: CVRE2410 CVRE2501 VHM VIC VRE
Trending: HPG (168.952) - FPT (148.117) - MBB (107.482) - VIC (101.964) - VCB (90.157)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE24051,260540 (+75%)2 : 119,0002,70021,520SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406910240 (+35.82%)4 : 119,0002,70022,640SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24073,090480 (+18.39%)2 : 116,0005,70022,180ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24081,010 (0.00%)3 : 120,0001,70023,030MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE2410390100 (+34.48%)4 : 121,888-18823,448KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE25011,250230 (+22.55%)3 : 118,0003,70021,750VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25022,430700 (+40.46%)2 : 117,0004,70021,860SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25032,620370 (+16.44%)2 : 118,0003,70023,240SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25043,500350 (+11.11%)1 : 117,9003,80021,400VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25052,890700 (+31.96%)2 : 117,0004,70022,780HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25061,040110 (+11.83%)4 : 118,9992,70123,159KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVRE25071,090-50 (-4.39%)4 : 119,8881,81224,248KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVRE25081,140 (0.00%)4 : 120,88881225,448KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVRE25091,190 (0.00%)4 : 121,55514526,315KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVRE25101,180-50 (-4.07%)4 : 122,111-41126,831KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240310 (0.00%)4 : 124,35025,000-65025,040ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB240435010 (+2.94%)4 : 124,35025,000-65026,400ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24022,470-40 (-1.59%)4 : 1110,700135,000-23,364143,876FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT240310 (0.00%)4 : 1110,700135,000-23,364134,104FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG240658040 (+7.41%)4 : 125,50028,000-2,50030,320HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240720 (0.00%)4 : 125,50026,000-50026,080HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG2408390-10 (-2.50%)4 : 125,50027,000-1,50028,560HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405590 (0.00%)4 : 123,35026,00076024,641MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240643070 (+19.44%)4 : 123,35025,0001,62923,216MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN240415010 (+7.14%)4 : 159,20079,000-19,80079,600MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240510 (0.00%)4 : 159,20079,000-19,80079,040MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240510 (0.00%)4 : 158,60066,000-7,40066,040MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG2406670130 (+24.07%)4 : 158,60066,000-7,40068,680MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24081,06030 (+2.91%)4 : 140,50036,0004,50040,240STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,460-70 (-4.58%)4 : 140,50036,0004,50041,840STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24062,550-110 (-4.14%)4 : 157,80050,0007,80060,200VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24072,120480 (+29.27%)4 : 157,80049,0008,80057,480VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB240522030 (+15.79%)2 : 117,65018,00033717,737VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB2406260 (0.00%)4 : 117,65019,000-62519,276VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24044,100-650 (-13.68%)4 : 159,00043,00016,00059,400VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24054,270-530 (-11.04%)4 : 159,00043,00016,00060,080VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240510 (0.00%)4 : 156,90068,000-10,57267,512VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM240616030 (+23.08%)4 : 156,90069,000-11,56469,099VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240770 (0.00%)4 : 116,85021,000-4,15021,280VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240810 (0.00%)2 : 116,85021,000-4,15021,020VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE24051,260540 (+75%)2 : 121,70019,0002,70021,520VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406910240 (+35.82%)4 : 121,70019,0002,70022,640VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,260-40 (-3.08%)2 : 124,35028,000-3,65030,520ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503770-30 (-3.75%)2 : 124,35027,000-2,65028,540ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504130-10 (-7.14%)2 : 124,35026,000-1,65026,260ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502250-10 (-3.85%)10 : 1110,700170,000-59,300172,500FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT250370010 (+1.45%)10 : 1110,700180,000-69,300187,000FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250460 (0.00%)10 : 1110,700160,000-49,300160,600FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG250330020 (+7.14%)2 : 125,50027,000-1,50027,600HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG250498090 (+10.11%)2 : 125,50029,000-3,50030,960HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,690120 (+7.64%)2 : 125,50030,000-4,50033,380HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,530130 (+9.29%)1.74 : 123,35020,8522,49823,514MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,870120 (+6.86%)1.74 : 123,35022,59076025,844MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,39050 (+2.14%)1.74 : 123,35023,459-10927,618MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250250 (0.00%)5 : 159,20073,000-13,80073,250MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN250363040 (+6.78%)5 : 159,20075,000-15,80078,150MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502480150 (+45.45%)5 : 158,60060,000-1,40062,400MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,320130 (+10.92%)5 : 158,60063,000-4,40069,600MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,760130 (+7.98%)5 : 158,60066,000-7,40074,800MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,890 (0.00%)2 : 140,50035,0005,50040,780STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25043,170-250 (-7.31%)2 : 140,50038,0002,50044,340STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,000-150 (-13.04%)2 : 125,30024,0001,30026,000TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,460-120 (-7.59%)2 : 125,30026,000-70028,920TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,220120 (+3.87%)5 : 157,80042,00015,80058,100VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,21010 (+0.31%)5 : 157,80045,00012,80061,050VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB25018010 (+14.29%)2 : 117,65020,000-1,58719,391VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502570-90 (-13.64%)2 : 117,65021,000-2,54921,295VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25013,910-560 (-12.53%)5 : 159,00040,00019,00059,550VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25023,440-360 (-9.47%)5 : 159,00040,00019,00057,200VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2501120 (0.00%)4.96 : 156,90064,495-7,59565,090VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502550-20 (-3.51%)4.96 : 156,90065,488-8,58868,216VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,070-60 (-5.31%)4.96 : 156,90068,464-11,56473,771VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501460-70 (-13.21%)2 : 116,85020,000-3,15020,920VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502810-60 (-6.90%)2 : 116,85021,000-4,15022,620VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2503100 (0.00%)2 : 116,85019,000-2,15019,200VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25022,430700 (+40.46%)2 : 121,70017,0004,70021,860VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25032,620370 (+16.44%)2 : 121,70018,0003,70023,240VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh