Chứng quyền VRE/VCI/M/Au/T/A4 (HOSE: CVRE2504)

CW VRE/VCI/M/Au/T/A4

4,840

380 (+8.52%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa4,460

Cao nhất4,980

Thấp nhất4,460

Cao nhất NY4,980

Thấp nhất NY890

KLGD40,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở23,100

Giá thực hiện17,900

Hòa vốn **22,740

S-X *5,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2504: CVRE2407 CVRE2405 VRE CHDB2501 CMWG2401
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/VCI/M/Au/T/A4

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE24061,19090 (+8.18%)4 : 119,0004,10023,760SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24073,900140 (+3.72%)2 : 116,0007,10023,800ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24081,64020 (+1.23%)3 : 120,0003,10024,920MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE241079070 (+9.72%)4 : 121,8881,21225,048KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE25011,70090 (+5.59%)3 : 118,0005,10023,100VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25023,090-40 (-1.28%)2 : 117,0006,10023,180SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,140-110 (-3.38%)2 : 118,0005,10024,280SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25044,840380 (+8.52%)1 : 117,9005,20022,740VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25053,490600 (+20.76%)2 : 117,0006,10023,980HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25061,180 (0.00%)4 : 118,9994,10123,719KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVRE25071,280110 (+9.40%)4 : 119,8883,21225,008KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVRE25081,08090 (+9.09%)4 : 120,8882,21225,208KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVRE25091,130 (0.00%)4 : 121,5551,54526,075KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVRE25101,220120 (+10.91%)4 : 122,11198926,991KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506500 (0.00%)2 : 123,95027,400-3,45028,400ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250615020 (+15.38%)8 : 1109,500164,000-54,500165,200FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501180-30 (-14.29%)2 : 121,50024,800-3,30025,160HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG2507370-30 (-7.50%)2 : 125,65029,600-3,95030,340HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,200-100 (-7.69%)1.74 : 123,70023,02567525,113MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250415020 (+15.38%)4 : 162,50077,700-15,20078,300MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2506440100 (+29.41%)3 : 160,90066,900-6,00068,220MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25062,260-480 (-17.52%)2 : 139,25038,1001,15042,620STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB2505880-620 (-41.33%)2 : 126,00026,400-40028,160TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501110-60 (-35.29%)1 : 113,50017,700-4,20017,810TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25047,000-750 (-9.68%)2 : 158,50044,50014,00058,500VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB2503520 (0.00%)1 : 117,35021,200-3,04120,891VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC25038,060300 (+3.87%)3 : 168,00042,60025,40066,780VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501330-20 (-5.71%)6 : 189,100106,100-17,000108,080VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2505180-290 (-61.70%)1 : 116,55021,000-4,45021,180VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25044,840380 (+8.52%)1 : 123,10017,9005,20022,740VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505170-200 (-54.05%)4 : 157,50067,800-10,30068,480VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh