Mở cửa1,400
Cao nhất1,480
Thấp nhất1,330
Cao nhất NY1,590
Thấp nhất NY890
KLGD43,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn110
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện17,900
Hòa vốn **19,230
S-X *400
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 1,330 | 40 (+3.10%) | 43,300 |
11/03/2025 | 1,290 | -50 (-3.73%) | 37,300 |
10/03/2025 | 1,340 | (0.00%) | |
07/03/2025 | 1,340 | 170 (+14.53%) | 12,000 |
06/03/2025 | 1,170 | 40 (+3.54%) | 13,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 410 | 50 (+13.89%) | 413,500 | -700 | 19,820 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 420 | 10 (+2.44%) | 110,700 | -700 | 20,680 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,850 | 130 (+7.56%) | 87,000 | 2,300 | 19,700 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 780 | (0.00%) | -1,700 | 22,340 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2409 | 70 | (0.00%) | 653,400 | -1,699 | 20,279 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | 40 (+30.77%) | 614,200 | -3,588 | 22,568 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 670 | 30 (+4.69%) | 2,000 | 300 | 20,010 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 856,100 | 1,300 | 19,260 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,510 | 100 (+7.09%) | 59,700 | 300 | 21,020 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 1,330 | 40 (+3.10%) | 43,300 | 400 | 19,230 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 200 | 1,300 | 20,540 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | -60 (-7.50%) | 300 | 26,300 | -1,100 | 28,880 | 6 tháng |
CFPT2506 | 500 | -240 (-32.43%) | 308,400 | 135,900 | -28,100 | 168,000 | 6 tháng |
CHDB2501 | 690 | -20 (-2.82%) | 102,900 | 23,650 | -1,150 | 26,180 | 6 tháng |
CHPG2507 | 680 | -20 (-2.86%) | 71,900 | 27,800 | -1,800 | 30,960 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,220 | (0.00%) | 24,600 | 1,575 | 25,148 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 450 | 40 (+9.76%) | 893,700 | 68,700 | -9,000 | 79,500 | 6 tháng |
CMWG2506 | 650 | 90 (+16.07%) | 366,200 | 62,700 | -4,200 | 68,850 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 39,750 | 1,650 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,850 | 1,450 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 800 | -170 (-17.53%) | 41,200 | 16,150 | -1,550 | 18,500 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,350 | 720 (+44.17%) | 47,500 | 46,950 | 2,450 | 49,200 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,500 | -700 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 2,350 | 90 (+3.98%) | 34,700 | 48,100 | 5,500 | 49,650 | 6 tháng |
CVJC2501 | 600 | (0.00%) | 41,600 | 97,400 | -8,700 | 109,700 | 6 tháng |
CVPB2505 | 900 | (0.00%) | 10,500 | 19,600 | -1,400 | 21,900 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,330 | 40 (+3.10%) | 43,300 | 18,300 | 400 | 19,230 | 6 tháng |
CVNM2505 | 700 | -200 (-22.22%) | 17,900 | 62,200 | -5,600 | 70,600 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,530 |
Giá thực hiện: | 17,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |