Chứng quyền VRE/VCI/M/Au/T/A4 (HOSE: CVRE2504)

CW VRE/VCI/M/Au/T/A4

5,240

400 (+8.26%)
29/04/2025 15:00

Mở cửa4,940

Cao nhất5,240

Thấp nhất4,520

Cao nhất NY5,240

Thấp nhất NY890

KLGD60,400

NN mua34,400

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn56

Giá CK cơ sở23,650

Giá thực hiện17,900

Hòa vốn **23,140

S-X *5,750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2504: CFPT2506 CHPG2507 CMBB2501 CMBB2502 CMSN2504
Trending: HPG (63.967) - MBB (60.446) - VCB (59.136) - FPT (55.521) - VNM (41.863)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/VCI/M/Au/T/A4

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
29/04/20255,240400 (+8.26%)60,400
28/04/20254,840380 (+8.52%)40,800
25/04/20254,46080 (+1.83%)1,400
24/04/20254,380530 (+13.77%)21,000
23/04/20253,850700 (+22.22%)6,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,290100 (+8.40%)895,7004,65024,160SSI9 tháng
CVRE24074,190290 (+7.44%)20,5007,65024,380ACBS12 tháng
CVRE24081,640 (0.00%)3,65024,920MBS9 tháng
CVRE2410720-70 (-8.86%)719,8001,76224,768KIS7 tháng
CVRE25011,560-140 (-8.24%)5,6005,65022,680VPBankS6 tháng
CVRE25023,400310 (+10.03%)760,5006,65023,800SSI5 tháng
CVRE25033,470330 (+10.51%)207,3005,65024,940SSI10 tháng
CVRE25045,240400 (+8.26%)60,4005,75023,140VCI6 tháng
CVRE25053,670180 (+5.16%)1006,65024,340HCM9 tháng
CVRE25061,380200 (+16.95%)19,8004,65124,519KIS4 tháng
CVRE25071,420140 (+10.94%)16,0003,76225,568KIS6 tháng
CVRE25081,320240 (+22.22%)36,5002,76226,168KIS7 tháng
CVRE25091,16030 (+2.65%)10,8002,09526,195KIS8 tháng
CVRE25101,220 (0.00%)15,2001,53926,991KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506280-220 (-44%)38,00024,050-3,35027,9606 tháng
CFPT2506110-40 (-26.67%)44,700109,400-54,600164,8806 tháng
CHDB2501160-20 (-11.11%)368,20021,450-3,35025,1206 tháng
CHPG2507350-20 (-5.41%)23,90025,500-4,10030,3006 tháng
CMBB25061,200 (0.00%)23,55052525,1136 tháng
CMSN2504130-20 (-13.33%)23,90062,500-15,20078,2206 tháng
CMWG2506350-90 (-20.45%)131,60060,800-6,10067,9506 tháng
CSTB25061,450-810 (-35.84%)90039,1001,00041,0006 tháng
CTCB250597090 (+10.23%)5,90026,300-10028,3406 tháng
CTPB2501110 (0.00%)55,80013,600-4,10017,8106 tháng
CVHM25046,920-80 (-1.14%)22,20058,40013,90058,3406 tháng
CVIB250355030 (+5.77%)1,70017,350-3,04120,9206 tháng
CVIC25038,020-40 (-0.50%)17,80068,00025,40066,6606 tháng
CVJC2501300-30 (-9.09%)126,00086,000-20,100107,9006 tháng
CVPB250523050 (+27.78%)17,30016,550-4,45021,2306 tháng
CVRE25045,240400 (+8.26%)60,40023,6505,75023,1406 tháng
CVNM2505290120 (+70.59%)24,40057,600-10,20068,9606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,530
Giá thực hiện:17,900
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành