Mở cửa4,940
Cao nhất5,240
Thấp nhất4,520
Cao nhất NY5,240
Thấp nhất NY890
KLGD60,400
NN mua34,400
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn56
Giá CK cơ sở23,650
Giá thực hiện17,900
Hòa vốn **23,140
S-X *5,750
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/04/2025 | 5,240 | 400 (+8.26%) | 60,400 |
28/04/2025 | 4,840 | 380 (+8.52%) | 40,800 |
25/04/2025 | 4,460 | 80 (+1.83%) | 1,400 |
24/04/2025 | 4,380 | 530 (+13.77%) | 21,000 |
23/04/2025 | 3,850 | 700 (+22.22%) | 6,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,290 | 100 (+8.40%) | 895,700 | 4,650 | 24,160 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,190 | 290 (+7.44%) | 20,500 | 7,650 | 24,380 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,640 | (0.00%) | 3,650 | 24,920 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2410 | 720 | -70 (-8.86%) | 719,800 | 1,762 | 24,768 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,560 | -140 (-8.24%) | 5,600 | 5,650 | 22,680 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 3,400 | 310 (+10.03%) | 760,500 | 6,650 | 23,800 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 3,470 | 330 (+10.51%) | 207,300 | 5,650 | 24,940 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 5,240 | 400 (+8.26%) | 60,400 | 5,750 | 23,140 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 3,670 | 180 (+5.16%) | 100 | 6,650 | 24,340 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,380 | 200 (+16.95%) | 19,800 | 4,651 | 24,519 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,420 | 140 (+10.94%) | 16,000 | 3,762 | 25,568 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 1,320 | 240 (+22.22%) | 36,500 | 2,762 | 26,168 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,160 | 30 (+2.65%) | 10,800 | 2,095 | 26,195 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,220 | (0.00%) | 15,200 | 1,539 | 26,991 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 280 | -220 (-44%) | 38,000 | 24,050 | -3,350 | 27,960 | 6 tháng |
CFPT2506 | 110 | -40 (-26.67%) | 44,700 | 109,400 | -54,600 | 164,880 | 6 tháng |
CHDB2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 368,200 | 21,450 | -3,350 | 25,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 350 | -20 (-5.41%) | 23,900 | 25,500 | -4,100 | 30,300 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | (0.00%) | 23,550 | 525 | 25,113 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 130 | -20 (-13.33%) | 23,900 | 62,500 | -15,200 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 350 | -90 (-20.45%) | 131,600 | 60,800 | -6,100 | 67,950 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,450 | -810 (-35.84%) | 900 | 39,100 | 1,000 | 41,000 | 6 tháng |
CTCB2505 | 970 | 90 (+10.23%) | 5,900 | 26,300 | -100 | 28,340 | 6 tháng |
CTPB2501 | 110 | (0.00%) | 55,800 | 13,600 | -4,100 | 17,810 | 6 tháng |
CVHM2504 | 6,920 | -80 (-1.14%) | 22,200 | 58,400 | 13,900 | 58,340 | 6 tháng |
CVIB2503 | 550 | 30 (+5.77%) | 1,700 | 17,350 | -3,041 | 20,920 | 6 tháng |
CVIC2503 | 8,020 | -40 (-0.50%) | 17,800 | 68,000 | 25,400 | 66,660 | 6 tháng |
CVJC2501 | 300 | -30 (-9.09%) | 126,000 | 86,000 | -20,100 | 107,900 | 6 tháng |
CVPB2505 | 230 | 50 (+27.78%) | 17,300 | 16,550 | -4,450 | 21,230 | 6 tháng |
CVRE2504 | 5,240 | 400 (+8.26%) | 60,400 | 23,650 | 5,750 | 23,140 | 6 tháng |
CVNM2505 | 290 | 120 (+70.59%) | 24,400 | 57,600 | -10,200 | 68,960 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,530 |
Giá thực hiện: | 17,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |