Chứng quyền VRE-HSC-MET18 (HOSE: CVRE2505)

CW VRE-HSC-MET18

1,770

120 (+7.27%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,680

Cao nhất1,770

Thấp nhất1,680

Cao nhất NY1,770

Thấp nhất NY1,330

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn224

Giá CK cơ sở18,300

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **20,540

S-X *1,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2505: CVRE2406 CMBB2402 CMBB2406 CSTB2409 CVRE2504
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET18

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE240541050 (+13.89%)2 : 119,000-70019,820SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE240642010 (+2.44%)4 : 119,000-70020,680SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24071,850130 (+7.56%)2 : 116,0002,30019,700ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE2408780 (0.00%)3 : 120,000-1,70022,340MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE240970 (0.00%)4 : 119,999-1,69920,279KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE241017040 (+30.77%)4 : 121,888-3,58822,568KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE250167030 (+4.69%)3 : 118,00030020,010VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25021,13080 (+7.62%)2 : 117,0001,30019,260SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25031,510100 (+7.09%)2 : 118,00030021,020SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25041,33040 (+3.10%)1 : 117,90040019,230VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25051,770120 (+7.27%)2 : 117,0001,30020,540HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25082,310-90 (-3.75%)2 : 127,80027,00080031,620HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,580120 (+8.22%)4 : 127,85025,0002,85031,320TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25051,770120 (+7.27%)2 : 118,30017,0001,30020,540VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh