Mở cửa3,490
Cao nhất3,490
Thấp nhất3,490
Cao nhất NY3,490
Thấp nhất NY1,120
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn178
Giá CK cơ sở23,100
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **23,980
S-X *6,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,190 | 90 (+8.18%) | 4 : 1 | 19,000 | 4,100 | 23,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2407 | 3,900 | 140 (+3.72%) | 2 : 1 | 16,000 | 7,100 | 23,800 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2408 | 1,640 | 20 (+1.23%) | 3 : 1 | 20,000 | 3,100 | 24,920 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2410 | 790 | 70 (+9.72%) | 4 : 1 | 21,888 | 1,212 | 25,048 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2501 | 1,700 | 90 (+5.59%) | 3 : 1 | 18,000 | 5,100 | 23,100 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CVRE2502 | 3,090 | -40 (-1.28%) | 2 : 1 | 17,000 | 6,100 | 23,180 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVRE2503 | 3,140 | -110 (-3.38%) | 2 : 1 | 18,000 | 5,100 | 24,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVRE2504 | 4,840 | 380 (+8.52%) | 1 : 1 | 17,900 | 5,200 | 22,740 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 2 : 1 | 17,000 | 6,100 | 23,980 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2506 | 1,180 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,999 | 4,101 | 23,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVRE2507 | 1,280 | 110 (+9.40%) | 4 : 1 | 19,888 | 3,212 | 25,008 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVRE2508 | 1,080 | 90 (+9.09%) | 4 : 1 | 20,888 | 2,212 | 25,208 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CVRE2509 | 1,130 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,555 | 1,545 | 26,075 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVRE2510 | 1,220 | 120 (+10.91%) | 4 : 1 | 22,111 | 989 | 26,991 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 2 : 1 | 25,650 | 27,000 | -1,350 | 29,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 4 : 1 | 26,000 | 25,000 | 1,000 | 29,320 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 2 : 1 | 23,100 | 17,000 | 6,100 | 23,980 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |