Chứng quyền VRE-HSC-MET18 (HOSE: CVRE2505)

CW VRE-HSC-MET18

3,490

600 (+20.76%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa3,490

Cao nhất3,490

Thấp nhất3,490

Cao nhất NY3,490

Thấp nhất NY1,120

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn178

Giá CK cơ sở23,100

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **23,980

S-X *6,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2505: CVRE2502 CVRE2501 CVRE2508 CVRE2406 CMBB2502
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20253,490600 (+20.76%)100
25/04/20252,890-30 (-1.03%)3,300
24/04/20252,92030 (+1.04%)300
23/04/20252,890700 (+31.96%)7,500
22/04/20252,190-120 (-5.19%)67,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,19090 (+8.18%)286,0004,10023,760SSI9 tháng
CVRE24073,900140 (+3.72%)242,1007,10023,800ACBS12 tháng
CVRE24081,64020 (+1.23%)2,0003,10024,920MBS9 tháng
CVRE241079070 (+9.72%)329,9001,21225,048KIS7 tháng
CVRE25011,70090 (+5.59%)3,9005,10023,100VPBankS6 tháng
CVRE25023,090-40 (-1.28%)958,1006,10023,180SSI5 tháng
CVRE25033,140-110 (-3.38%)612,5005,10024,280SSI10 tháng
CVRE25044,840380 (+8.52%)40,8005,20022,740VCI6 tháng
CVRE25053,490600 (+20.76%)1006,10023,980HCM9 tháng
CVRE25061,180 (0.00%)48,2004,10123,719KIS4 tháng
CVRE25071,280110 (+9.40%)1,5003,21225,008KIS6 tháng
CVRE25081,08090 (+9.09%)3,2002,21225,208KIS7 tháng
CVRE25091,130 (0.00%)3,3001,54526,075KIS8 tháng
CVRE25101,220120 (+10.91%)60098926,991KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,360-10 (-0.73%)54,10025,650-1,35029,7209 tháng
CTCB25061,08020 (+1.89%)27,80026,0001,00029,3209 tháng
CVRE25053,490600 (+20.76%)10023,1006,10023,9809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:23/01/2025
Ngày niêm yết:21/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:25/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:21/10/2025
Ngày đáo hạn:23/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:17,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành