Mở cửa1,680
Cao nhất1,770
Thấp nhất1,680
Cao nhất NY1,770
Thấp nhất NY1,330
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn225
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **20,540
S-X *1,300
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 200 |
11/03/2025 | 1,650 | 150 (+10%) | 1,300 |
10/03/2025 | 1,500 | (0.00%) | |
07/03/2025 | 1,500 | (0.00%) | |
06/03/2025 | 1,500 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 410 | 50 (+13.89%) | 413,500 | -700 | 19,820 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 420 | 10 (+2.44%) | 110,700 | -700 | 20,680 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,850 | 130 (+7.56%) | 87,000 | 2,300 | 19,700 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 780 | (0.00%) | -1,700 | 22,340 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2409 | 70 | (0.00%) | 653,400 | -1,699 | 20,279 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | 40 (+30.77%) | 614,200 | -3,588 | 22,568 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 670 | 30 (+4.69%) | 2,000 | 300 | 20,010 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 856,100 | 1,300 | 19,260 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,510 | 100 (+7.09%) | 59,700 | 300 | 21,020 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 1,330 | 40 (+3.10%) | 43,300 | 400 | 19,230 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 200 | 1,300 | 20,540 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 12,600 | 27,800 | 800 | 31,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 100 | 27,850 | 2,850 | 31,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 200 | 18,300 | 1,300 | 20,540 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |