Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY2,450
Thấp nhất NY1,120
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn190
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **21,680
S-X *3,200
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 2,340 | (0.00%) | |
15/04/2025 | 2,340 | -30 (-1.27%) | 8,900 |
14/04/2025 | 2,370 | 370 (+18.50%) | 120,600 |
11/04/2025 | 2,000 | -80 (-3.85%) | 19,800 |
10/04/2025 | 2,080 | 530 (+34.19%) | 33,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 740 | 70 (+10.45%) | 2,400 | 1,200 | 20,480 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 660 | 10 (+1.54%) | 1,200 | 1,200 | 21,640 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 2,400 | 60 (+2.56%) | 72,000 | 4,200 | 20,800 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,020 | (0.00%) | 200 | 23,060 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2410 | 270 | -10 (-3.57%) | 3,400 | -1,688 | 22,968 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,010 | 50 (+5.21%) | 100 | 2,200 | 21,030 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,780 | 60 (+3.49%) | 1,400 | 3,200 | 20,560 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 2,080 | 10 (+0.48%) | 1,500 | 2,200 | 22,160 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 2,500 | (0.00%) | 2,300 | 20,400 | VCI | 6 tháng | |
CVRE2505 | 2,340 | (0.00%) | 3,200 | 21,680 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,600 | 50 (+3.23%) | 4,300 | 25,400 | -1,600 | 30,200 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,140 | 20 (+1.79%) | 300 | 26,150 | 1,150 | 29,560 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,340 | (0.00%) | 20,200 | 3,200 | 21,680 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |