Chứng quyền VRE-HSC-MET18 (HOSE: CVRE2505)

CW VRE-HSC-MET18

5,260

-220 (-4.01%)
03/06/2025 14:59

Mở cửa5,220

Cao nhất5,260

Thấp nhất5,220

Cao nhất NY5,520

Thấp nhất NY1,120

KLGD4,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn142

Giá CK cơ sở26,500

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **27,520

S-X *9,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2505: CVHM2510 CVRE1903 CVRE2406 CVRE2407 CVRE2504
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/06/20255,260-220 (-4.01%)4,300
02/06/20255,480 (0.00%)
30/05/20255,48010 (+0.18%)4,200
29/05/20255,470920 (+20.22%)300
28/05/20254,550 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24062,110110 (+5.50%)57,5007,50027,440SSI9 tháng
CVRE24075,57070 (+1.27%)1,50010,50027,140ACBS12 tháng
CVRE24082,500-110 (-4.21%)2,8006,50027,500MBS9 tháng
CVRE24101,250 (0.00%)76,2004,61226,888KIS7 tháng
CVRE25012,88070 (+2.49%)4008,50026,640VPBankS6 tháng
CVRE25034,76060 (+1.28%)36,4008,50027,520SSI10 tháng
CVRE25048,050 (0.00%)8,7008,60025,950VCI6 tháng
CVRE25055,260-220 (-4.01%)4,3009,50027,520HCM9 tháng
CVRE25062,010110 (+5.79%)1,1007,50127,039KIS4 tháng
CVRE25071,850 (0.00%)6,61227,288KIS6 tháng
CVRE25081,85070 (+3.93%)7005,61228,288KIS7 tháng
CVRE25091,71010 (+0.59%)37,8004,94528,395KIS8 tháng
CVRE25101,71050 (+3.01%)27,6004,38928,951KIS9 tháng
CVRE25114,140-190 (-4.39%)2005,00029,780HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,310120 (+10.08%)210,80026,000-1,00029,6209 tháng
CTCB25061,95080 (+4.28%)66,00031,6006,60032,8009 tháng
CVRE25055,260-220 (-4.01%)4,30026,5009,50027,5209 tháng
CFPT25111,48030 (+2.07%)258,400117,400-6,600138,8009 tháng
CFPT25121,79060 (+3.47%)8,800117,400-8,600143,90012 tháng
CHPG25172,54040 (+1.60%)287,20026,00050030,58012 tháng
CMBB25091,93070 (+3.76%)3,10024,70020028,3609 tháng
CMBB25102,34090 (+4%)7,70024,70020029,18012 tháng
CMSN25111,47010 (+0.68%)32,10063,3004,30070,7609 tháng
CMWG25091,710100 (+6.21%)612,00062,4007,90068,1809 tháng
CMWG25101,990120 (+6.42%)33,00062,4007,40070,92012 tháng
CSTB25131,95010 (+0.52%)137,20041,6002,60046,8009 tháng
CSTB25142,220130 (+6.22%)60,70041,6002,10048,38012 tháng
CTPB25021,260100 (+8.62%)31,00013,25019915,4009 tháng
CVHM25106,170110 (+1.82%)34,20077,60020,10082,1809 tháng
CVHM25116,580-180 (-2.66%)1,50077,60019,60084,32012 tháng
CVIC25099,020520 (+6.12%)5,70098,10030,100104,0809 tháng
CVNM251079070 (+9.72%)372,90055,500-3,41565,0189 tháng
CVPB25111,53040 (+2.68%)217,90018,30028920,9909 tháng
CVPB25121,69030 (+1.81%)172,20018,300-19721,78812 tháng
CVRE25114,140-190 (-4.39%)20026,5005,00029,78012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:23/01/2025
Ngày niêm yết:21/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:25/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:21/10/2025
Ngày đáo hạn:23/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:17,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888