Mở cửa5,220
Cao nhất5,260
Thấp nhất5,220
Cao nhất NY5,520
Thấp nhất NY1,120
KLGD4,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn142
Giá CK cơ sở26,500
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **27,520
S-X *9,500
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/06/2025 | 5,260 | -220 (-4.01%) | 4,300 |
02/06/2025 | 5,480 | (0.00%) | |
30/05/2025 | 5,480 | 10 (+0.18%) | 4,200 |
29/05/2025 | 5,470 | 920 (+20.22%) | 300 |
28/05/2025 | 4,550 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 2,110 | 110 (+5.50%) | 57,500 | 7,500 | 27,440 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 5,570 | 70 (+1.27%) | 1,500 | 10,500 | 27,140 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 2,500 | -110 (-4.21%) | 2,800 | 6,500 | 27,500 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 1,250 | (0.00%) | 76,200 | 4,612 | 26,888 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,880 | 70 (+2.49%) | 400 | 8,500 | 26,640 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2503 | 4,760 | 60 (+1.28%) | 36,400 | 8,500 | 27,520 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 8,050 | (0.00%) | 8,700 | 8,600 | 25,950 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 5,260 | -220 (-4.01%) | 4,300 | 9,500 | 27,520 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 2,010 | 110 (+5.79%) | 1,100 | 7,501 | 27,039 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,850 | (0.00%) | 6,612 | 27,288 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,850 | 70 (+3.93%) | 700 | 5,612 | 28,288 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,710 | 10 (+0.59%) | 37,800 | 4,945 | 28,395 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,710 | 50 (+3.01%) | 27,600 | 4,389 | 28,951 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 4,140 | -190 (-4.39%) | 200 | 5,000 | 29,780 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,310 | 120 (+10.08%) | 210,800 | 26,000 | -1,000 | 29,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,950 | 80 (+4.28%) | 66,000 | 31,600 | 6,600 | 32,800 | 9 tháng |
CVRE2505 | 5,260 | -220 (-4.01%) | 4,300 | 26,500 | 9,500 | 27,520 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,480 | 30 (+2.07%) | 258,400 | 117,400 | -6,600 | 138,800 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,790 | 60 (+3.47%) | 8,800 | 117,400 | -8,600 | 143,900 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,540 | 40 (+1.60%) | 287,200 | 26,000 | 500 | 30,580 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,930 | 70 (+3.76%) | 3,100 | 24,700 | 200 | 28,360 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,340 | 90 (+4%) | 7,700 | 24,700 | 200 | 29,180 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,470 | 10 (+0.68%) | 32,100 | 63,300 | 4,300 | 70,760 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,710 | 100 (+6.21%) | 612,000 | 62,400 | 7,900 | 68,180 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,990 | 120 (+6.42%) | 33,000 | 62,400 | 7,400 | 70,920 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,950 | 10 (+0.52%) | 137,200 | 41,600 | 2,600 | 46,800 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,220 | 130 (+6.22%) | 60,700 | 41,600 | 2,100 | 48,380 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,260 | 100 (+8.62%) | 31,000 | 13,250 | 199 | 15,400 | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,170 | 110 (+1.82%) | 34,200 | 77,600 | 20,100 | 82,180 | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,580 | -180 (-2.66%) | 1,500 | 77,600 | 19,600 | 84,320 | 12 tháng |
CVIC2509 | 9,020 | 520 (+6.12%) | 5,700 | 98,100 | 30,100 | 104,080 | 9 tháng |
CVNM2510 | 790 | 70 (+9.72%) | 372,900 | 55,500 | -3,415 | 65,018 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,530 | 40 (+2.68%) | 217,900 | 18,300 | 289 | 20,990 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | 30 (+1.81%) | 172,200 | 18,300 | -197 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,140 | -190 (-4.39%) | 200 | 26,500 | 5,000 | 29,780 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank